Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Quảng Châu
431 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:45 | 04:10 | hằng ngày | CF9081 | China Postal Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:00 | 04:10 | hằng ngày | CF9081 | China Postal Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
03:05 | 05:15 | hằng ngày | GJ8517 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
03:55 | 06:15 | Thứ ba, Thứ Tư | CO9636 | North-Western Cargo International Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
04:10 | 05:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | O36866 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:35 | 08:50 | hằng ngày | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:55 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba | AQ1072 | 9 Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | hằng ngày | CA1789 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 09:35 | hằng ngày | CA1789 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 09:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7262 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:45 | 09:40 | thứ hai | HU7262 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:50 | 10:20 | hằng ngày | 3U3155 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:55 | 10:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5211 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:15 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5211 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:35 | 10:45 | hằng ngày | CZ3820 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:35 | 10:35 | hằng ngày | CZ3820 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:40 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7462 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:40 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3153 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:55 | 11:25 | hằng ngày | CA1791 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:55 | 10:55 | hằng ngày | CA1791 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:35 | 11:45 | hằng ngày | CZ3870 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:40 | 11:50 | hằng ngày | ZH9980 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:40 | 11:55 | hằng ngày | ZH9980 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:40 | 12:50 | hằng ngày | MF8319 | Xiamen Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:00 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7162 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:05 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7162 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:15 | 13:35 | hằng ngày | GJ8699 | Loong Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:20 | 13:45 | hằng ngày | GJ8699 | Loong Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:25 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GJ8699 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3522 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 14:05 | thứ bảy, chủ nhật | CZ3522 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 13:50 | hằng ngày | CZ3522 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:25 | 14:35 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5215 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:35 | 14:50 | hằng ngày | CZ3804 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:35 | 15:45 | Thứ ba, chủ nhật | CZ3864 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 16:00 | hằng ngày | CA1793 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:10 | 16:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1793 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 16:50 | hằng ngày | MU5217 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:35 | 16:35 | hằng ngày | MU5217 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:40 | 17:10 | hằng ngày | MF8381 | Xiamen Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | hằng ngày | MF8381 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:15 | 17:40 | hằng ngày | CA1795 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | hằng ngày | CA1795 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 17:50 | Thứ ba, chủ nhật | GJ8859 | Loong Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:35 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3870 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:35 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3870 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:35 | 17:45 | hằng ngày | CZ3850 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | thứ sáu | CZ3512 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:35 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3512 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:40 | 18:55 | hằng ngày | FM9351 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:40 | 18:50 | hằng ngày | FM9351 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:10 | 19:25 | hằng ngày | CA1797 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 20:10 | hằng ngày | CF9081 | China Postal Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba | MF8311 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:15 | 20:20 | hằng ngày | MF8311 | Xiamen Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1604 | 9 Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:35 | 20:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3502 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:35 | 21:00 | thứ hai, thứ năm | CZ3502 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:35 | 20:45 | hằng ngày | CZ3502 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:45 | 20:55 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 3U3155 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | thứ sáu, chủ nhật | 3U3155 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:45 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3155 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:55 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1604 | 9 Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3155 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8995 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8995 | Loong Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:20 | 21:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8995 | Loong Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:45 | 22:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8995 | Loong Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 22:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37300 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 22:50 | hằng ngày | CZ3830 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 23:05 | chủ nhật | CZ3830 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư | CZ3830 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 23:45 | hằng ngày | ZH9982 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 23:25 | hằng ngày | ZH9982 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 23:45 | thứ hai, chủ nhật | CZ3802 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:05 | thứ năm | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 23:55 | thứ bảy | HU7362 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:50 | thứ sáu, thứ bảy | AQ1604 | 9 Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AQ1604 | 9 Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 00:45 | hằng ngày | JD5270 | Capital Airlines (Universal Beijing Resort Livery) | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 00:55 | hằng ngày | JD5270 | Capital Airlines (Universal Beijing Resort Livery) | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba | CF9043 | China Postal Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 01:00 | hằng ngày | CZ3850 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 00:55 | thứ hai, Thứ Tư | AQ1604 | 9 Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:55 | 01:05 | Thứ ba | AQ1072 | 9 Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 01:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | GJ8989 | Loong Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 01:25 | hằng ngày | GJ8989 | Loong Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |