Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Thượng Hải
81 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 07:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5670 | China Eastern Airlines | 1h 14m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:45 | 08:00 | Thứ Tư, thứ năm | MU5670 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:50 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6940 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:15 | 08:55 | Thứ ba, thứ bảy | MU6940 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:55 | 09:35 | hằng ngày | MU6470 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | thứ năm | MF8527 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | MF8527 | Xiamen Air | 2h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | MF8527 | Xiamen Air | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | FM9266 | Shanghai Airlines | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:25 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FM9266 | Shanghai Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 14:05 | hằng ngày | MF8541 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:25 | 15:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5600 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:25 | 14:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5600 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | MF8585 | Xiamen Air | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:25 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | MU5661 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 21:35 | hằng ngày | MU5588 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:05 | hằng ngày | MU5588 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 21:50 | thứ bảy | MU5588 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:10 | thứ năm, thứ sáu | MU5588 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:25 | 22:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5580 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |