Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Hạ Môn
299 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:10 | 04:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Y87903 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
06:50 | 08:40 | hằng ngày | FM9263 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:05 | 08:55 | hằng ngày | 9C8815 | Spring Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:05 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư | 9C8815 | Spring Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:20 | 09:10 | Thứ Tư | MF8518 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:25 | 09:15 | hằng ngày | MF8518 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:25 | 09:10 | hằng ngày | MF8518 | Xiamen Air | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:30 | 09:10 | hằng ngày | 9C8815 | Spring Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:45 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8518 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:45 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8518 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:45 | 09:10 | Thứ ba | MF8518 | Xiamen Air | 1h 25m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:50 | 09:55 | hằng ngày | FM9535 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:55 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9535 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:10 | 09:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8518 | Xiamen Air | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | HO1105 | Juneyao Air (Chinese Silk Ribbon Livery) | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | hằng ngày | MU5663 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | Thứ ba | MU5663 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | hằng ngày | MF8502 | Xiamen Air | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:45 | 12:35 | hằng ngày | SC2166 | Shandong Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:55 | 12:55 | hằng ngày | MU5665 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:05 | 13:00 | hằng ngày | MU5665 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:20 | 13:20 | hằng ngày | SC2168 | Shandong Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:55 | 13:45 | hằng ngày | 9C8837 | Spring Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:55 | 14:00 | hằng ngày | 9C8837 | Spring Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | hằng ngày | MF8512 | Xiamen Air | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:10 | 14:00 | hằng ngày | MF8512 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:10 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8512 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:25 | 14:45 | hằng ngày | MU5610 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:35 | hằng ngày | MU5647 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:05 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5647 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:05 | 14:45 | hằng ngày | MU5647 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:50 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:55 | 16:20 | thứ sáu, thứ bảy | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:00 | 16:20 | thứ sáu, chủ nhật | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:05 | 15:55 | hằng ngày | 9C8807 | Spring Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:10 | 16:10 | hằng ngày | MF8568 | Xiamen Air | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:10 | 16:20 | thứ bảy | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:10 | 16:00 | hằng ngày | MF8568 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:20 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:25 | 16:30 | thứ bảy | FM9257 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:25 | 16:20 | Thứ ba, thứ năm | FM9257 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:25 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9259 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:10 | 18:05 | Thứ ba, chủ nhật | MF8522 | Xiamen Air | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:10 | 17:50 | hằng ngày | MF8522 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:15 | 19:00 | Thứ ba | FM9261 | Shanghai Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | hằng ngày | MF8510 | Xiamen Air | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:10 | 20:00 | hằng ngày | MF8510 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:45 | 20:35 | hằng ngày | HO1197 | Juneyao Air (Chinese Silk Ribbon Livery) | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:05 | 21:00 | hằng ngày | 9C8803 | Spring Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:10 | 21:00 | hằng ngày | 9C8863 | Spring Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:15 | 21:00 | hằng ngày | HO1197 | Juneyao Air (Chinese Silk Ribbon Livery) | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | hằng ngày | 9C8803 | Spring Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | hằng ngày | MF8546 | Xiamen Air | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:05 | 00:15 | hằng ngày | MU5245 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:20 | 00:25 | hằng ngày | MU5245 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
23:15 | 01:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | SC2168 | Shandong Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |