Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến tp. Nha Trang
142 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và tp. Nha Trang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:50 | 05:00 | hằng ngày | VJ839 | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | 5h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
01:50 | 04:40 | hằng ngày | VJ839 | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | 4h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
01:50 | 04:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | W24839 | Flexflight | 4h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:15 | 09:35 | hằng ngày | VN441 | Vietnam Airlines | 5h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:15 | 09:15 | chủ nhật | VN441 | Vietnam Airlines | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:15 | 09:05 | hằng ngày | VJ837 | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | 4h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:15 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | W24837 | Flexflight | 4h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:20 | 09:30 | hằng ngày | VJ837 | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | 5h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:50 | 09:40 | hằng ngày | VJ835 | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | 4h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
06:50 | 09:50 | hằng ngày | VN441 | Vietnam Airlines | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
18:30 | 21:55 | hằng ngày | KE467 | Korean Air | 5h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
19:30 | 22:30 | thứ bảy | TW157 | T'way Air | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
19:30 | 23:15 | hằng ngày | TW157 | T'way Air | 5h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
19:50 | 22:55 | hằng ngày | RS527 | Air Seoul | 5h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
20:00 | 23:30 | hằng ngày | RS527 | Air Seoul | 5h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
20:30 | 23:35 | hằng ngày | KE467 | Korean Air | 5h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
20:35 | 23:35 | hằng ngày | LJ87 | Jin Air | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
20:50 | 00:10 | thứ hai | RS529 | Air Seoul | 5h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
20:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | ZE561 | Eastar Jet | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
21:00 | 00:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RS529 | Air Seoul | 5h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
21:05 | 00:30 | thứ bảy, chủ nhật | RS529 | Air Seoul | 5h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
21:50 | 01:35 | hằng ngày | 7C4907 | Jeju Air | 5h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
21:50 | 01:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RS529 | Air Seoul | 5h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
22:05 | 01:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | BX787 | Air Busan | 5h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
22:10 | 01:20 | hằng ngày | 7C4907 | Jeju Air | 5h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |
22:50 | 02:00 | hằng ngày | 7C4909 | Jeju Air | 5h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Cam Ranh | Chọn ngày |