Thông tin về Qianjiang Wulingshan
Thông tin chi tiết về Qianjiang Wulingshan: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JIQ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Qianjiang Wulingshan trên bản đồ
Các chuyến bay từ Qianjiang Wulingshan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G52675 | Qianjiang Shi — Ôn Châu | thứ hai | 10:00 | 12:05 | 2h 5m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
HU7244 | Qianjiang Shi — Quảng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:50 | 23:35 | 1h 45m | Hainan Airlines | từ 5.626.666 ₫ | tìm kiếm |
GJ8894 | Qianjiang Shi — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:45 | 23:40 | 1h 55m | Loong Air | tìm kiếm | |
9C6895 | Qianjiang Shi — Côn Minh | Thứ Tư, thứ sáu | 14:15 | 15:50 | 1h 35m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
G52634 | Qianjiang Shi — Trùng Khánh | thứ hai, thứ sáu | 15:20 | 16:15 | 55m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
9C6896 | Qianjiang Shi — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:50 | 00:05 | 2h 15m | Spring Airlines | từ 13.990.628 ₫ | tìm kiếm |
9C8629 | Qianjiang Shi — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ bảy | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
HU7110 | Qianjiang Shi — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:50 | 01:15 | 2h 25m | Hainan Airlines | từ 10.949.187 ₫ | tìm kiếm |
HU7366 | Qianjiang Shi — Hải Khẩu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:30 | 01:00 | 2h 30m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
G52634 | Qianjiang Shi — Trùng Khánh | thứ năm | 22:00 | 22:55 | 55m | China Express Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Qianjiang Wulingshan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G52633 | Trùng Khánh — Qianjiang Shi | thứ bảy | 14:40 | 15:30 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G52633 | Trùng Khánh — Qianjiang Shi | Thứ ba | 16:55 | 17:50 | 55m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
9C6895 | Thượng Hải — Qianjiang Shi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 11:00 | 13:30 | 2h 30m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
G52633 | Trùng Khánh — Qianjiang Shi | thứ năm | 20:30 | 21:20 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G52633 | Trùng Khánh — Qianjiang Shi | thứ bảy | 08:25 | 09:15 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
HU7109 | Bắc Kinh — Qianjiang Shi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:10 | 21:55 | 2h 45m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
G52633 | Trùng Khánh — Qianjiang Shi | thứ hai | 12:55 | 13:45 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G52676 | Ôn Châu — Qianjiang Shi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:10 | 16:25 | 2h 15m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
9C6895 | Thượng Hải — Qianjiang Shi | Thứ Tư | 12:25 | 13:30 | 1h 5m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
QW6243 | Thành Đô — Qianjiang Shi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:15 | 14:20 | 1h 5m | Qingdao Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Qianjiang Wulingshan
- Enshi Xujiaping (110 km)
- Wanzhou Wuqiao (148 km)
- Zhangjiajie Hehua (164 km)
- Liangping (181 km)
- Tongren Fenhuang (188 km)
- Chongqing Jiangbei International (214 km)
- Dazhou Heshi (225 km)
- Guanghan (235 km)
- Huaihua Zhijiang (247 km)
Các hãng hàng không bay đến Qianjiang Wulingshan
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Qianjiang Wulingshan: