Giờ địa phương:
Lhasa/Lasa Gonggar bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 3 tháng 5 | |||||
07:00 | TV9927 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
07:00 | TV9807 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:10 | TV9887 | Đại Lý (Dali) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
07:10 | TV9887 | Đại Lý (Dali) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
07:15 | TV9917 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:20 | TV9993 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
07:25 | TV9943 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:25 | TV9971 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:30 | TV9969 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:35 | TV9927 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
07:45 | TV9969 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
07:50 | TV9807 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | TV9931 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | TV9957 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
08:00 | TV9927 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | TV9897 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | TV9853 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:05 | TV9873 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:05 | TV9897 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:05 | TV9897 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:05 | TV9943 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:10 | TV9931 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:10 | TV9931 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:20 | TV9873 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:20 | TV9943 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
08:20 | TV9943 | Ngari (Ngari Gunsa/Ali Kunsha) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
08:20 | TV9861 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:25 | TV9849 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:25 | TV9849 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:30 | TV9817 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:55 | TV9873 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:00 | TV9853 | Qamdo (Qamdo/Changdu Bamda/Bangda) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:00 | TV9959 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:15 | EU2761 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:20 | TV9881 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
09:20 | TV9881 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
09:30 | TV9927 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:35 | TV9881 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
09:35 | TV9815 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:40 | TV9817 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:40 | TV9993 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:50 | TV9815 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:00 | EU1836 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | EU2761 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:20 | CA4419 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
10:20 | CA4419 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
10:20 | 3U8634 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
10:20 | 3U8634 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
10:20 | 3U6638 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
10:25 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:25 | TV9887 | Đại Lý (Dali) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:30 | TV9985 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:40 | EU2761 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:40 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:40 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
10:45 | 8L9522 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
10:45 | 8L9522 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
10:50 | 3U8692 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 330 | Đã lên lịch |
10:50 | 3U8692 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 330 | Đã lên lịch |
10:50 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
10:50 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:55 | TV6052 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:00 | 3U8692 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:00 | 3U8692 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:00 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
11:00 | TV6052 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:15 | EU2761 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:20 | MU2440 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:25 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
11:25 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
11:30 | TV9985 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:30 | TV9827 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:30 | 3U6632 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:30 | 3U6632 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
11:35 | 8L9735 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:35 | 8L9735 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
11:40 | OQ2366 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:40 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
11:40 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
11:40 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:40 | 3U3254 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:45 | EU1963 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:45 | EU1963 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
11:45 | CA4432 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:50 | 3U3254 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
11:55 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
11:55 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
12:00 | TV9979 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:00 | MU9696 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:00 | TV9861 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:00 | TV9861 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:05 | 3U8214 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:10 | OQ2208 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:10 | MU2334 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:15 | TV9979 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:15 | TV9824 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
12:20 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:20 | TV9837 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:20 | TV6058 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:25 | TV9827 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:30 | TV9824 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
12:30 | TV9927 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:30 | OQ2178 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:50 | TV9913 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
12:50 | TV9829 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:00 | MF8946 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Đã lên lịch |
13:00 | 3U3017 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:00 | TV9701 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:00 | MU2334 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:05 | TV9829 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:05 | 3U3254 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
13:05 | 3U3254 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:10 | TV9841 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:10 | CA4126 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:10 | CA4126 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:10 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
13:10 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
13:15 | H9775 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Himalaya Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:20 | TV9824 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:20 | TV9877 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:20 | 3U3254 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
13:25 | CA4402 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
13:30 | TV9877 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:30 | TV9877 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:35 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
13:45 | TV6076 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:45 | 8L9750 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
13:50 | TV9973 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:55 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
13:55 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
14:10 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:10 | TV9973 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:15 | H9775 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Himalaya Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:20 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
14:20 | TV6052 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
14:25 | MU2148 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
14:30 | 3U3182 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
14:40 | MU9738 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
14:40 | MU9738 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:45 | MF8412 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Đã lên lịch |
14:45 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
14:50 | 8L9735 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
14:55 | 3U6636 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
15:00 | CZ3464 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:00 | 3U6636 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:05 | TV9829 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:10 | CA2764 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:20 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:25 | CA2538 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:30 | CZ3464 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | A19N (Airbus A319-153N) | Đã lên lịch |
15:30 | CZ3464 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
15:30 | MU2336 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:35 | TV6076 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:35 | CA2764 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | PN6294 | Golmud (Golmud) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
15:40 | PN6431 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | PN6393 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
15:45 | MU9738 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:45 | MU9738 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:45 | PN6294 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | PN6431 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | PN6393 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | EU1956 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
15:50 | 3U3454 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:50 | TV6076 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | CA4406 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
15:55 | CA4406 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | CA4406 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | MU9738 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:00 | TV9933 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:00 | MU2336 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:00 | MF3160 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Xiamen Air | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | MU5826 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:10 | MU5826 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
16:15 | 3U3180 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:15 | TV9820 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:15 | TV9820 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:15 | TV9820 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:20 | EU2745 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:25 | CA4448 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:25 | 3U3454 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:40 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
16:40 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:45 | EU1956 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:50 | OQ2182 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:55 | CA2532 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:00 | 3U8636 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:00 | TV9979 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:00 | PN6294 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
17:00 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:00 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | TV6058 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | PN6294 | Golmud (Golmud) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
17:10 | PN6431 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
17:15 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:20 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:20 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
17:20 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:20 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:20 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
17:25 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:25 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:25 | TV9820 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:25 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:25 | MU5826 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:30 | PN6272 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:30 | TV6058 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:30 | TV6044 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:35 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:35 | CA2532 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
17:40 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:50 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
17:55 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | CA4124 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:00 | TV6083 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:00 | TV6063 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:05 | TV9867 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | TV6083 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:10 | TV6083 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:20 | CA4404 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
18:20 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:20 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:25 | PN6392 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
18:25 | TV9951 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | 8L9644 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
18:40 | TV9844 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:45 | EU1950 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:45 | EU1950 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:50 | MU5773 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
18:55 | CA4406 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9846 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
18:55 | TV9846 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:00 | EU1950 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:05 | MU5773 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:05 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:05 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:10 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:10 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
19:15 | EU2742 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:15 | 8L9752 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
19:15 | 8L9752 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:15 | 8L9670 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
19:20 | 3U8636 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:20 | 3U8636 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:25 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:30 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:30 | TV9846 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:35 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:35 | 3U6638 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 332 | Đã lên lịch |
19:35 | EU1950 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:35 | EU1950 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:42 | MU5826 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:50 | 3U8696 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:55 | EU2742 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:00 | TV9917 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:05 | 3U6638 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 332 | Đã lên lịch |
20:10 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
20:10 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
20:15 | TV6058 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:20 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:20 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:20 | TV9867 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:20 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
20:20 | TV6083 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:20 | TV6083 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:30 | TV9846 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
20:30 | TV6058 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | 3U3256 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:40 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:40 | TV9804 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:50 | TV9844 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:50 | TV9846 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 330 | Đã lên lịch |
20:50 | 8L9676 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
21:45 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:45 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
21:45 | TV9814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Lhasa/Lasa Gonggar (Lhasa) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lhasa/Lasa Gonggar.