Giờ địa phương:
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
23:55 | VN416 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 788 | Đã lên lịch |
23:55 | SC2482 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shandong Airlines | 73F | Khởi hành dự kiến 23:55 |
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
00:15 | VN346 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:30 | VN334 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Vietnam Airlines | 350 | Đã lên lịch |
00:30 | VJ932 | Tokyo (Tokyo Narita International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
00:40 | VN310 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
01:00 | VJ982 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
01:05 | VN426 | Busan (Busan Gimhae International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
01:15 | 7C2804 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 7M8 | Khởi hành dự kiến 01:40 |
01:20 | VJ938 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
01:30 | VN356 | Fukuoka (Fukuoka) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:30 | EK395 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Khởi hành dự kiến 01:30 |
01:30 | YG9012 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
01:30 | 5Y8641 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Atlas Air | 74F | Đã lên lịch |
01:35 | JG2786 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:40 | VJ960 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
01:40 | 5J747 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 01:40 |
01:40 | GI4118 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
01:45 | PR596 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 01:45 |
02:00 | ZH9088 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
02:00 | GI4228 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
02:05 | VJ958 | Fukuoka (Fukuoka) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
02:20 | MU5076 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Khởi hành dự kiến 02:20 |
02:30 | GI4378 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
02:40 | O37222 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:10 | 6E1632 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
03:30 | KJ512 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Incheon | 73U | Đã lên lịch |
03:45 | OZ388 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 76F | Đã lên lịch |
03:50 | KE362 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 74Y | Đã lên lịch |
04:05 | OZ951 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
04:05 | CV7625 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cargolux | 74Y | Đã lên lịch |
04:05 | CV7626 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cargolux | 74F | Đã lên lịch |
04:05 | OZ952 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
04:15 | KE373 | Penang (Penang International) | Korean Air | 74Y | Đã lên lịch |
05:00 | VN205 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:10 | VJ1199 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
05:25 | VN7161 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:30 | VJ501 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
05:45 | VJ771 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
05:45 | VN7163 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:55 | VN157 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:55 | VN7551 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:00 | VN243 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:00 | VJ121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:05 | CZ490 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 77F | Đã lên lịch |
06:05 | QH101 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
06:05 | VJ435 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:10 | VJ463 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:15 | VJ491 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:20 | VN1615 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:20 | QH201 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
06:25 | VN1621 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:25 | VJ503 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:30 | VJ451 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:35 | VN1201 | Cantho (Can Tho International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:55 | VJ1565 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:00 | VJ123 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:00 | VN207 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:00 | VN7159 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:10 | VN1641 | Tamky (Chu Lai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:10 | QR8955 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 77X | Đã lên lịch |
07:25 | VN1715 | Vinh City (Vinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:25 | VU635 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:30 | VN1603 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | VJ940 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:35 | VN661 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:40 | EY972 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | 77X | Đã lên lịch |
07:55 | VJ934 | Tokyo (Tokyo Narita International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VJ930 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:00 | VN245 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:05 | VN161 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:10 | VJ125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | VN1541 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:15 | CZ372 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:20 | QH1421 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VN384 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Vietnam Airlines | 789 | Đã lên lịch |
08:25 | 5J745 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A21N (Airbus A321-271NX) | Khởi hành dự kiến 08:25 |
08:40 | VJ929 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | VU751 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:45 | QR983 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 788 | Đã lên lịch |
08:45 | VJ461 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:50 | VN611 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:50 | VN1591 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:50 | VJ127 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:55 | AK517 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Universiti Putra Malaysia Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:55 | VN1237 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:55 | QR8951 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 77X | Đã lên lịch |
09:00 | VN209 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
09:00 | FD643 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Amazing new chapters livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:15 | VN165 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:25 | UO551 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | VN921 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | VJ915 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:40 | VJ129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | VN1553 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | VN247 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
10:00 | VN512 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:05 | QH103 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
10:05 | VN530 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:05 | VJ997 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Hà Nội) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.