Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến Seoul
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồ Chí Minh và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 06:55 | hằng ngày | OZ736 | Asiana Airlines | 4h 45m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:10 | 07:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ736 | Asiana Airlines | 4h 50m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:10 | 07:10 | hằng ngày | OZ736 | Asiana Airlines | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:10 | 07:35 | thứ hai, thứ năm | TW124 | T'way Air | 5h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:15 | 07:20 | hằng ngày | KE8476 | Korean Air | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:17 | 06:43 | chủ nhật | OZ394 | Asiana Airlines | 4h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:25 | 08:50 | thứ hai | TW124 | T'way Air | 5h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:30 | 08:30 | chủ nhật | TW122 | T'way Air | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 09:20 | Thứ Tư | 7C4704 | Jeju Air | 5h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:35 | 09:40 | hằng ngày | VJ862 | VietJet Air | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:55 | 09:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TW124 | T'way Air | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:50 | 14:50 | thứ sáu, chủ nhật | VN404 | Vietnam Airlines | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:50 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE478 | Korean Air | 5h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:15 | 15:15 | hằng ngày | KE478 | Korean Air | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:20 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | VN404 | Vietnam Airlines | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:30 | 16:25 | hằng ngày | VN402 | Vietnam Airlines | 4h 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:05 | 17:05 | thứ năm, thứ bảy | OZ394 | Asiana Airlines | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:45 | 18:05 | Thứ Tư, thứ sáu | KE342 | Korean Air | 5h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:15 | 18:15 | thứ sáu | KE342 | Korean Air | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:20 | 18:15 | thứ sáu | KE342 | Korean Air | 4h 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:05 | 19:25 | hằng ngày | VJ860 | VietJet Air | 5h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:05 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | OZ732 | Asiana Airlines | 5h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:10 | 19:20 | hằng ngày | OZ732 | Asiana Airlines | 5h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:20 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VJ860 | VietJet Air | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:45 | 19:50 | thứ năm | OZ3945 | Asiana Airlines | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:55 | 21:15 | hằng ngày | KE470 | Korean Air | 5h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:55 | 21:25 | hằng ngày | KE470 | Korean Air | 5h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
20:55 | 03:50 | thứ bảy, chủ nhật | OZ394 | Asiana Airlines | 4h 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:15 | 05:25 | hằng ngày | VJ864 | VietJet Air | 5h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:35 | 06:05 | hằng ngày | TW122 | T'way Air | 5h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:40 | 05:45 | hằng ngày | VJ864 | VietJet Air | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:10 | 06:10 | hằng ngày | KE476 | Korean Air | 5h 0m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:45 | 06:50 | thứ bảy | OZ3945 | Asiana Airlines | 5h 5m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:45 | 06:40 | hằng ngày | VN408 | Vietnam Airlines | 4h 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:45 | 07:00 | hằng ngày | KE476 | Korean Air | 5h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |