Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Singapore
166 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 05:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | SQ825 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
02:40 | 08:15 | chủ nhật | SQ7897 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
02:45 | 08:15 | Thứ Tư | SQ7847 | Singapore Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
03:05 | 08:20 | thứ năm | SQ7887 | Singapore Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
03:10 | 08:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SQ7855 | Singapore Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
03:10 | 08:35 | thứ bảy | SQ7857 | Singapore Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
03:30 | 09:00 | thứ sáu | SQ7855 | Singapore Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
04:00 | 09:20 | hằng ngày | YG9135 | YTO Cargo Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:00 | 10:15 | thứ hai | SQ7845 | Singapore Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:20 | 10:55 | thứ hai | SQ7845 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:02 | 11:02 | thứ hai | SQ7845 | Singapore Airlines | 4h 59m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:25 | 11:40 | thứ hai | SQ7845 | Singapore Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:50 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CK287 | China Cargo Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:05 | 13:25 | hằng ngày | SQ827 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:20 | 14:10 | hằng ngày | SQ827 | Singapore Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:30 | 13:40 | hằng ngày | CK289 | China Cargo Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:05 | 14:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1601 | Juneyao Air | 5h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:15 | 14:45 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | HO1601 | Juneyao Air | 5h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:20 | 14:45 | Thứ Tư | HO1601 | Juneyao Air | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:50 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm | MU7567 | China Eastern Airlines | 5h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:00 | 15:35 | Thứ Tư | MU7567 | China Eastern Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:10 | 15:35 | hằng ngày | MU567 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 16:00 | hằng ngày | CA825 | Air China | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:20 | 17:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU6017 | China Eastern Airlines | 5h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:25 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6017 | China Eastern Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:55 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư | MU7399 | China Eastern Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:00 | 18:35 | thứ sáu | MU7399 | China Eastern Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:50 | 19:40 | hằng ngày | SQ831 | Singapore Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:10 | 20:00 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9C8549 | Spring Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:30 | 19:50 | hằng ngày | SQ831 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:40 | 20:10 | hằng ngày | MU565 | China Eastern Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:05 | 21:00 | hằng ngày | 9C8549 | Spring Airlines | 5h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:10 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8549 | Spring Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:20 | 21:00 | hằng ngày | 9C8549 | Spring Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:45 | 21:40 | hằng ngày | HO1605 | Juneyao Air | 5h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:30 | 21:55 | hằng ngày | MU545 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:50 | 22:20 | hằng ngày | SQ833 | Singapore Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:10 | 22:35 | thứ bảy | MU7399 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:55 | 23:20 | thứ năm | MU7399 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:00 | 23:35 | Thứ ba | MU7399 | China Eastern Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:10 | 00:30 | hằng ngày | SQ835 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:50 | 05:25 | hằng ngày | MU543 | China Eastern Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |