Thông tin về Seoul Incheon International
Thông tin chi tiết về Seoul Incheon International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.kr/
IATA: ICN
ICAO: RKSI
Giờ địa phương:
UTC: 9
Seoul Incheon International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UL471 | Seoul — Colombo | thứ hai, Thứ Tư | 23:25 | 04:25 | 8h 30m | SriLankan Airlines | từ 6.304.402 ₫ | tìm kiếm |
PO769 | Seoul — Hồng Kông | Thứ ba, thứ năm | 02:50 | 05:50 | 4h 0m | Polar Air Cargo | từ 5.457.542 ₫ | tìm kiếm |
AF267 | Seoul — Paris | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 09:45 | 16:00 | 14h 15m | Air France | từ 10.185.844 ₫ | tìm kiếm |
LD129 | Seoul — Hồng Kông | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 21:50 | 00:40 | 3h 50m | Air Hong Kong | từ 5.457.542 ₫ | tìm kiếm |
VJ863 | Seoul — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 10:50 | 14:20 | 5h 30m | VietJet Air | từ 3.034.582 ₫ | tìm kiếm |
FX5391 | Seoul — Hồng Kông | Thứ Tư | 13:48 | 16:05 | 3h 17m | Federal Express | từ 5.457.542 ₫ | tìm kiếm |
KE23 | Seoul — San Francisco | hằng ngày | 16:00 | 09:25 | 10h 25m | Korean Air | từ 16.701.961 ₫ | tìm kiếm |
KE503 | Seoul — Luân Đôn | thứ năm | 13:50 | 18:00 | 13h 10m | Korean Air | từ 10.679.845 ₫ | tìm kiếm |
KJ312 | Seoul — Tokyo | Thứ Tư, thứ sáu | 04:10 | 06:30 | 2h 20m | Air Incheon | từ 2.916.962 ₫ | tìm kiếm |
OZ745 | Seoul — Hồng Kông | hằng ngày | 19:25 | 22:40 | 4h 15m | Asiana Airlines | từ 5.457.542 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PO97 | Hồng Kông — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư | 01:20 | 05:55 | 3h 35m | Polar Air Cargo | từ 7.127.738 ₫ | tìm kiếm |
KE284 | Anchorage — Seoul | chủ nhật | 11:05 | 12:55 | 8h 50m | Korean Air | tìm kiếm | |
KE24 | San Francisco — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:40 | 17:20 | 12h 40m | Korean Air | từ 18.066.346 ₫ | tìm kiếm |
OZ241 | Seattle — Seoul | Thứ Tư | 11:00 | 16:15 | 12h 15m | Asiana Airlines | từ 17.384.154 ₫ | tìm kiếm |
PO224 | Nagoya — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 01:45 | 03:35 | 1h 50m | Polar Air Cargo | tìm kiếm | |
OZ201 | Los Angeles — Seoul | hằng ngày | 12:10 | 17:35 | 13h 25m | Asiana Airlines | từ 15.384.623 ₫ | tìm kiếm |
LD128 | Hồng Kông — Seoul | chủ nhật | 04:50 | 09:10 | 3h 20m | Air Hong Kong | từ 7.127.738 ₫ | tìm kiếm |
PO276 | Hồng Kông — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:25 | 00:00 | 3h 35m | Polar Air Cargo | từ 7.127.738 ₫ | tìm kiếm |
SC4087 | Thanh Đảo — Seoul | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 12:05 | 14:25 | 1h 20m | Shandong Airlines | từ 46.342.060 ₫ | tìm kiếm |
3S582 | Leipzig — Seoul | thứ bảy | 03:50 | 22:58 | 11h 8m | AeroLogic | từ 14.208.429 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Seoul Incheon International
- Incheon Heliport (14 km)
- Sân bay quốc tế Gimpo (34 km)
- Suwon (54 km)
- Seoul AB (59 km)
- Osan AB (66 km)
- Cheongju International (123 km)
Các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International:
- AeroLogic (3S)
- Air Canada (AC)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Incheon (KJ)
- Air India Limited (AI)
- Air Kyrgyzstan (QH)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Seoul (RS)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- Delta Air Lines (DL)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- Federal Express (FX)
- Garuda Indonesia (GA)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jeju Air (7C)
- Jin Air (LJ)
- KLM Royal Dutch Airlines (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- LOT Polish Airlines (LO)
- Lao Airlines (QV)
- Longhao Airlines (GI)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Myanmar Airways International (8M)
- Philippine Airlines (PR)
- Polar Air Cargo (PO)
- SF Airlines (O3)
- Shandong Airlines (SC)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- Thai Airways International (TG)
- Turkish Airlines (TK)
- Tway Airlines (TW)
- United Airlines (UA)
- United Parcel Service (5X)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Xiamen Airlines (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)