Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Ōsaka
829 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 07:30 | hằng ngày | NH985 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
06:30 | 07:35 | hằng ngày | JL101 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
06:30 | 07:35 | hằng ngày | JL101 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | hằng ngày | NH411 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
06:40 | 07:50 | hằng ngày | NH411 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | hằng ngày | NH13 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
07:05 | 08:20 | hằng ngày | JL221 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
07:20 | 08:35 | hằng ngày | BC101 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | hằng ngày | NH93 | All Nippon Airways | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
07:30 | 08:35 | hằng ngày | JL103 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
07:30 | 08:35 | hằng ngày | JL103 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | hằng ngày | GK203 | Jetstar Japan | 1h 45m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK203 | Jetstar | 1h 45m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
07:45 | 09:05 | hằng ngày | BC101 | Skymark Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | hằng ngày | GK217 | Jetstar Japan | 1h 35m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:00 | 09:05 | hằng ngày | NH15 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK217 | Jetstar | 1h 35m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:10 | 11:15 | thứ sáu | NH1079 | All Nippon Airways | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:15 | 09:50 | hằng ngày | MM312 | Peach | 1h 35m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | hằng ngày | MM312 | Peach | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | hằng ngày | JL107 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | Thứ ba, Thứ Tư | JL107 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:45 | 10:10 | hằng ngày | 7G21 | Starflyer | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | thứ hai | JL3191 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | hằng ngày | NH17 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:05 | 10:20 | hằng ngày | BC103 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
09:10 | 10:30 | hằng ngày | BC103 | Skymark Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | hằng ngày | JL111 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | hằng ngày | JL111 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:30 | 10:35 | hằng ngày | JL111 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | hằng ngày | GK221 | Jetstar Japan | 1h 30m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | hằng ngày | GK221 | Jetstar | 1h 30m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
09:46 | 10:43 | Thứ ba | FX9024 | FedEx | 56m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
10:00 | 11:10 | hằng ngày | NH19 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:00 | 11:05 | hằng ngày | NH1473 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | hằng ngày | JL113 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | hằng ngày | JL113 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:30 | 11:35 | hằng ngày | JL113 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | hằng ngày | NH21 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:00 | 12:05 | hằng ngày | NH21 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:30 | 12:35 | hằng ngày | JL115 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | hằng ngày | NH23 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | hằng ngày | NH23 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | hằng ngày | 7G23 | Starflyer | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:30 | 14:20 | hằng ngày | GK207 | Jetstar Japan | 1h 50m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:30 | 14:20 | hằng ngày | GK207 | Jetstar | 1h 50m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | hằng ngày | JL117 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | hằng ngày | JL117 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:30 | 13:35 | hằng ngày | JL117 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:45 | 14:10 | hằng ngày | JL225 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:45 | 14:10 | thứ sáu | JL225 | Japan Transocean Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:50 | 14:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL225 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
12:50 | 14:15 | hằng ngày | JL225 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
13:00 | 14:05 | hằng ngày | NH25 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | hằng ngày | NH25 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | hằng ngày | BC105 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
13:05 | 14:25 | hằng ngày | BC105 | Skymark Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
13:05 | 14:10 | thứ bảy | NH25 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:10 | 14:15 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | NH25 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:20 | 14:45 | hằng ngày | NH991 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
13:30 | 14:35 | hằng ngày | JL119 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:30 | 14:35 | Thứ ba | JL119 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | hằng ngày | NH27 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:00 | 15:05 | hằng ngày | NH27 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | hằng ngày | JL121 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | hằng ngày | JL121 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:30 | 15:35 | hằng ngày | JL121 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:30 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK223 | Jetstar Japan | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
14:30 | 16:10 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK223 | Jetstar | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | hằng ngày | NH31 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH31 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | hằng ngày | JL125 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL125 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:20 | 16:45 | hằng ngày | 7G25 | Starflyer | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:30 | 16:55 | hằng ngày | 7G25 | Starflyer | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | hằng ngày | BC109 | Skymark Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
15:35 | 16:50 | hằng ngày | BC109 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
15:55 | 17:45 | hằng ngày | GK209 | Jetstar Japan | 1h 50m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:55 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | GK209 | Jetstar | 1h 50m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:00 | 17:10 | thứ năm | NH33 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH33 | All Nippon Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:10 | 17:50 | hằng ngày | GK225 | Jetstar Japan | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:10 | 17:50 | hằng ngày | GK225 | Jetstar | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | hằng ngày | GK207 | Jetstar Japan | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK207 | Jetstar | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:25 | 17:55 | hằng ngày | 7G27 | Starflyer | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:25 | 17:55 | thứ hai | NH3827 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
16:30 | 17:35 | hằng ngày | JL127 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:30 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL127 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | hằng ngày | NH35 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | hằng ngày | JL131 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 18:55 | hằng ngày | NH2177 | All Nippon Airways | 1h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 19:05 | thứ sáu | NH2177 | All Nippon Airways | 1h 35m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | thứ năm | JL131 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | hằng ngày | JL131 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | thứ sáu, chủ nhật | JL131 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | hằng ngày | NH2177 | All Nippon Airways | 1h 20m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | hằng ngày | BC113 | Skymark Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | hằng ngày | BC113 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | hằng ngày | NH37 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | hằng ngày | JL133 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | thứ hai, chủ nhật | JL133 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL133 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ năm | JL133 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | hằng ngày | JL133 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | thứ sáu | JL133 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | hằng ngày | NH95 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
18:15 | 19:25 | hằng ngày | JL133 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:15 | 19:25 | hằng ngày | JL133 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | hằng ngày | JL3009 | Japan Airlines | 1h 30m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:20 | 19:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL3009 | Japan Airlines | 1h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | thứ năm | JL3009 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:20 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL3009 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:25 | 20:00 | hằng ngày | MM318 | Peach | 1h 35m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | hằng ngày | JL3009 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | thứ sáu | JL3009 | Japan Airlines | 1h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:30 | 20:10 | hằng ngày | GK211 | Jetstar Japan | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
18:45 | 19:55 | hằng ngày | JL137 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:45 | 19:55 | thứ sáu | JL137 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:50 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL137 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:50 | 20:10 | hằng ngày | JL137 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:50 | 20:10 | thứ năm | JL137 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:50 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL137 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL139 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | hằng ngày | NH39 | All Nippon Airways | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:05 | 20:30 | hằng ngày | JL139 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:05 | 20:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL139 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | hằng ngày | JL139 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | thứ sáu | JL139 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | hằng ngày | NH41 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | hằng ngày | BC117 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
20:30 | 21:45 | hằng ngày | NH415 | All Nippon Airways | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
20:30 | 21:50 | hằng ngày | NH97 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | hằng ngày | NH97 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | hằng ngày | MM320 | Peach | 1h 35m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | hằng ngày | MM320 | Peach | 1h 40m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:55 | 22:20 | hằng ngày | JL229 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:55 | 22:15 | hằng ngày | JL229 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | hằng ngày | JL229 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
21:00 | 22:20 | hằng ngày | NH99 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
21:15 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BC119 | Skymark Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Osaka Kobe | Chọn ngày |
23:05 | 00:13 | thứ hai | FX5260 | FedEx | 1h 7m | Tokyo Narita International — Osaka Kansai International | Chọn ngày |