Thông tin về Sân bay quốc tế Singapore Changi
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Singapore Changi: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.changiairport.com/
IATA: SIN
ICAO: WSSS
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Singapore Changi trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Singapore Changi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MH606 | Singapore — Kuala Lumpur | hằng ngày | 13:40 | 15:00 | 1h 20m | Malaysia Airlines | từ 585.242 ₫ | tìm kiếm |
3K515 | Singapore — Bangkok | Thứ Tư | 13:50 | 15:15 | 2h 25m | Jetstar | từ 559.796 ₫ | tìm kiếm |
3K203 | Singapore — Jakarta | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:40 | 14:45 | 2h 5m | Jetstar Asia | từ 941.476 ₫ | tìm kiếm |
3K685 | Singapore — Kuala Lumpur | Thứ ba, thứ năm | 14:55 | 16:05 | 1h 10m | Jetstar Asia | từ 585.242 ₫ | tìm kiếm |
AK733 | Singapore — Langkawi | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:45 | 12:15 | 1h 30m | AirAsia | từ 1.195.929 ₫ | tìm kiếm |
PR508 | Singapore — Manila | hằng ngày | 14:30 | 18:25 | 3h 55m | Philippine Airlines | từ 2.264.631 ₫ | tìm kiếm |
3K765 | Singapore — Manila | hằng ngày | 17:00 | 21:00 | 4h 0m | Jetstar Asia | từ 2.264.631 ₫ | tìm kiếm |
SQ231 | Singapore — Sydney | thứ hai, Thứ ba | 00:45 | 11:25 | 7h 40m | Singapore Airlines | từ 4.427.481 ₫ | tìm kiếm |
SQ622 | Singapore — Ōsaka | hằng ngày | 14:05 | 21:10 | 6h 5m | Singapore Airlines | từ 4.427.481 ₫ | tìm kiếm |
FX6091 | Singapore — Bangkok | Thứ Tư | 16:03 | 17:05 | 2h 2m | FedEx | từ 559.796 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Singapore Changi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SQ899 | Hồng Kông — Singapore | hằng ngày | 09:05 | 13:00 | 3h 55m | Singapore Airlines | từ 2.340.967 ₫ | tìm kiếm |
TR3 | Sydney — Singapore | chủ nhật | 12:35 | 18:40 | 8h 5m | Scoot | từ 3.333.334 ₫ | tìm kiếm |
YG9191 | Hoài An — Singapore | hằng ngày | 00:10 | 05:10 | 5h 0m | YTO Cargo Airlines | từ 3.486.005 ₫ | tìm kiếm |
3S538 | Leipzig — Singapore | thứ bảy | 10:30 | 04:32 | 11h 2m | AeroLogic | từ 13.435.115 ₫ | tìm kiếm |
SQ991 | Medan — Singapore | hằng ngày | 08:40 | 11:20 | 1h 40m | Singapore Airlines | từ 1.272.265 ₫ | tìm kiếm |
SQ727 | Phuket — Singapore | hằng ngày | 11:40 | 14:55 | 2h 15m | Singapore Airlines | từ 763.359 ₫ | tìm kiếm |
TR541 | Coimbatore — Singapore | hằng ngày | 23:30 | 06:35 | 4h 35m | Scoot | từ 2.900.764 ₫ | tìm kiếm |
VJ813 | Hồ Chí Minh — Singapore | hằng ngày | 06:50 | 10:15 | 2h 25m | VietJet Air | từ 1.043.257 ₫ | tìm kiếm |
SQ727 | Phuket — Singapore | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:35 | 14:40 | 2h 5m | Singapore Airlines | từ 763.359 ₫ | tìm kiếm |
ID7155 | Jakarta — Singapore | hằng ngày | 10:55 | 13:35 | 1h 40m | Batik Air | từ 712.468 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Singapore Changi
- Seletar (3 km)
- Paya Lebar (11 km)
- Pasir Gudang Port (15 km)
- Batam Hang Nadim (30 km)
- Tanjung Pelepas Port (48 km)
- Johor Bahru Senai International (48 km)
- Tanjung Pinang Raja Haji Fisabilillah (79 km)
- Mersing (119 km)
- Tioman Island (156 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Singapore Changi
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Singapore Changi:
- Aero Dili (8G)
- AeroLogic (3S)
- Air Belgium (Hongyuan Group Livery) (KF)
- Air Canada (AC)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air India (AI)
- Air India Express (Chundan Vallam-Kalaripayattu) (IX)
- Air Macau (NX)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Niugini (PX)
- AirACT (9T)
- AirAsia (AK)
- Aircalin (SB)
- All Nippon Airways (NH)
- Asia Cargo Airlines (GM)
- Asiana Airlines (OZ)
- Bamboo Airways (QH)
- Bangkok Airways (PG)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- British Airways (BA)
- Cambodia Airways (KR)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines Cargo (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Cargo (CZ)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Citilink (QG)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- Druk Air (KB)
- EVA Air (BR)
- Emirates SkyCargo (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- Exploits Valley Air Services (8K)
- FedEx (FX)
- Fiji Airways (FJ)
- Finnair (AY)
- Firefly (FY)
- Fly Meta (CC)
- Garuda Indonesia (GA)
- Gulf Air (GF)
- Hainan Airlines (HU)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Humo Air (HJ)
- IndiGo (6E)
- Indonesia AirAsia (QZ)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Asia (3K)
- Juneyao Air (HO)
- K-Mile Air (8K)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air Cargo (KE)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- Myanmar National Airlines (UB)
- NORRA (N7)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- Omni Air International (OY)
- Pacific Airlines (BL)
- Philippine Airlines (PR)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Raya Airways (TH)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (The Red Sea Stickers) (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Sky Angkor Airlines (ZA)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- Starlux (JX)
- Suparna Airlines (Y8)
- Swiss (LX)
- T'way Air (TW)
- TUI (X3)
- TUI Airways (BY)
- Tasman Cargo Airlines (HJ)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- TransNusa (8B)
- Turkish Cargo (TK)
- UPS (5X)
- US-Bangla Airlines (BS)
- United Airlines (UA)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Vistara (UK)
- Wamos Air (EB)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)
- Zipair (ZG)