Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Niigata đến Ōsaka
146 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Niigata và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 09:15 | hằng ngày | NH1658 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | hằng ngày | NH1658 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | hằng ngày | JL2240 | Japan Airlines | 1h 5m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | hằng ngày | FW72 | Ibex Airlines | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | NH3172 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | hằng ngày | FW72 | Ibex Airlines | 1h 15m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | hằng ngày | JL2244 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | hằng ngày | JL2244 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:05 | 13:10 | hằng ngày | JL2244 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:45 | 14:00 | hằng ngày | NH1660 | All Nippon Airways | 1h 15m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:45 | 14:05 | hằng ngày | NH1660 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MM144 | Peach | 1h 35m | Sân bay Niigata — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
14:30 | 16:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MM144 | Peach | 1h 35m | Sân bay Niigata — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:15 | 16:25 | hằng ngày | FW74 | Ibex Airlines | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:15 | 16:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH3174 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | hằng ngày | JL2246 | Japan Airlines | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | hằng ngày | JL2246 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:35 | 18:45 | hằng ngày | NH1662 | All Nippon Airways | 1h 10m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:55 | 20:25 | hằng ngày | NH1664 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | hằng ngày | JL2250 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2250 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | hằng ngày | JL2250 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | Thứ Tư, thứ sáu | JL2250 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay Niigata — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |