Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Trường Sa
240 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Trường Sa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87523 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:50 | 08:55 | Thứ ba, thứ năm | Y87523 | Suparna Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:55 | 09:00 | hằng ngày | FM9391 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:55 | 08:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9391 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:55 | 08:40 | hằng ngày | HO1123 | Juneyao Air | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:10 | 09:05 | hằng ngày | MU5323 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:05 | 09:55 | hằng ngày | FM9395 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:15 | 10:30 | hằng ngày | FM9395 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:15 | 09:55 | thứ năm | FM9395 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9395 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:25 | 11:35 | hằng ngày | MU5189 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:45 | 11:40 | hằng ngày | MU5189 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:50 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8851 | Spring Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:25 | 12:35 | hằng ngày | FM9393 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9393 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:35 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9393 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:50 | 13:05 | thứ hai | MF8562 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:50 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba | MF8562 | Xiamen Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:55 | 13:05 | chủ nhật | MF8562 | Xiamen Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8562 | Xiamen Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:05 | 13:10 | hằng ngày | FM9397 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:55 | 14:10 | hằng ngày | MF8508 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
12:10 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5828 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | thứ sáu | HO1125 | Juneyao Air | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:20 | 15:10 | hằng ngày | MU5271 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
14:10 | 16:05 | hằng ngày | MU5271 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
14:45 | 17:05 | hằng ngày | HO1071 | Juneyao Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:00 | 17:10 | hằng ngày | FM9399 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:25 | 17:40 | hằng ngày | HO1071 | Juneyao Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:55 | 17:55 | hằng ngày | CZ3968 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | hằng ngày | MU9299 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
17:10 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU9299 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9389 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:05 | 19:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9389 | Shanghai Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:20 | 20:35 | hằng ngày | CZ3968 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:20 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9389 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | Thứ ba | FM9389 | Shanghai Airlines | 1h 20m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:35 | 20:35 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ5548 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
19:05 | 21:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1085 | Juneyao Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
20:05 | 22:15 | Thứ ba | CZ5548 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
20:10 | 22:15 | hằng ngày | MF8506 | Xiamen Air | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | Thứ ba, Thứ Tư | MU6763 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:20 | 23:20 | hằng ngày | CZ3970 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:40 | 23:45 | hằng ngày | MU5367 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:55 | 23:50 | hằng ngày | MF8506 | Xiamen Air | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:55 | 00:05 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5367 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:05 | 00:05 | thứ sáu | MU5367 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:10 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5367 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | hằng ngày | HO1085 | Juneyao Air | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
23:05 | 01:05 | hằng ngày | HU7758 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |