Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Thanh Đảo
280 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:20 | hằng ngày | HO1195 | Juneyao Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:25 | hằng ngày | FM9229 | Shanghai Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:25 | thứ năm, thứ bảy | HO1199 | Juneyao Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9229 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9229 | Shanghai Airlines | 1h 30m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87503 | Suparna Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | thứ năm, thứ bảy | Y87503 | Suparna Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:15 | 09:00 | hằng ngày | HO1075 | Juneyao Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:15 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9979 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:25 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Y87503 | Suparna Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:25 | 08:25 | thứ năm | Y87503 | Suparna Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | thứ sáu, chủ nhật | HO1199 | Juneyao Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:40 | 10:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | MU5529 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:40 | 11:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5680 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:40 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư | MU5680 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:10 | 11:40 | hằng ngày | MU5513 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:15 | 12:05 | hằng ngày | SC4662 | Shandong Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:15 | 11:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4660 | Shandong Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:15 | 12:00 | Thứ ba | SC4660 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:25 | 12:15 | hằng ngày | MU5513 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:40 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5511 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5589 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:50 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5511 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
11:05 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5589 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
11:10 | 12:45 | hằng ngày | SC4602 | Shandong Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:15 | 13:50 | hằng ngày | SC4602 | Shandong Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:15 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4654 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:15 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4654 | Shandong Airlines | 1h 25m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:35 | 15:15 | thứ sáu | HO1075 | Juneyao Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:40 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1075 | Juneyao Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | hằng ngày | SC4606 | Shandong Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:35 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5515 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:45 | 16:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5515 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:55 | 16:30 | hằng ngày | MU5515 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4664 | Shandong Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:05 | 16:40 | hằng ngày | SC4664 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:25 | 17:20 | Thứ ba, thứ bảy | MU5574 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:25 | 17:10 | thứ năm | MU5574 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:35 | 17:15 | hằng ngày | HO1195 | Juneyao Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:55 | 18:35 | Thứ Tư | MU5563 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5563 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | thứ sáu | MU5563 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4662 | Shandong Airlines | 1h 30m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:20 | 18:55 | Thứ ba, thứ bảy | SC4662 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:25 | 19:00 | thứ sáu | MU5563 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:20 | 20:15 | hằng ngày | SC4660 | Shandong Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:20 | 20:05 | Thứ ba | MU5517 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:20 | 20:00 | Thứ Tư | MU5517 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:25 | 20:00 | Thứ ba | SC4668 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:25 | 20:05 | Thứ Tư | SC4668 | Shandong Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:50 | 21:20 | hằng ngày | CZ6226 | China Southern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:55 | 21:40 | Thứ Tư, thứ sáu | HO1115 | Juneyao Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:00 | 21:20 | Thứ Tư | HO1199 | Juneyao Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:05 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1115 | Juneyao Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | hằng ngày | SC4608 | Shandong Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:20 | 21:55 | Thứ ba | MU5523 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:20 | 22:00 | Thứ Tư | MU5523 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:50 | 22:30 | hằng ngày | SC4606 | Shandong Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:20 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4672 | Shandong Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:20 | 23:50 | hằng ngày | SC4604 | Shandong Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:25 | 00:10 | hằng ngày | MU5521 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:25 | 23:55 | hằng ngày | SC4656 | Shandong Airlines | 1h 30m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:05 | 00:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9778 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:05 | 00:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QW9778 | Qingdao Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:05 | 00:30 | hằng ngày | MU5521 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:10 | 00:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5677 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:25 | 01:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5677 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |