Khởi hành từ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (HAN) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Cảng hàng không quốc tế Nội Bài bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 24 tháng 3
23:30 VN37 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Vietnam Airlines B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 23:40
23:30 YG9076 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) YTO Cargo Airlines 75F Đã lên lịch
23:35 VN416 Seoul (Seoul Incheon International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
23:50 OZ734 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Airlines 359 Đã lên lịch
23:55 JL752 Tokyo (Tokyo Narita International) Japan Airlines B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 00:30
Thứ Bảy, 25 tháng 3
00:10 QH412 Tokyo (Tokyo Narita International) Bamboo Airways 32Q Đã lên lịch
00:20 VN426 Busan (Busan Gimhae International) Vietnam Airlines 359 Đã lên lịch
00:25 NH898 Tokyo (Tokyo Narita International) All Nippon Airways 789 Khởi hành dự kiến 00:25
00:30 VN310 Tokyo (Tokyo Narita International) Vietnam Airlines 789 Đã lên lịch
00:40 VN330 Ōsaka (Osaka Kansai International) Vietnam Airlines 359 Đã lên lịch
00:50 VN346 Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
00:55 KE325 Tây An (Xi'an Xianyang International) Korean Air Cargo B744 (Boeing 747-4B5F(ER)) Đã lên lịch
00:55 VJ932 Tokyo (Tokyo Narita International) VietJet Air 333 Đã lên lịch
01:00 VJ982 Busan (Busan Gimhae International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:05 EK395 Dubai (Dubai International) Emirates B77W (Boeing 777-31H(ER)) Khởi hành dự kiến 01:05
01:10 GI4224 Yên Đài (Yantai Penglai International) Air Central 73F Đã lên lịch
01:30 YG9012 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
01:30 YG9044 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) YTO Cargo Airlines 75F Đã lên lịch
01:35 OZ934 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
01:35 OZ933 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
01:40 NH8448 Tokyo (Tokyo Narita International) All Nippon Airways 76F Đã lên lịch
01:40 VJ938 Ōsaka (Osaka Kansai International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:40 O37602 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
01:45 VJ960 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:50 EY972 Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) Etihad Airways 77X Đã lên lịch
01:55 VJ958 Fukuoka (Fukuoka) VietJet Air 321 Đã lên lịch
02:00 VN356 Fukuoka (Fukuoka) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
02:00 GI4228 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Air Central 73F Đã lên lịch
02:00 ZH9088 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Shenzhen Airlines B738 (Boeing 737-87L) Khởi hành dự kiến 02:00
02:05 BX754 Busan (Busan Gimhae International) Air Busan 321 Đã lên lịch
02:40 PR596 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Philippine Airlines 321 Khởi hành dự kiến 02:40
02:40 O37222 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
02:50 CZ5024 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 787 Đã lên lịch
03:00 QH450 Seoul (Seoul Incheon International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
03:45 OZ388 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Airlines 76F Đã lên lịch
04:05 OZ952 Hồng Kông (Hong Kong International) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
04:20 KE362 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air 77X Đã lên lịch
04:20 QH1931 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Đã lên lịch
05:00 VN205 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
05:00 VJ173 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
05:25 QH101 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
05:25 QH201 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
05:35 QH1033 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Đã lên lịch
05:50 VN1551 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
05:55 QH1433 Cantho (Can Tho International) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
06:00 VN243 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
06:00 VN6015 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 320 Đã lên lịch
06:05 CZ490 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 77F Đã lên lịch
06:05 VJ135 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
06:10 VN1603 tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
06:20 VN1201 Cantho (Can Tho International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
06:25 VJ403 Dalat (Da Lat Lien Khuong) VietJet Air 321 Đã lên lịch
06:30 QH1413 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
06:35 VJ773 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) VietJet Air 320 Đã lên lịch
06:40 VJ569 tp. Huế (Hue Phu Bai International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
06:45 QR8955 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 77X Đã lên lịch
06:55 VN157 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
07:00 VN207 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
07:00 VJ137 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
07:10 QH1621 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
07:10 VN7715 Vinh City (Vinh) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
07:20 QH203 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 787 Đã lên lịch
07:20 VJ1491 tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) VietJet Air 321 Đã lên lịch
07:25 QH1035 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Đã lên lịch
07:30 VN161 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
07:30 VJ455 Phuquoc (Phu Quoc Island International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
07:35 QH1421 Dalat (Da Lat Lien Khuong) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
07:40 VU635 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietravel Airlines 321 Đã lên lịch
07:50 VJ934 Tokyo (Tokyo Narita International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
07:55 VN1615 Pleiku (Sân bay Pleiku) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
08:00 VN245 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 359 Đã lên lịch
08:05 VJ131 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:10 VN661 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
08:15 QH103 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
08:20 VJ930 Ōsaka (Osaka Kansai International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:25 VN1543 tp. Huế (Hue Phu Bai International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
08:25 5J745 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Cebu Pacific 32Q Khởi hành dự kiến 08:25
08:30 VJ948 Đài Trung (Sân bay Đài Trung) VietJet Air 320 Đã lên lịch
08:40 VJ461 Cantho (Can Tho International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
08:50 QH1213 Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
08:55 QR983 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 788 Đã lên lịch
09:00 VN209 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
09:00 AK517 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) AirAsia A320 (Airbus A320-216) Đã lên lịch
09:05 CV7625 Hồng Kông (Hong Kong International) Cargolux 74F Đã lên lịch
09:05 CV7626 Hồng Kông (Hong Kong International) Cargolux 74F Đã lên lịch
09:10 VJ1121 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
09:15 FD643 Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) AirAsia A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
09:20 QH510 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
09:20 VN611 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
09:25 VN921 Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
09:25 VN1235 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
09:30 VJ517 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) VietJet Air 320 Đã lên lịch
09:35 VJ915 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) VietJet Air 321 Đã lên lịch
09:45 QR8097 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 77X Đã lên lịch
09:55 QH1417 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
09:55 VN1557 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:00 VN247 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 359 Đã lên lịch
10:00 VN6003 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 320 Đã lên lịch
10:05 VJ997 Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) VietJet Air 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Hà Nội) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.