Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Ninh đến Thượng Hải
126 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Ninh và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 10:25 | hằng ngày | FM9384 | Shanghai Airlines | 2h 50m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:05 | 11:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3289 | China Southern Airlines | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:10 | 14:15 | hằng ngày | CA8562 | Air China | 3h 5m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 13:50 | hằng ngày | CA8562 | Air China | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8562 | Air China | 2h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9340 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:20 | 14:00 | thứ năm, thứ bảy | FM9340 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:40 | 13:55 | hằng ngày | FM9380 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:40 | 15:50 | hằng ngày | FM9386 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1172 | Juneyao Air | 3h 5m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:50 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1172 | Juneyao Air | 3h 0m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:20 | 19:05 | hằng ngày | CZ3289 | China Southern Airlines | 2h 45m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:05 | 20:15 | hằng ngày | MU6366 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:50 | 20:20 | hằng ngày | MU6458 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:40 | 21:10 | hằng ngày | FM9382 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:40 | 21:15 | Thứ Tư, thứ sáu | FM9382 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1174 | Juneyao Air | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:15 | 22:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1174 | Juneyao Air | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | hằng ngày | FM9338 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:20 | 22:55 | thứ hai, chủ nhật | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:20 | 23:00 | thứ sáu | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:20 | 23:05 | Thứ Tư | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 45m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FM9386 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Nanning Wuxu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:35 | 23:20 | hằng ngày | FM9386 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:05 | 23:35 | thứ hai, thứ sáu | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:05 | 23:30 | chủ nhật | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:10 | 23:35 | Thứ Tư | CZ5875 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 00:30 | hằng ngày | HO1174 | Juneyao Air | 3h 0m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |