Thông tin về Sân bay quốc tế Cam Ranh
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Cam Ranh: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CXR
ICAO: VVCR
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay quốc tế Cam Ranh trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cam Ranh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QH9582 | tp. Nha Trang — Ma Cao | hằng ngày | 11:50 | 15:05 | 2h 15m | Bamboo Airways | từ 4.590.001 ₫ | tìm kiếm |
VJ780 | tp. Nha Trang — Hà Nội | Thứ Tư | 20:30 | 22:20 | 1h 50m | VietJet Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
VN474 | tp. Nha Trang — Thẩm Dương | thứ hai | 14:35 | 21:00 | 5h 25m | Vietnam Airlines | tìm kiếm | |
KE468 | tp. Nha Trang — Seoul | hằng ngày | 00:35 | 07:20 | 4h 45m | Korean Air | từ 3.349.460 ₫ | tìm kiếm |
VJ778 | tp. Nha Trang — Hà Nội | thứ năm | 18:00 | 22:25 | 4h 25m | VietJet Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
QH1313 | tp. Nha Trang — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 18:40 | 19:50 | 1h 10m | Bamboo Airways | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VN9469 | tp. Nha Trang — Đà Nẵng | Thứ ba | 03:15 | 04:25 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 1.265.352 ₫ | tìm kiếm |
VJ838 | tp. Nha Trang — Seoul | hằng ngày | 15:55 | 22:45 | 4h 50m | VietJet Air | từ 3.349.460 ₫ | tìm kiếm |
VN520 | tp. Nha Trang — Bắc Kinh | hằng ngày | 19:00 | 01:00 | 5h 0m | Vietnam Airlines | từ 2.828.433 ₫ | tìm kiếm |
VN1946 | tp. Nha Trang — Đà Nẵng | hằng ngày | 09:10 | 10:20 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 1.265.352 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Cam Ranh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZE561 | Seoul — tp. Nha Trang | hằng ngày | 20:50 | 00:05 | 5h 15m | Eastar Jet | từ 3.572.758 ₫ | tìm kiếm |
VJ1612 | Hồ Chí Minh — tp. Nha Trang | Thứ ba | 11:40 | 12:45 | 1h 5m | VietJet Air | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VJ604 | Hồ Chí Minh — tp. Nha Trang | hằng ngày | 07:30 | 08:30 | 1h 0m | VietJet Air | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
FD648 | Bangkok — tp. Nha Trang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:10 | 13:15 | 2h 5m | Thai AirAsia | từ 1.488.649 ₫ | tìm kiếm |
VJ781 | Hà Nội — tp. Nha Trang | Thứ Tư | 18:10 | 20:00 | 1h 50m | VietJet Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
VN521 | Bắc Kinh — tp. Nha Trang | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 02:00 | 06:30 | 5h 30m | Vietnam Airlines | từ 2.902.866 ₫ | tìm kiếm |
VJ781 | Hà Nội — tp. Nha Trang | thứ năm | 17:05 | 19:45 | 2h 40m | VietJet Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
VJ1606 | Hồ Chí Minh — tp. Nha Trang | Thứ Tư | 11:10 | 12:20 | 1h 10m | VietJet Air | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VN6202 | Hồ Chí Minh — tp. Nha Trang | thứ hai | 15:55 | 17:05 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VN1557 | Hà Nội — tp. Nha Trang | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:05 | 14:00 | 1h 55m | Vietnam Airlines | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Cam Ranh
- Nha Trang (27 km)
- Phan Rang (51 km)
- Da Lat Lien Khuong (97 km)
- Tuy Hoa Dong Tac (118 km)
- Sân bay Buôn Ma Thuột (149 km)
- Nhon Co (168 km)
- Phan Thiet (176 km)
- Qui Nhon Phu Cat (198 km)
- Mundulkiri (228 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Cam Ranh
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Cam Ranh: