Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
13:50 | QH224 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:02 |
13:50 | VN335 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Vietnam Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã hạ cánh 13:19 |
13:55 | VJ512 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 13:53 |
13:55 | VN610 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 13:47 |
13:55 | QR976 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77W (Boeing 777-3DZ(ER)) | Đã hạ cánh 13:25 |
14:00 | VN4552 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:05 | OD571 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 15:25 |
14:05 | VN1236 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:15 | VN212 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 14:12 |
14:20 | VJ172 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 14:25 |
14:30 | VN1552 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Ước đoán 14:21 |
14:40 | MF869 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Bị hoãn 15:21 |
14:40 | VJ134 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 14:36 |
14:45 | CZ8315 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 14:38 |
14:45 | VJ566 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:50 | VN1622 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 14:36 |
14:50 | FD870 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 14:28 |
14:55 | VJ516 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 14:45 |
15:00 | AK512 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 14:36 |
15:00 | VJ456 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:51 |
15:15 | VJ402 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:15 | VN248 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 15:04 |
15:20 | VN7156 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:30 | QV311 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | VJ136 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 15:27 |
15:30 | VJ422 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | QH801 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Bamboo Airways (Fly Green Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 15:00 |
15:35 | VN593 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:12 |
15:35 | 3U3905 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:12 |
15:40 | VN1805 | Dien Bien Phu (Sân bay Điện Biên Phủ) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:40 | VN660 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:17 |
15:40 | VN4710 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:45 | QH242 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | FlyOne | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:45 | CZ8469 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:50 | VJ902 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
15:55 | VN1650 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:00 | VJ138 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:00 | YG9069 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
16:05 | VN170 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | VJ776 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | VN1238 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | VJ1454 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:15 | VN214 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
16:20 | VN1202 | Cantho (Can Tho International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | JX717 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
16:45 | VJ434 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | VN1574 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | CI793 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
16:50 | VJ140 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
16:50 | VU136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | BR385 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:00 | VJ598 | Dien Bien Phu (Sân bay Điện Biên Phủ) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | QH244 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
17:15 | VN174 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:15 | VN250 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:20 | VJ900 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 16:59 |
17:25 | VJ916 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VN507 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | SQ194 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:40 | VJ142 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | VN1558 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | ZH8015 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:05 | CX743 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
18:05 | VN614 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VN216 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VJ928 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | QV313 | Luang Prabang (Sân bay quốc tế Luang Prabang) | Lao Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:30 | VN531 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:30 | VJ931 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | VietJet Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 18:29 |
18:35 | K6850 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | VN513 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:45 | VJ144 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:50 | QH1416 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | VJ148 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:00 | VN178 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | 8M450 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | VN254 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:20 | RH317 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Air Cargo | 33X | Đã lên lịch |
19:25 | VN1718 | Vinh City (Vinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:40 | TG564 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
19:45 | QH116 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
19:45 | VJ426 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | VJ150 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | VN1544 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:55 | VN182 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:55 | VU780 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:55 | TK6562 | Doha (Doha Hamad International) | Turkish Airlines | 77X | Đã lên lịch |
20:05 | VJ458 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:05 | VJ935 | Tokyo (Tokyo Narita International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:15 | VN218 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
20:20 | FD644 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (A321neo Sticker) | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
20:20 | VJ152 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:20 | VN930 | Luang Prabang (Sân bay quốc tế Luang Prabang) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:20 | VJ494 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:25 | VJ904 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:35 | VJ562 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:35 | VJ947 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | VietJet Air | 32Q | Đã lên lịch |
20:35 | VN186 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:40 | VJ1154 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Hà Nội) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.