Thông tin về Sân bay quốc tế Tokyo
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Tokyo: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.tokyo-airport-bldg.co.jp/
IATA: HND
ICAO: RJTT
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay quốc tế Tokyo trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tokyo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D7523 | Tokyo — Kuala Lumpur | hằng ngày | 23:50 | 06:25 | 7h 35m | AirAsia X (10 Xciting Years livery) | từ 3.551.948 ₫ | tìm kiếm |
JL137 | Tokyo — Ōsaka | thứ năm | 18:50 | 20:10 | 1h 20m | Jet Linx Aviation | từ 837.245 ₫ | tìm kiếm |
JL293 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 12:30 | 14:15 | 1h 45m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
NH871 | Tokyo — Jakarta | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:30 | 05:05 | 7h 35m | All Nippon Airways | từ 5.251.808 ₫ | tìm kiếm |
SK984 | Tokyo — Copenhagen | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 11:45 | 18:15 | 13h 30m | SAS | tìm kiếm | |
JL237 | Tokyo — Okayama | chủ nhật | 14:35 | 15:50 | 1h 15m | Japan Transocean Air | từ 2.359.508 ₫ | tìm kiếm |
JL137 | Tokyo — Ōsaka | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:50 | 20:05 | 1h 15m | Japan Airlines | từ 837.245 ₫ | tìm kiếm |
JL499 | Tokyo — Kōchi | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 18:40 | 20:10 | 1h 30m | Jet Linx Aviation | từ 1.344.666 ₫ | tìm kiếm |
6J13 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 10:35 | 12:35 | 2h 0m | Solaseed Air | từ 1.217.811 ₫ | tìm kiếm |
JL437 | Tokyo — Matsuyama | hằng ngày | 15:35 | 17:05 | 1h 30m | Jet Linx Aviation | từ 1.446.150 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Tokyo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL514 | Sapporo — Tokyo | hằng ngày | 15:10 | 16:50 | 1h 40m | Japan Airlines | từ 811.874 ₫ | tìm kiếm |
JL440 | Matsuyama — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 18:50 | 20:15 | 1h 25m | Jet Linx Aviation | từ 1.370.037 ₫ | tìm kiếm |
JL462 | Tokushima — Tokyo | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:40 | 18:50 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 2.359.508 ₫ | tìm kiếm |
JL242 | Okayama — Tokyo | thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 20:10 | 1h 15m | Jet Linx Aviation | từ 2.460.992 ₫ | tìm kiếm |
NH590 | Matsuyama — Tokyo | hằng ngày | 11:55 | 13:20 | 1h 25m | All Nippon Airways | từ 1.370.037 ₫ | tìm kiếm |
NH596 | Matsuyama — Tokyo | thứ bảy | 17:20 | 18:45 | 1h 25m | All Nippon Airways | từ 1.370.037 ₫ | tìm kiếm |
NH700 | Ube — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:40 | 19:15 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.384.879 ₫ | tìm kiếm |
NH692 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 07:45 | 09:20 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.384.879 ₫ | tìm kiếm |
NH654 | Okayama — Tokyo | hằng ngày | 09:50 | 11:05 | 1h 15m | All Nippon Airways | từ 2.460.992 ₫ | tìm kiếm |
JL9 | Chicago — Tokyo | hằng ngày | 12:05 | 15:20 | 13h 15m | Japan Airlines | từ 13.446.659 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Tokyo
- Yokohama (31 km)
- Atsugi NAS (43 km)
- Yokota AFB (46 km)
- Iranamadu SPB (49 km)
- Tokyo Narita International (60 km)
- Ibaraki (91 km)
- Oshima (94 km)
- Miyake Jima (166 km)
- Shizuoka Mount Fuji (168 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Tokyo
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Tokyo:
- Air Canada (AC)
- Air China (CA)
- Air Do (HD)
- Air France (AF)
- AirAsia X (10 Xciting Years livery) (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- American Airlines (AA)
- Asiana Airlines (OZ)
- British Airways (BA)
- Cathay Pacific (CX)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- Delta Connection (DL)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- Finnair (AY)
- Garuda Indonesia (GA)
- HK express (UO)
- Hawaiian Airlines (HA)
- ITA Airways (AZ)
- Japan Airlines (JL)
- Japan Transocean Air (NU)
- Jet Aviation Business Jets (PP)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Lufthansa (LH)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- SAS (SK)
- Shanghai Airlines (FM)
- Singapore Airlines (SQ)
- Skymark Airlines (BC)
- Solaseed Air (6J)
- Spring Airlines (9C)
- Starflyer (7G)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tigerair Taiwan (IT)
- Turkish Airlines (TK)
- United Express (UA)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Virgin Australia (VA)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Tokyo
Oneworld