Thông tin về Hong Kong International
Thông tin chi tiết về Hong Kong International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.hongkongairport.com/eng/index.html
IATA: HKG
ICAO: VHHH
Giờ địa phương:
UTC: 8
Hong Kong International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Hong Kong International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UA878 | Hồng Kông — San Francisco | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:30 | 18:55 | 12h 25m | United Airlines | từ 36.481.580 ₫ | tìm kiếm |
SV983 | Hồng Kông — Riyadh | thứ sáu | 18:40 | 23:50 | 10h 10m | Saudia | từ 12.118.185 ₫ | tìm kiếm |
CX3068 | Hồng Kông — Anchorage | thứ bảy | 16:05 | 08:48 | 8h 43m | Cathay Pacific | tìm kiếm | |
CX812 | Hồng Kông — Boston | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:25 | 22:20 | 15h 55m | Cathay Pacific | từ 25.836.885 ₫ | tìm kiếm |
HU2241 | Hồng Kông — Hải Khẩu | Thứ Tư | 04:00 | 05:40 | 1h 40m | Hainan Airlines | từ 3.607.510 ₫ | tìm kiếm |
CX830 | Hồng Kông — Thành phố New York | hằng ngày | 09:30 | 13:10 | 15h 40m | Cathay Pacific | từ 20.679.670 ₫ | tìm kiếm |
K4285 | Hồng Kông — Los Angeles | thứ năm | 09:35 | 06:57 | 12h 22m | DHL | từ 16.868.920 ₫ | tìm kiếm |
QR8421 | Hồng Kông — Doha | thứ năm | 12:45 | 16:35 | 8h 50m | Qatar Airways | từ 8.917.155 ₫ | tìm kiếm |
CX3147 | Hồng Kông — Hà Nội | Thứ Tư | 19:45 | 20:50 | 2h 5m | Cathay Pacific | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
LD128 | Hồng Kông — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:15 | 07:45 | 3h 30m | DHL | từ 2.134.020 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Hong Kong International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UO227 | Ninh Ba — Hồng Kông | hằng ngày | 08:50 | 11:20 | 2h 30m | HK express | từ 1.727.540 ₫ | tìm kiếm |
5Y213 | Seoul — Hồng Kông | chủ nhật | 22:30 | 00:32 | 3h 2m | Atlas Air | từ 2.006.995 ₫ | tìm kiếm |
CX926 | Cebu — Hồng Kông | thứ sáu, chủ nhật | 20:20 | 23:10 | 2h 50m | Cathay Pacific | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
CX718 | Jakarta — Hồng Kông | hằng ngày | 08:10 | 14:20 | 5h 10m | Cathay Pacific | từ 2.362.665 ₫ | tìm kiếm |
KE177 | Seoul — Hồng Kông | hằng ngày | 19:45 | 22:30 | 3h 45m | Korean Air | từ 2.006.995 ₫ | tìm kiếm |
FX10 | Tokyo — Hồng Kông | thứ hai | 11:57 | 16:00 | 5h 2m | FedEx | từ 1.956.185 ₫ | tìm kiếm |
5Y9159 | Anchorage — Hồng Kông | thứ hai | 07:35 | 10:36 | 11h 1m | Atlas Air | từ 17.097.565 ₫ | tìm kiếm |
RH376 | Liège — Hồng Kông | thứ bảy | 01:16 | 19:34 | 12h 18m | Hong Kong Air Cargo | từ 108.530.160 ₫ | tìm kiếm |
K4510 | Anchorage — Hồng Kông | thứ hai | 00:30 | 03:16 | 10h 46m | Kalitta Air | từ 17.097.565 ₫ | tìm kiếm |
HB707 | Taipei — Hồng Kông | thứ hai, thứ bảy | 22:30 | 00:30 | 2h 0m | Greater Bay Airlines | từ 1.854.565 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Hong Kong International
- Pan Yu Ferry (3 km)
- Xin Hui Ferry (3 km)
- Shekou Ferry Terminal (19 km)
- H K Heliport (28 km)
- Mansion House (29 km)
- Hong Kong Harbour (29 km)
- Shenzhen Fuyong Ferry Port (29 km)
- Yantian Ferry Port (29 km)
- Jiuzhou Ferry Port (38 km)
Các hãng hàng không bay đến Hong Kong International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Hong Kong International:
- 9 Air (AQ)
- AeroLogic (3S)
- Aeroflot (SU)
- Aerotranscargo (F5)
- Air Busan (BX)
- Air Canada (AC)
- Air Chathams (3C)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air India (AI)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Niugini (PX)
- AirACT (9T)
- AirAsia (FD)
- AirAsia (Sustainable ASEAN tourism Livery) (AK)
- AirAsia X (10 Xciting Years livery) (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Astral Aviation (8V)
- Atlas Air (5Y)
- Bangkok Airways (PG)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Bismillah Airlines (BH)
- British Airways (BA)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Cargolux (Retro Livery) (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Challenge Airlines BE (X7)
- Challenge Airlines IL (5C)
- China Airlines Cargo (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- Compass Cargo Airlines (HQ)
- DHL (D0)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- European Air Transport (QY)
- FedEx (FX)
- Fiji Airways (FJ)
- Finnair (AY)
- Garuda Indonesia (GA)
- Geosky (D4)
- Ghadames Air Transport (NJ)
- Greater Bay Airlines (HB)
- HK express (UO)
- Hainan Airlines (HU)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Humo Air (HJ)
- Iberojet (E9)
- IndiGo (6E)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- K-Mile Air (8K)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (SkyTeam Livery) (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Loong Air (GJ)
- Lufthansa (LH)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- MNG Airlines (MB)
- Magma Aviation (CC)
- Malaysia Airlines (MH)
- National Airlines (N8)
- Nepal Airlines (RA)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- One Air (HC)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Qingdao Airlines (QW)
- Raya Airways (TH)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Swiss (LX)
- T'way Air (TW)
- Thai Airways (TG)
- Turkish Airlines (TK)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- United Express (UA)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Vistara (UK)
- Western Global Airlines (KD)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)