Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Tokyo
315 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 04:00 | hằng ngày | IT216 | Tigerair Taiwan | 2h 50m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
00:10 | 04:25 | hằng ngày | IT216 | Tigerair Taiwan | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
02:10 | 06:40 | hằng ngày | MM620 | Peach | 3h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:25 | 06:30 | thứ bảy, chủ nhật | MM6630 | Peach | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:40 | 07:00 | hằng ngày | GK12 | Jetstar Japan | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:40 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK12 | Jetstar | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:35 | 11:00 | hằng ngày | IT200 | Tigerair Taiwan | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:15 | 11:05 | hằng ngày | BR192 | EVA Air | 2h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:20 | 11:35 | hằng ngày | BR192 | EVA Air | 3h 15m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:30 | 11:35 | hằng ngày | BR192 | EVA Air | 3h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:55 | 12:25 | hằng ngày | BR184 | EVA Air | 3h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:55 | 13:15 | hằng ngày | CI100 | China Airlines | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:00 | 13:10 | hằng ngày | CI220 | China Airlines | 3h 10m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:10 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL96 | Japan Airlines | 3h 10m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 13:20 | hằng ngày | JL96 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 13:20 | Thứ ba, Thứ Tư | JL96 | Jet Linx Aviation | 2h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:35 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MM620 | Peach | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:50 | 13:55 | Thứ ba | MM620 | Peach | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:40 | 15:00 | hằng ngày | JX802 | Starlux | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:40 | 16:00 | thứ sáu | JX802 | Starlux | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:10 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SL394 | Thai Lion Air | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:35 | 16:35 | hằng ngày | CI104 | China Airlines | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:40 | 16:55 | hằng ngày | CI104 | China Airlines | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:50 | 16:50 | hằng ngày | CX450 | Cathay Pacific | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:50 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK14 | Jetstar Japan | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:00 | 17:15 | hằng ngày | CX450 | Cathay Pacific | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:05 | 17:30 | thứ hai | GK14 | Jetstar Japan | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:05 | 17:30 | thứ hai | GK14 | Jetstar | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:10 | 17:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK14 | Jetstar Japan | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:10 | 17:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK14 | Jetstar | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | hằng ngày | NH852 | All Nippon Airways | 3h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | hằng ngày | IT202 | Tigerair Taiwan | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:35 | 17:45 | hằng ngày | NH852 | All Nippon Airways | 3h 10m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:15 | 18:35 | hằng ngày | IT202 | Tigerair Taiwan | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:20 | 18:45 | hằng ngày | JL98 | Japan Airlines | 3h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:35 | 18:55 | hằng ngày | CI108 | China Airlines | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:40 | 18:45 | hằng ngày | CI108 | China Airlines | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:40 | 19:05 | Thứ ba | TR874 | Scoot | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:50 | 19:05 | thứ bảy | TR874 | Scoot | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:00 | 19:00 | hằng ngày | JX804 | Starlux | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:00 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR874 | Scoot | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:00 | 19:15 | hằng ngày | JX804 | Starlux | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:15 | 19:25 | chủ nhật | SL394 | Thai Lion Air | 3h 10m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:20 | 19:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | SL394 | Thai Lion Air | 3h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:30 | 19:55 | hằng ngày | IT700 | Tigerair Taiwan | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:35 | 19:45 | thứ năm, thứ sáu | KZ242 | Nippon Cargo Airlines | 3h 10m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:35 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | JX804 | Starlux | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:40 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | JL8664 | Japan Airlines | 3h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:20 | 20:20 | hằng ngày | BR190 | EVA Air | 3h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:20 | 20:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CI106 | China Airlines | 3h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:25 | 20:15 | hằng ngày | BR190 | EVA Air | 2h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:25 | 20:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CI106 | China Airlines | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:50 | 20:50 | hằng ngày | NH854 | All Nippon Airways | 3h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:50 | 20:40 | hằng ngày | NH854 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:10 | 21:20 | thứ hai | GK7903 | Jetstar Japan | 3h 10m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
18:05 | 22:05 | hằng ngày | CI222 | China Airlines | 3h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:25 | 00:45 | hằng ngày | MM860 | Peach | 3h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:55 | 00:55 | hằng ngày | MM860 | Peach | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |