Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Thượng Hải
229 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:40 | 03:15 | Thứ Tư | CX2057 | Cathay Pacific | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:40 | 03:45 | Thứ Tư | CX2058 | Cathay Pacific | 2h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:40 | 06:40 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Y87904 | Suparna Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:50 | 09:40 | hằng ngày | SC2165 | Shandong Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:05 | hằng ngày | SC2167 | Shandong Airlines | 2h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:15 | 09:50 | thứ năm, thứ bảy | MU5609 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:20 | 10:15 | hằng ngày | MU5246 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:45 | 10:50 | Thứ ba | MU5609 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:45 | 10:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5609 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:50 | 10:50 | thứ hai | MU5609 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | thứ hai | MF8511 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:40 | 11:40 | hằng ngày | FM9264 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:50 | 11:35 | hằng ngày | HO1106 | Juneyao Air | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:55 | 11:40 | thứ hai, chủ nhật | 9C8816 | Spring Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:55 | 11:35 | hằng ngày | FM9264 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:55 | 11:55 | Thứ ba, Thứ Tư | 9C8816 | Spring Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | hằng ngày | 9C8816 | Spring Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:55 | 12:55 | hằng ngày | FM9536 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 12:50 | hằng ngày | MF8567 | Xiamen Air | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:05 | 12:45 | hằng ngày | FM9536 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:35 | 13:40 | hằng ngày | HO1106 | Juneyao Air | 2h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:40 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | HO1106 | Juneyao Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 13:45 | thứ hai | MU5664 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5666 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 15:40 | hằng ngày | MU5666 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư | MU5666 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:55 | 16:45 | hằng ngày | 9C8838 | Spring Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8509 | Xiamen Air | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:00 | hằng ngày | MF8509 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | hằng ngày | 9C8838 | Spring Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:50 | 17:50 | hằng ngày | MU5648 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:55 | 17:55 | hằng ngày | MU5648 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:10 | 19:00 | hằng ngày | 9C8808 | Spring Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 19:25 | hằng ngày | FM9258 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | hằng ngày | FM9260 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:15 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9260 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:30 | 20:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9260 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 20:50 | hằng ngày | MF8545 | Xiamen Air | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:55 | 22:10 | thứ hai | SC2167 | Shandong Airlines | 2h 15m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | thứ sáu | SC2167 | Shandong Airlines | 2h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | hằng ngày | FM9262 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | hằng ngày | FM9262 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | Thứ Tư, chủ nhật | FM9262 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | chủ nhật | MF8517 | Xiamen Air | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:45 | 23:40 | hằng ngày | HO1198 | Juneyao Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:50 | 23:35 | hằng ngày | 9C8804 | Spring Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
22:15 | 23:55 | hằng ngày | 9C8864 | Spring Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |