Đến tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (HAN) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 24 tháng 3
23:20 VN260 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines A359 (Airbus A350-941) Đã hạ cánh 23:02
23:20 VJ512 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) VietJetAir A321 (Airbus A321-211) Ước đoán 23:15
23:25 QH1630 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Bamboo Airways A20N (Airbus A320-251N) Ước đoán 23:25
23:30 QH280 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
23:40 VN182 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines A21N (Airbus A321-272N) Ước đoán 23:19
23:50 EY971 Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) Etihad Airways A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
Thứ Bảy, 25 tháng 3
00:01 VJ164 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
00:10 VN224 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines A21N (Airbus A321-272N) Đã lên lịch
00:20 OZ933 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
00:30 QH276 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways A20N (Airbus A320-251N) Ước đoán 00:12
00:45 BX753 Busan (Busan Gimhae International) Air Busan 321 Đã lên lịch
01:00 VJ166 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:00 ZH9087 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Shenzhen Airlines B738 (Boeing 737-87L) Ước đoán 00:42
01:15 VJ162 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJetAir A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
01:20 CZ5023 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 787 Đã lên lịch
01:30 QH292 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways A21N (Airbus A321-251N) Đã lên lịch
01:40 PR595 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Philippine Airlines A321 (Airbus A321-231) Ước đoán 00:59
01:55 KE361 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air Cargo B748 (Boeing 747-8B5F) Ước đoán 01:42
02:05 OZ951 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Cargo B744 (Boeing 747-48E(BDSF)) Bị hoãn 02:24
02:15 OZ387 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Cargo B763 (Boeing 767-38EF(ER)) Bị hoãn 03:07
03:00 GI4201 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Air Central 73F Đã lên lịch
03:05 YG9075 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) YTO Cargo Airlines 75F Đã lên lịch
03:15 YG9043 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) YTO Cargo Airlines 75F Đã lên lịch
03:30 GI4223 Yên Đài (Yantai Penglai International) Air Central 73F Đã lên lịch
03:50 YG9011 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
04:10 GI4227 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Air Central 73F Đã lên lịch
04:30 YG9069 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
04:35 CZ490 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) China Southern Airlines 77F Đã lên lịch
04:35 O37601 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
04:45 QR8954 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 77X Đã lên lịch
05:05 VJ910 Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) VietJet Air 321 Đã lên lịch
05:35 VN970 New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
06:15 VN18 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Vietnam Airlines A359 (Airbus A350-941) Ước đoán 06:23
06:30 GI4201 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Air Central 73F Đã lên lịch
06:35 VN36 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Vietnam Airlines B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) Bị hoãn 07:06
07:05 CV7625 Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) Cargolux 74F Đã lên lịch
07:10 O37221 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
07:15 VN204 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
07:20 QR982 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 788 Đã lên lịch
07:25 VJ168 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
07:40 5J744 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Cebu Pacific 32Q Đã lên lịch
07:45 QR8096 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 77X Đã lên lịch
07:55 VN6002 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 320 Đã lên lịch
08:00 QH202 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
08:00 VJ466 Cantho (Can Tho International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
08:10 VJ120 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
08:15 AK516 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) AirAsia A320 (Airbus A320-216) Đã lên lịch
08:20 VN206 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
08:45 8K524 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) K-Mile Air 73K Đã lên lịch
08:45 FD642 Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) AirAsia A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
08:55 QH102 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
09:10 VJ132 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
09:15 VN240 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 359 Đã lên lịch
09:30 QH204 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
09:30 QH1932 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Đã lên lịch
09:30 VJ963 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
09:35 VJ456 Phuquoc (Phu Quoc Island International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
09:35 WE560 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Thai Smile 320 Đã lên lịch
09:40 VJ1460 Cantho (Can Tho International) VietJet Air 320 Đã lên lịch
09:45 VN7716 Vinh City (Vinh) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
09:50 VJ172 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:10 QH1038 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Đã lên lịch
10:10 VN208 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
10:25 VJ568 tp. Huế (Hue Phu Bai International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:25 VN1602 tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:30 TR300 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Scoot 320 Đã lên lịch
10:30 VJ124 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:35 CI791 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) China Airlines A333 (Airbus A330-302) Đã lên lịch
10:40 VN158 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:40 VN1550 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:45 VJ408 Dalat (Da Lat Lien Khuong) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:50 VJ774 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) VietJet Air 320 Đã lên lịch
10:50 VN6014 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 320 Đã lên lịch
10:55 VN162 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:55 CX49 Hồng Kông (Hong Kong International) Cathay Pacific 74Y Đã lên lịch
10:55 VJ981 Busan (Busan Gimhae International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
11:00 VU638 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietravel Airlines 321 Đã lên lịch
11:05 QH1434 Cantho (Can Tho International) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
11:10 CX741 Hồng Kông (Hong Kong International) Cathay Pacific 32Q Đã lên lịch
11:15 VN244 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
11:20 QH1414 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
11:20 VN186 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
11:25 VN6012 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 320 Đã lên lịch
11:30 SQ192 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Singapore Airlines 359 Đã lên lịch
11:30 VJ492 tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) VietJet Air 321 Đã lên lịch
11:35 BR397 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) EVA Air 77W Đã lên lịch
11:35 CZ8377 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) China Southern Airlines 32Q Đã lên lịch
11:40 VN1542 tp. Huế (Hue Phu Bai International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
11:40 JX715 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Starlux 32Q Đã lên lịch
11:45 QH104 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
11:55 VN1614 Pleiku (Sân bay Pleiku) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
12:00 MH752 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) Malaysia Airlines 738 Đã lên lịch
12:05 QH1622 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Bamboo Airways 320 Đã lên lịch
12:05 VJ959 Fukuoka (Fukuoka) VietJet Air 321 Đã lên lịch
12:05 VN1200 Cantho (Can Tho International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
12:05 QH1422 Dalat (Da Lat Lien Khuong) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
12:05 CZ8023 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) China Southern Airlines 333 Đã lên lịch
12:10 VN210 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
12:20 VJ134 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
12:30 KE441 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Hà Nội) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.