Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Singapore
150 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:45 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | TR875 | Scoot | 4h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:10 | 04:45 | Thứ Tư | TR875 | Scoot | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:15 | 04:55 | chủ nhật | TR875 | Scoot | 4h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:17 | 04:13 | thứ bảy | BR6085 | EVA Air | 3h 55m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:25 | 03:35 | Thứ Tư | CV9001 | Cargolux | 3h 10m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
01:04 | 05:09 | thứ sáu | CI5871 | China Airlines | 4h 4m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
01:30 | 06:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TR897 | Scoot | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
01:30 | 06:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR897 | Scoot | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
02:00 | 06:30 | Thứ ba, Thứ Tư | CV9002 | Cargolux | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
02:50 | 06:53 | thứ năm | CI5879 | China Airlines | 4h 3m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
03:30 | 03:35 | Thứ Tư | CV9001 | Cargolux | 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:45 | 10:35 | Thứ ba | TR997 | Scoot | 4h 50m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:55 | 10:40 | thứ sáu | TR997 | Scoot | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:30 | 10:49 | thứ sáu | BR6057 | EVA Air | 4h 19m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:45 | 11:10 | thứ sáu | BR6085 | EVA Air | 4h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:40 | 12:10 | hằng ngày | BR225 | EVA Air | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:40 | 12:00 | hằng ngày | BR225 | EVA Air | 4h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:00 | 12:35 | hằng ngày | CI753 | China Airlines | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:05 | 12:35 | Thứ Tư | BR225 | EVA Air | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:10 | 12:40 | hằng ngày | JX771 | Starlux | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:20 | 13:05 | hằng ngày | CI753 | China Airlines | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:00 | 13:20 | chủ nhật | CI5879 | China Airlines | 4h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:25 | 13:50 | hằng ngày | BR215 | EVA Air | 4h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:55 | 14:30 | hằng ngày | BR215 | EVA Air | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:20 | 18:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SQ877 | Singapore Airlines | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:55 | 20:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR899 | Scoot | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:10 | 20:55 | hằng ngày | TR899 | Scoot | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:30 | 22:00 | thứ hai | TR899 | Scoot | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:35 | 22:20 | hằng ngày | SQ879 | Singapore Airlines | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:45 | 22:15 | hằng ngày | SQ879 | Singapore Airlines | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:35 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TR993 | Scoot | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:55 | 00:40 | hằng ngày | CI755 | China Airlines | 4h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:00 | 00:25 | thứ hai | BR6017 | EVA Air | 4h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:05 | 00:40 | hằng ngày | CI755 | China Airlines | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:59 | 01:12 | thứ bảy | FX49 | FedEx | 4h 13m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:20 | 01:55 | thứ hai, chủ nhật | BR6017 | EVA Air | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:45 | 02:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR893 | Scoot | 5h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:55 | 03:35 | Thứ ba, Thứ Tư | CV9001 | Cargolux | 5h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:00 | 03:35 | Thứ ba, Thứ Tư | CV9002 | Cargolux | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:20 | 03:40 | thứ sáu, thứ bảy | BR6011 | EVA Air | 4h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:25 | 03:50 | Thứ Tư | BR6017 | EVA Air | 4h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:30 | 04:00 | Thứ Tư, thứ bảy | CI5871 | China Airlines | 4h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:35 | 04:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | BR6057 | EVA Air | 4h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:41 | 03:46 | thứ bảy | CI5871 | China Airlines | 4h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:45 | 04:10 | thứ bảy | BR6057 | EVA Air | 4h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |