Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Trùng Khánh
30 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14:40 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CA440 | Air China | 3h 45m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
14:55 | 17:20 | thứ bảy | CA440 | Air China | 3h 25m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:55 | 18:45 | thứ hai | CA440 | Air China | 3h 50m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:55 | 19:05 | Thứ Tư, chủ nhật | CA440 | Air China | 4h 10m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:55 | 18:55 | thứ sáu | CA440 | Air China | 4h 0m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:55 | 18:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA440 | Air China | 3h 40m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:20 | 01:40 | Thứ ba | KJ2616 | Air Incheon | 4h 20m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:25 | 02:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 5Y8631 | Atlas Air | 4h 35m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:30 | 02:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5Y8709 | Atlas Air | 4h 35m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:40 | 01:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | KJ2616 | Air Incheon | 4h 15m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:40 | 02:15 | chủ nhật | KJ2616 | Air Incheon | 4h 35m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:10 | 02:15 | Thứ Tư | KJ2616 | Air Incheon | 4h 5m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:39 | 02:28 | thứ năm | 5Y8707 | Atlas Air | 3h 48m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:40 | 03:15 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 5Y8156 | Atlas Air | 4h 35m | Seoul Incheon International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |