Thông tin về Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Thông tin chi tiết về Cảng hàng không quốc tế Nội Bài: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.hanoiairportonline.com/
IATA: HAN
ICAO: VVNB
Giờ địa phương:
UTC: 7
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài trên bản đồ
Các chuyến bay từ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJ159 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | Thứ Tư | 22:25 | 00:35 | 2h 10m | VietJet Air | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
CI6596 | Hà Nội — Taipei | chủ nhật | 18:00 | 22:00 | 3h 0m | China Airlines | từ 1.781.397 ₫ | tìm kiếm |
QH211 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 10:35 | 12:45 | 2h 10m | FlyOne | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
5J745 | Hà Nội — Manila | hằng ngày | 08:25 | 13:00 | 3h 35m | Cebu Pacific | từ 2.010.434 ₫ | tìm kiếm |
PR596 | Hà Nội — Manila | Thứ ba | 04:20 | 09:00 | 3h 40m | Philippine Airlines | từ 2.010.434 ₫ | tìm kiếm |
VN161 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 08:40 | 10:00 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
VN249 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 15:30 | 17:45 | 2h 15m | Vietnam Airlines | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
CZ8316 | Hà Nội — Quảng Châu | hằng ngày | 15:45 | 18:20 | 1h 35m | China Southern Airlines | từ 3.486.449 ₫ | tìm kiếm |
VJ1161 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 21:20 | 23:30 | 2h 10m | VietJet Air | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
QH1241 | Hà Nội — Dong Hoi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:20 | 18:30 | 1h 10m | Bamboo Airways | từ 941.596 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN174 | Đà Nẵng — Hà Nội | hằng ngày | 15:50 | 17:15 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 661.662 ₫ | tìm kiếm |
VN618 | Bangkok — Hà Nội | hằng ngày | 19:05 | 21:10 | 2h 5m | Vietnam Airlines | từ 1.297.875 ₫ | tìm kiếm |
QH801 | Lệ Giang — Hà Nội | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:45 | 15:45 | 2h 0m | Bamboo Airways | từ 3.104.721 ₫ | tìm kiếm |
EK9855 | Auckland — Hà Nội | thứ hai | 05:05 | 11:30 | 11h 25m | Emirates | từ 9.619.545 ₫ | tìm kiếm |
VN186 | Đà Nẵng — Hà Nội | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:25 | 20:55 | 1h 30m | Vietnam Airlines | từ 661.662 ₫ | tìm kiếm |
QH1432 | Cantho — Hà Nội | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:55 | 23:10 | 2h 15m | Bamboo Airways | từ 1.628.706 ₫ | tìm kiếm |
5Y8689 | Portland — Hà Nội | Thứ Tư | 02:05 | 07:50 | 15h 45m | Atlas Air | tìm kiếm | |
VN7178 | Đà Nẵng — Hà Nội | Thứ Tư | 13:25 | 14:45 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 661.662 ₫ | tìm kiếm |
VN224 | Hồ Chí Minh — Hà Nội | hằng ngày | 22:00 | 00:10 | 2h 10m | Vietnam Airlines | từ 687.110 ₫ | tìm kiếm |
VJ466 | Cantho — Hà Nội | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:45 | 21:55 | 2h 10m | VietJet Air | từ 1.628.706 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
- Sân bay Cát Bi (106 km)
- Thanh Hoa Tho Xuan (151 km)
- Van Don (168 km)
- Muang Xay Oudomxai (184 km)
- Na-San (185 km)
- Sam Neua (202 km)
- Houeisay (228 km)
- Vinh (281 km)
- Nanning Wuxu International (290 km)
Các hãng hàng không bay đến Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Cảng hàng không quốc tế Nội Bài:
- AeroLogic (3S)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Incheon (KJ)
- Air Macau (NX)
- AirACT (9T)
- AirAsia (AK)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Avion Express (X9)
- Bamboo Airways (QH)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (YunExpress Livery) (I9)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- Druk Air (KB)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- Flexflight (W2)
- Fly Kibris (FH)
- FlyOne (5F)
- HK express (UO)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Hong Kong Airlines (HX)
- IndiGo (6E)
- IrAero (IO)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- K-Mile Air (8K)
- Korean Air (KE)
- Lao Airlines (QV)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- Pacific Airlines (BL)
- Philippine Airlines (PR)
- Qatar Airways (QR)
- Raya Airways (TH)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- SpiceJet (SG)
- Starlux (JX)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Vietravel Airlines (VU)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)