Thông tin về Seoul Incheon International
Thông tin chi tiết về Seoul Incheon International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.kr/eng/
IATA: ICN
ICAO: RKSI
Giờ địa phương:
UTC: 9
Seoul Incheon International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RS705 | Seoul — Tokyo | hằng ngày | 07:50 | 10:30 | 2h 40m | Air Seoul | từ 1.499.748 ₫ | tìm kiếm |
VJ879 | Seoul — Đà Nẵng | hằng ngày | 07:00 | 09:40 | 4h 40m | VietJet Air | từ 3.812.919 ₫ | tìm kiếm |
KE937 | Seoul — Vienna | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 16:10 | 12h 30m | Korean Air | từ 13.014.764 ₫ | tìm kiếm |
KJ2616 | Seoul — Trùng Khánh | Thứ Tư | 23:10 | 02:15 | 4h 5m | Air Incheon | từ 7.092.030 ₫ | tìm kiếm |
LJ347 | Seoul — Nagoya | thứ năm | 15:35 | 17:25 | 1h 50m | Jin Air | từ 1.931.879 ₫ | tìm kiếm |
OZ248 | Seoul — Anchorage | thứ hai, Thứ Tư | 23:00 | 13:55 | 7h 55m | Asiana Airlines | từ 20.411.828 ₫ | tìm kiếm |
KE711 | Seoul — Tokyo | hằng ngày | 13:00 | 15:25 | 2h 25m | Korean Air | từ 1.499.748 ₫ | tìm kiếm |
5Y654 | Seoul — Anchorage | chủ nhật | 23:25 | 14:06 | 7h 41m | Atlas Air | từ 20.411.828 ₫ | tìm kiếm |
KE9551 | Seoul — Tokyo | thứ hai | 14:25 | 16:40 | 2h 15m | Korean Air | từ 1.499.748 ₫ | tìm kiếm |
KE9285 | Seoul — Toronto | thứ sáu | 22:05 | 22:25 | 13h 20m | Korean Air | từ 21.987.834 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KE8506 | Frankfurt am Main — Seoul | chủ nhật | 19:20 | 13:50 | 11h 30m | Korean Air | từ 13.091.023 ₫ | tìm kiếm |
BX742 | Viêng Chăn — Seoul | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:20 | 06:35 | 5h 15m | Air Busan | từ 4.397.567 ₫ | tìm kiếm |
K4614 | Cincinnati — Seoul | thứ sáu | 07:40 | 11:21 | 14h 41m | Kalitta Air | từ 24.783.975 ₫ | tìm kiếm |
5Y8107 | Chicago — Seoul | thứ sáu | 09:00 | 10:35 | 11h 35m | Atlas Air | từ 16.980.200 ₫ | tìm kiếm |
KE8284 | Toronto — Seoul | Thứ Tư | 19:00 | 22:50 | 14h 50m | Korean Air | từ 19.776.341 ₫ | tìm kiếm |
PO9601 | Cincinnati — Seoul | thứ hai | 08:15 | 13:40 | 15h 25m | DHL | từ 24.783.975 ₫ | tìm kiếm |
OZ284 | San Francisco — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 02:00 | 07:45 | 13h 45m | Asiana Airlines | từ 12.811.409 ₫ | tìm kiếm |
ZE612 | Ōsaka — Seoul | hằng ngày | 11:10 | 13:00 | 1h 50m | Eastar Jet | từ 1.703.104 ₫ | tìm kiếm |
LJ82 | Đà Nẵng — Seoul | hằng ngày | 01:25 | 08:00 | 4h 35m | Jin Air | từ 3.609.564 ₫ | tìm kiếm |
PR466 | Manila — Seoul | thứ năm | 00:40 | 05:50 | 4h 10m | Philippine Airlines | từ 1.143.876 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Seoul Incheon International
- Incheon Heliport (14 km)
- Sân bay quốc tế Gimpo (34 km)
- Suwon (54 km)
- Seoul AB (59 km)
- Osan AB (66 km)
- Cheongju International (123 km)
Các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International:
- Aero K (RF)
- Aero Mongolia (M0)
- AeroLogic (3S)
- Air Astana (KC)
- Air Busan (BX)
- Air Canada Express (AC)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Incheon (KJ)
- Air India (AI)
- Air Japan (NQ)
- Air Macau (NX)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Premia (YP)
- Air Seoul (RS)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- American Airlines (AA)
- Amerijet International (M6)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Capital Airlines (JD)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (SkyTeam Livery) (DL)
- EVA Air (BR)
- Eastar Jet (ZE)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx Feeder (FX)
- Finnair (AY)
- Garuda Indonesia (GA)
- Greater Bay Airlines (HB)
- HK express (UO)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jin Air (LJ)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- LOT (LO)
- Lao Airlines (QV)
- Lufthansa (LH)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Maersk (DJ)
- Malaysia Airlines (MH)
- Mongolian Airways (XF)
- Myanmar Airways International (8M)
- Myanmar National Airlines (UB)
- National Airlines (N8)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Royalair Philippines (RW)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (Riyadh Season 2021 Livery) (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way Airlines (ZP)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Sky Angkor Airlines (ZA)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- T'way Air (TW)
- Thai AirAsia X (XJ)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tigerair Taiwan (IT)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- UPS (5X)
- United Airlines (UA)
- Uzbekistan Airways (HY)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Western Global Airlines (KD)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)
- Zipair (ZG)
- mas (M7)
Các liên minh bay đến Seoul Incheon International
Oneworld