Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:20 | TV9843 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:20 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:20 | TV9864 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:25 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:30 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:35 | TV9928 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:45 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:25 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
08:30 | TV9803 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:45 | CA4403 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
08:50 | PN6277 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
08:55 | CA4403 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
09:00 | PN6277 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
09:00 | TV9803 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:10 | EU1947 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:10 | CA4403 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
09:10 | CA4403 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:15 | EU1835 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:25 | CA2557 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:30 | 8L9747 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:30 | 3U8633 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
09:30 | 3U8633 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:40 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:40 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:40 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:45 | 3U8691 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:50 | CA2557 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:50 | TV6051 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:50 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:50 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9747 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9669 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9669 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 333 | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:55 | EU1955 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:00 | EU2743 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:00 | CA2537 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
10:05 | 3U8635 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:05 | 3U8635 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | MU2439 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:15 | TV9868 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:20 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
10:20 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
10:25 | 3U6631 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 332 | Đã lên lịch |
10:30 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
10:30 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 333 | Đã lên lịch |
10:30 | EU1955 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:35 | TV9972 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:40 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
10:45 | 3U8693 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:45 | OQ2365 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:45 | OQ2365 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:50 | CA4401 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
10:50 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
10:50 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
10:55 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
10:55 | 3U3253 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:55 | EU1949 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:00 | MU9695 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | MU9695 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | EU1949 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:05 | 3U8633 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
11:10 | TV9823 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
11:15 | TV9854 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:20 | OQ2207 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:30 | TV9854 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:35 | 3U3253 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
11:35 | 3U3253 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
11:40 | OQ2177 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:40 | OQ2203 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:45 | TV9850 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:45 | TV9850 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9751 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:50 | 3U3253 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:55 | CA4125 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
12:00 | MF8945 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | 73G | Đã lên lịch |
12:00 | TV9944 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:05 | H9774 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Himalaya Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:05 | CA4125 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:05 | H9774 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Himalaya Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:05 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
12:10 | MU2333 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:10 | TV9970 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:10 | MU2333 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:15 | 3U8635 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:25 | TV9970 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:30 | TV9808 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:30 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
12:30 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
12:35 | TV9868 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:40 | TV9898 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:45 | CA4125 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
12:45 | 8L9749 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
12:50 | TV9808 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:50 | 8L9749 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
12:50 | 8L9749 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
12:50 | 8L9749 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
12:55 | CA2537 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
13:00 | TV9944 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:05 | CA2537 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
13:05 | 8L9749 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
13:10 | MU2147 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:20 | TV9980 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:30 | TV6083 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:30 | H9774 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Himalaya Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:35 | MU5774 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:35 | MU5774 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:40 | MU5774 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:45 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
13:45 | 3U3181 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:50 | 3U6635 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:50 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
13:55 | 3U6635 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
13:55 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
13:55 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
14:00 | MF8411 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | 73G | Đã lên lịch |
14:05 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
14:05 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
14:10 | CZ3463 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:15 | TV6075 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:15 | CA2763 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
14:20 | CA2537 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
14:25 | MU2335 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
14:30 | 3U3453 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:30 | CA2763 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
14:35 | CZ3463 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:35 | EU2746 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:40 | 3U3179 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:40 | 3U3179 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:45 | TV6075 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:45 | PN6391 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
14:50 | MU5774 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:55 | 3U3453 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
15:00 | MU5774 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:05 | PN6271 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:10 | MF3159 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Xiamen Air | 319 | Đã lên lịch |
15:10 | MU2335 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:10 | TV6057 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:15 | MU5825 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
15:15 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:15 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:20 | CA4447 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:20 | CA4447 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:25 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:25 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:32 | TV9980 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:35 | EU2741 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | 3U3453 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | 3U3179 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | PN6394 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | PN6432 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:00 | 3U8214 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:05 | OQ2179 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:05 | OQ2181 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:05 | OQ2203 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | TV9960 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:15 | 3U3018 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:15 | PN6271 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | TV9986 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | TV9986 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:25 | PN6391 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:25 | MU5825 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:30 | PN6293 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:35 | PN6293 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:35 | CA4420 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
16:35 | TV9843 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:40 | CA2531 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
16:45 | PN6432 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:45 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:45 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | PN6293 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | CA4123 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
16:55 | TV9830 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:10 | EU2762 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:10 | CA4420 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
17:15 | TV9843 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:25 | 8L9643 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
17:30 | TV6057 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:40 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
17:40 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
17:45 | CA4405 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
17:50 | MU9737 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:50 | MU9737 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:50 | TV9845 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
17:55 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
17:55 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
17:55 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
17:55 | EU1964 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:00 | TV9862 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:00 | TV9862 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:00 | EU1964 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:05 | MU9737 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
18:10 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | 3U3018 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:15 | TV6037 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:20 | TV9838 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:20 | TV9838 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:25 | 3U3018 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:25 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | EU2762 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | TV9702 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | 3U6637 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | EU2762 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:35 | 8L9521 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
18:40 | 3U8695 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:45 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:45 | 8L9747 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
18:50 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9845 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:00 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:00 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:05 | TV9914 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:05 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
19:05 | 8L9675 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
19:10 | TV9845 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
19:10 | TV9816 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:10 | EU2762 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:15 | TV9874 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:15 | EU2762 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:20 | TV9914 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:20 | TV9816 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:20 | TV9864 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:25 | TV9845 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:35 | TV9816 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:40 | TV9918 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:45 | 3U3255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:45 | 8L9736 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
19:50 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:50 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:50 | TV9878 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:00 | TV9994 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:10 | TV9918 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:15 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:15 | TV9952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:20 | TV9980 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | TV9864 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:35 | TV9980 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:45 | TV9980 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:50 | TV9942 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:55 | TV9942 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
21:00 | TV9874 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:05 | TV9813 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:20 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:20 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
21:30 | TV9928 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:30 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:30 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
21:35 | TV9818 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:40 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
21:40 | TV9994 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:45 | TV9994 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:50 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:55 | TV9882 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
22:10 | TV9974 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:10 | TV9974 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:20 | TV9932 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:25 | TV9862 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:30 | TV9932 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:30 | TV9958 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:00 | TV9935 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:15 | TV9838 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
23:50 | TV9986 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:50 | TV9986 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:55 | TV9994 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:55 | TV9986 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:55 | TV9828 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Lhasa/Lasa Gonggar (Lhasa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lhasa/Lasa Gonggar.