Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
16:10 | 9C8694 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 17:25 |
16:10 | ZH8609 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:30 | 8L9847 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
16:35 | GS6697 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
16:35 | TV9851 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Bị hoãn 17:12 |
16:45 | AQ1188 | Tần Hoàng Đảo (Qinhuangdao Beidaihe) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86X) | Ước đoán 16:13 |
16:45 | AQ1187 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
16:50 | CZ6248 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | ZH8947 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:55 | MU6462 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:05 | CA4563 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 73G | Đã lên lịch |
17:10 | JD5570 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Capital Airlines (Sanxingdui Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:10 | ZH8741 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 17:08 |
17:25 | MU6534 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern (Magnificent Qinghai Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:25 |
17:35 | ZH9895 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | PN6324 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | BK3265 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
17:55 | MU6472 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:05 | PN6318 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | West Air | 320 | Đã hủy |
18:10 | CZ8575 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | MU6640 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | HU7656 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:45 | LT4302 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | LongJiang Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | ZH9710 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | CA4231 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ6925 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
18:55 | JD5345 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | MU9918 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:05 | PN6384 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | HU7374 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:15 | MU6695 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:20 | MU5171 | Baker Island (Baker AAF) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:20 | PN6414 | Hohhot (Hohhot Baita International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | HU7644 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:45 | 9C6133 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:45 | HU7037 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
19:55 | MF8160 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Xiamen Air | 738 | Đã hủy |
20:00 | MU9062 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
20:00 | QW6130 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:05 | MU5170 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:15 | MU5570 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:25 | CZ5367 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:30 | MU2068 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:45 | 9C6908 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:45 | ZH8650 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:50 | SC4806 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:50 | AQ1250 | Luang Prabang (Sân bay quốc tế Luang Prabang) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | JD5842 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | PN6393 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
21:05 | CZ3817 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã hủy |
21:05 | ZH9897 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:10 | SC7660 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | AQ1419 | Turfan (Turpan Jiaohe) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
21:30 | MU6402 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:40 | SC7651 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | MU5330 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:50 | MU2420 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:50 | ZH8742 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Shenzhen Airlines | 32A | Đã lên lịch |
22:20 | MU6468 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:35 | PN6358 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
22:40 | CA1845 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 32Q | Đã lên lịch |
22:40 | ZH8606 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:45 | VZ3528 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | HU7204 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Hainan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:00 | PN6257 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
23:30 | CA4589 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
23:40 | MU5484 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
23:45 | CZ8595 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:45 | MU6581 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
23:50 | ZH8636 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:55 | MU2386 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:30 | CZ3815 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
00:35 | MU6486 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
00:45 | AQ1188 | Tần Hoàng Đảo (Qinhuangdao Beidaihe) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
01:10 | MU6552 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
01:50 | PN6322 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
04:00 | GI4112 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:30 | I99875 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Central Airlines | 737 | Đã lên lịch |
05:11 | K4936 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
05:45 | O36819 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
07:10 | GI4113 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
08:00 | QW9839 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:20 | JD5389 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
08:25 | PN6415 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | MU770 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:45 | AQ1187 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | ZH9989 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:05 | 3U8941 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | MF8809 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
09:15 | MU5653 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:25 | MU9913 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:30 | MU5545 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã hủy |
09:40 | CA1813 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
09:45 | HO1909 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | ZH9893 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:55 | 8L9859 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
10:15 | SC7652 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:15 | ZH8423 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | CZ6247 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hefei Xinqiao International (Hợp Phì) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hefei Xinqiao International.