Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Ngân Xuyên
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Ngân Xuyên )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:20 | 09:50 | thứ năm | CA8311 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
06:30 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9225 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
06:30 | 09:15 | hằng ngày | FM9225 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
06:40 | 10:00 | hằng ngày | MU5691 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
08:10 | 11:35 | Thứ ba | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
08:10 | 11:15 | chủ nhật | HO1081 | Juneyao Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
08:20 | 11:35 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
09:50 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
11:55 | 14:55 | hằng ngày | MU5275 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
14:55 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1081 | Juneyao Air | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
15:15 | 18:10 | hằng ngày | MU5691 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
17:05 | 20:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
17:05 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA8327 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
17:20 | 20:30 | hằng ngày | GJ8559 | Loong Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | thứ năm | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
18:05 | 21:20 | Thứ ba, thứ bảy | 9C6339 | Spring Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
18:20 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9227 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
18:20 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9227 | Shanghai Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |
22:00 | 01:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6730 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Yinchuan Hedong | Chọn ngày |