Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
14:00 | 3U3164 | Đạo Thành (Daocheng Yading) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Ước đoán 14:06 |
14:00 | G54628 | Gia Dục Quan (Jiayuguan) | China Express Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã hạ cánh 13:20 |
14:05 | MF8304 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 14:03 |
14:05 | OQ2324 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Chongqing Airlines | 320 | Đã hủy |
14:10 | MU5427 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã hạ cánh 13:52 |
14:10 | EU1963 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Chengdu Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 14:09 |
14:15 | SC4835 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 14:00 |
14:20 | PN6298 | Huệ Châu (Huizhou) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:24 |
14:20 | HO2003 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 14:09 |
14:20 | ZH9423 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:20 | OQ2366 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Chongqing Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 14:06 |
14:20 | OQ2107 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Chongqing Airlines (Wonderful Wulong Livery) | A21N (Airbus A321-253NX) | Ước đoán 14:01 |
14:25 | CA4132 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B737 (Boeing 737-79L) | Ước đoán 14:17 |
14:25 | MF8265 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
14:25 | MF8582 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 14:13 |
14:25 | OQ2322 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:35 | MU5863 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 14:19 |
14:40 | CA4544 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Air China | 789 | Đã lên lịch |
14:40 | G54596 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | China Express Airlines | AJ27 (Comac ARJ21-700) | Ước đoán 14:24 |
14:40 | ZH8809 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Ước đoán 14:26 |
14:45 | 3U8284 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:24 |
14:45 | HU7339 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 14:21 |
14:50 | HU7341 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 789 | Đã hủy |
14:50 | CA4566 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
14:55 | GS6590 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:49 |
15:05 | G52768 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Express Airlines (City of Lüliang Livery) | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 14:41 |
15:05 | HU7264 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 15:06 |
15:05 | 9C8752 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:45 |
15:10 | CA4576 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 14:45 |
15:10 | CZ3455 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:23 |
15:10 | CZ3485 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã hủy |
15:15 | 3U8038 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:17 |
15:15 | MU5429 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 15:10 |
15:15 | PN6550 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:58 |
15:20 | HU7412 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | OQ2044 | Nyingchi (Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin) | Chongqing Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 15:08 |
15:35 | 8L9818 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:42 |
15:35 | CZ6431 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B737 (Boeing 737-71B) | Ước đoán 14:51 |
15:35 | DR5324 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 15:49 |
15:35 | 3U8748 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 321 | Đã hủy |
15:40 | PN6438 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | West Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 15:19 |
15:40 | CA4138 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-86N) | Bị hoãn 16:02 |
15:45 | CZ6469 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 15:45 |
15:45 | CZ8815 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:49 |
15:50 | MU2737 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:55 | G52626 | Bayan Nur (Bayannur Tianjitai) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:55 | 3U8044 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ8715 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:00 | QW6031 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Qingdao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:47 |
16:05 | CX928 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
16:05 | CA4560 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | QW6053 | Lạc Dương (Luoyang Beijiao) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:10 | SC4833 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 15:42 |
16:15 | CA4016 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 15:57 |
16:15 | CZ6345 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 16:04 |
16:20 | MU2785 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
16:20 | PN6220 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
16:25 | CA4012 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Air China | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 16:17 |
16:25 | 9C8867 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:57 |
16:30 | MU5253 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:30 | MU9775 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:40 | HU7441 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 338 | Đã hủy |
16:40 | MU2395 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:40 | OQ2030 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | CA1439 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 77W | Đã lên lịch |
16:45 | PN6346 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | LT4319 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | LongJiang Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | CA1761 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | MU6381 | Xinyang (Xinyang Minggang) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:50 | G54424 | Shiyan (Shiyan Wudangshan) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
16:50 | G54932 | Xinzhou (Xinzhou Wutaishan) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
16:50 | MF8786 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
16:55 | 3U8166 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 16:40 |
17:00 | FM9419 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
17:00 | NS8035 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | OQ2348 | Đại Lý (Dali) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | OQ2136 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | OQ2364 | Lâm Nghi (Linyi Shubuling) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | MF8654 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 17:06 |
17:10 | SC4837 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
17:10 | OQ2318 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | HU7271 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | G54992 | Diên An (Yan'an Ershilipu) | China Express Airlines | C27 | Đã lên lịch |
17:20 | CA440 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:20 | CZ8255 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 16:59 |
17:25 | CZ3464 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:25 | MF8423 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:25 | CA420 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:25 | SC8815 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:25 | OQ2346 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:30 | G54662 | Văn Sơn (Wenshan Puzhehei) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
17:30 | HO1693 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
17:45 | CA1411 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 789 | Đã lên lịch |
17:50 | FM9423 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
17:50 | PN6248 | Nhật Chiếu (Rio Alzucar) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
17:55 | 3U8156 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ8817 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | GS7432 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tianjin Airlines | 32A | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Chongqing Jiangbei International (Trùng Khánh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Chongqing Jiangbei International.