Thông tin về Qingdao Liuting International
Thông tin chi tiết về Qingdao Liuting International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TAO
ICAO: ZSQD
Giờ địa phương:
UTC: 8
Qingdao Liuting International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Qingdao Liuting International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC4714 | Thanh Đảo — Ninh Ba | hằng ngày | 13:10 | 15:05 | 1h 55m | Shandong Airlines | từ 1.795.425 ₫ | tìm kiếm |
MU5482 | Thanh Đảo — Ninh Ba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:35 | 17:10 | 1h 35m | China Eastern Airlines | từ 1.795.425 ₫ | tìm kiếm |
CZ3200 | Thanh Đảo — Quảng Châu | hằng ngày | 10:50 | 14:15 | 3h 25m | China Southern Airlines | từ 2.857.508 ₫ | tìm kiếm |
Y87504 | Thanh Đảo — Thượng Hải | thứ hai, chủ nhật | 22:15 | 00:05 | 1h 50m | Suparna Airlines | từ 1.340.247 ₫ | tìm kiếm |
NH8506 | Thanh Đảo — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:25 | 06:15 | 2h 50m | All Nippon Airways | từ 4.172.467 ₫ | tìm kiếm |
MU2701 | Thanh Đảo — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 09:40 | 11:40 | 2h 0m | China Eastern Airlines | từ 3.059.809 ₫ | tìm kiếm |
MF8309 | Thanh Đảo — Trường Sa | thứ năm | 11:00 | 13:35 | 2h 35m | Xiamen Air | từ 3.287.398 ₫ | tìm kiếm |
CZ6166 | Thanh Đảo — Quý Dương | hằng ngày | 18:05 | 21:30 | 3h 25m | China Southern Airlines | từ 2.402.330 ₫ | tìm kiếm |
ZH9926 | Thanh Đảo — Thâm Quyến | thứ năm, chủ nhật | 19:05 | 22:35 | 3h 30m | Kunming Airlines | từ 2.402.330 ₫ | tìm kiếm |
JR1538 | Thanh Đảo — Tây An | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:45 | 01:15 | 2h 30m | JoyAir | từ 3.034.522 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Qingdao Liuting International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5365 | Hợp Phì — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư | 14:40 | 15:55 | 1h 15m | China Eastern Airlines | từ 1.542.548 ₫ | tìm kiếm |
MU5563 | Thượng Hải — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 17:05 | 18:35 | 1h 30m | China Eastern Airlines | từ 1.694.275 ₫ | tìm kiếm |
SC4612 | Seoul — Thanh Đảo | hằng ngày | 14:00 | 14:25 | 1h 25m | Shandong Airlines | từ 1.491.973 ₫ | tìm kiếm |
CA1571 | Bắc Kinh — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 19:45 | 1h 25m | Air China | từ 7.358.715 ₫ | tìm kiếm |
SC4886 | Hợp Phì — Thanh Đảo | thứ năm | 22:15 | 23:20 | 1h 5m | Shandong Airlines | từ 1.542.548 ₫ | tìm kiếm |
FU6569 | Phúc Châu — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:40 | 16:40 | 2h 0m | Fuzhou Airlines | từ 2.983.946 ₫ | tìm kiếm |
SC4746 | Cáp Nhĩ Tân — Thanh Đảo | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:15 | 21:30 | 2h 15m | Shandong Airlines | từ 2.427.617 ₫ | tìm kiếm |
CZ5721 | Đại Liên — Thanh Đảo | hằng ngày | 07:40 | 08:45 | 1h 5m | China Southern Airlines | từ 1.694.275 ₫ | tìm kiếm |
MU5254 | Trùng Khánh — Thanh Đảo | Thứ Tư, thứ sáu | 17:40 | 20:25 | 2h 45m | China Eastern Airlines | từ 3.009.234 ₫ | tìm kiếm |
CF9053 | Hàng Châu — Thanh Đảo | hằng ngày | 23:00 | 00:50 | 1h 50m | China Postal Airlines | từ 2.351.754 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Qingdao Liuting International
- Weifang (121 km)
- Yantai Penglai International (155 km)
- Tai Shan (155 km)
- Peng Lai/Sha He Kou (176 km)
- Weihai Dashuibo (195 km)
- Dongying Shengli (199 km)
- Linyi Shubuling (225 km)
- Lianyungang Baitabu (234 km)
- Jinan Yaoqiang International (292 km)
Các hãng hàng không bay đến Qingdao Liuting International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Qingdao Liuting International:
- 9 Air (AQ)
- Air Busan (BX)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Incheon (KJ)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- All Nippon Airways (NH)
- Atlas Air (5Y)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Donghai Airlines (DZ)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Himalaya Airlines (H9)
- Jeju Air (7C)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- JoyAir (JR)
- Juneyao Air (HO)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (SkyTeam Livery) (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Okay Airways (BK)
- Qingdao Airlines (QW)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- T'way Air (TW)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- VietJet Air (VJ)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)