Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Seoul
266 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:26 | 04:04 | Thứ Tư | 5Y617 | Atlas Air | 2h 37m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:30 | 05:10 | hằng ngày | OZ746 | Asiana Airlines | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:50 | 05:30 | Thứ Tư | TW9116 | T'way Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:20 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PO96 | Polar Air Cargo | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:20 | 06:00 | hằng ngày | KE180 | Korean Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:25 | 06:00 | hằng ngày | 7C2108 | Jeju Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:30 | 05:55 | hằng ngày | 7C2108 | Jeju Air | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:55 | 06:15 | chủ nhật | PO968 | Polar Air Cargo | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:05 | 06:35 | hằng ngày | KE180 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:15 | 07:05 | hằng ngày | TW118 | T'way Air | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:30 | 06:40 | chủ nhật | TW118 | T'way Air | 3h 10m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:05 | 07:35 | hằng ngày | KE314 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:15 | 07:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD128 | DHL | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:15 | 07:45 | thứ sáu | LD128 | Air Hong Kong | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:25 | 07:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD128 | Air Hong Kong | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:25 | 07:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD128 | DHL | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:30 | 08:10 | thứ sáu | TW9116 | T'way Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:10 | 08:40 | thứ bảy | LD128 | DHL | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:15 | 08:35 | thứ bảy | LD128 | Air Hong Kong | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:15 | 08:35 | thứ bảy | LD128 | DHL | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:25 | 08:55 | chủ nhật | LD128 | DHL | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:50 | 09:10 | chủ nhật | LD128 | Air Hong Kong | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:50 | 09:10 | chủ nhật | LD128 | DHL | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
06:55 | 11:25 | thứ năm | UO618 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:10 | 11:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OZ968 | Asiana Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:10 | 11:40 | hằng ngày | UO618 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:15 | 11:40 | chủ nhật | OZ954 | Asiana Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:15 | 11:50 | hằng ngày | UO618 | HK express | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:15 | 11:04 | thứ hai | N8528 | National Airlines | 2h 49m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:20 | 11:35 | Thứ ba | OZ968 | Asiana Airlines | 3h 15m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:25 | 12:55 | hằng ngày | HB760 | Greater Bay Airlines | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:55 | 13:45 | thứ bảy | UO614 | HK express | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:00 | 13:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | OZ954 | Asiana Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:10 | 13:40 | thứ năm | HB760 | Greater Bay Airlines | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:10 | 13:45 | thứ sáu, chủ nhật | UO614 | HK express | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:20 | 13:55 | hằng ngày | CX410 | Cathay Pacific | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:20 | 13:35 | chủ nhật | OZ954 | Asiana Airlines | 3h 15m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:25 | 14:10 | hằng ngày | CX410 | Cathay Pacific | 3h 45m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:34 | 13:27 | Thứ ba | K4533 | Kalitta Air | 2h 52m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:00 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HB760 | Greater Bay Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:15 | 14:45 | chủ nhật | UO630 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:20 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | UO630 | HK express | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:40 | 15:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | UO630 | HK express | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:30 | 17:10 | thứ sáu | TW9116 | T'way Air | 4h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:00 | 16:35 | Thứ ba | 5Y617 | Atlas Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:00 | 16:25 | Thứ ba | 5Y617 | Atlas Air | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:20 | 17:00 | hằng ngày | KE172 | Korean Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:45 | 17:15 | thứ hai | KE9312 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:05 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OZ722 | Asiana Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:11 | 17:30 | thứ bảy | KD5276 | Western Global Airlines | 3h 18m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:15 | 17:30 | hằng ngày | OZ722 | Asiana Airlines | 3h 15m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:15 | 18:15 | chủ nhật | TW116 | T'way Air | 4h 0m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:15 | 17:55 | hằng ngày | TW116 | T'way Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:35 | 18:15 | hằng ngày | 7C2102 | Jeju Air | 3h 40m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:00 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TW9118 | T'way Air | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:05 | 18:35 | hằng ngày | CX418 | Cathay Pacific | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:15 | 18:50 | hằng ngày | KE174 | Korean Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:25 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX418 | Cathay Pacific | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:40 | 19:10 | thứ hai | KE9314 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:50 | 19:10 | thứ năm | PO654 | Polar Air Cargo | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:25 | 20:00 | thứ bảy | KE174 | Korean Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:45 | 20:15 | thứ sáu | KE9314 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:05 | 20:30 | thứ bảy | CX3046 | Cathay Pacific | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:06 | 20:02 | thứ bảy | K4293 | Kalitta Air | 2h 55m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:10 | 20:30 | thứ năm | PO238 | Polar Air Cargo | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:17 | 20:08 | thứ hai | K4827 | Kalitta Air | 2h 51m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:25 | 20:55 | thứ hai | KE9312 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:25 | 21:15 | hằng ngày | CX416 | Cathay Pacific | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:30 | 21:00 | thứ hai | KE312 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:35 | 21:05 | hằng ngày | UO626 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:45 | 21:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UO626 | HK express | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:49 | 20:36 | thứ năm | K4293 | Kalitta Air | 2h 46m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:50 | 21:35 | hằng ngày | UO626 | HK express | 3h 45m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:51 | 20:43 | Thứ ba | K4293 | Kalitta Air | 2h 51m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:00 | 21:35 | thứ năm | 5Y654 | Atlas Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:05 | 21:30 | Thứ ba | KE8314 | Korean Air | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:10 | 21:40 | thứ năm | KE8314 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:20 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | KE8314 | Korean Air | 3h 20m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:21 | 21:19 | thứ năm | 5Y654 | Atlas Air | 2h 57m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:30 | 22:00 | Thứ Tư | KE9314 | Korean Air | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:40 | 22:15 | thứ bảy | KE9314 | Korean Air | 3h 35m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:55 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | KE176 | Korean Air | 3h 50m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:10 | 22:35 | thứ bảy, chủ nhật | OZ968 | Asiana Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:32 | 22:16 | thứ sáu | K4261 | Kalitta Air | 2h 43m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:57 | 22:43 | chủ nhật | K4527 | Kalitta Air | 2h 46m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
19:37 | 23:23 | thứ năm | N8523 | National Airlines | 2h 45m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
21:40 | 02:10 | thứ bảy, chủ nhật | PO974 | Polar Air Cargo | 3h 30m | Hong Kong International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |