Thông tin về Peace
Thông tin chi tiết về Peace: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: RKZ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Peace trên bản đồ
Các chuyến bay từ Peace
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TV9968 | Xigazê — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:25 | 12:40 | 2h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU9626 | Xigazê — Tây An | chủ nhật | 15:00 | 18:05 | 3h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
PN6450 | Xigazê — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:50 | 12:25 | 2h 35m | West Air | tìm kiếm | |
TV9968 | Xigazê — Thành Đô | Thứ ba, thứ bảy | 12:30 | 14:50 | 2h 20m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU9626 | Xigazê — Tây An | thứ năm | 15:00 | 17:55 | 2h 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
TV9884 | Xigazê — Thành Đô | hằng ngày | 10:00 | 12:25 | 2h 25m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6014 | Xigazê — Tây An | thứ hai, thứ sáu | 14:15 | 17:15 | 3h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6060 | Xigazê — Tây An | thứ hai, chủ nhật | 10:35 | 13:50 | 3h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU6864 | Xigazê — Tây An | chủ nhật | 14:30 | 17:30 | 3h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
TV9884 | Xigazê — Thành Đô | chủ nhật | 09:40 | 11:45 | 2h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Peace
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TV6013 | Tây An — Xigazê | thứ hai, thứ sáu | 08:55 | 12:15 | 3h 20m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9883 | Thành Đô — Xigazê | hằng ngày | 06:25 | 09:00 | 2h 35m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
PN6449 | Trùng Khánh — Xigazê | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 06:00 | 09:10 | 3h 10m | West Air | tìm kiếm | |
TV9883 | Thành Đô — Xigazê | hằng ngày | 06:30 | 09:00 | 2h 30m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
PN6449 | Trùng Khánh — Xigazê | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 06:00 | 08:55 | 2h 55m | West Air | tìm kiếm | |
TV6059 | Tây An — Xigazê | Thứ Tư, thứ sáu | 06:40 | 09:55 | 3h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU9625 | Tây An — Xigazê | thứ năm, chủ nhật | 10:45 | 14:20 | 3h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
TV9967 | Thành Đô — Xigazê | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:20 | 09:45 | 2h 25m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9967 | Thành Đô — Xigazê | Thứ ba, thứ bảy | 09:30 | 11:50 | 2h 20m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6059 | Tây An — Xigazê | thứ hai | 06:25 | 09:55 | 3h 30m | Tibet Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Peace
- Lhasa/Lasa Gonggar (155 km)
- Paro International (214 km)
- Taplejung Suketar (274 km)
- Syangboche (307 km)
- Tumlingtar (308 km)
- Ventspils (308 km)
- Sân bay Bagdogra (313 km)
- Lukla (313 km)
- Bhojpur (328 km)
Các hãng hàng không bay đến Peace
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Peace: