Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Thượng Hải
289 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1086 | Juneyao Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:15 | 09:15 | hằng ngày | MU6764 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:45 | 09:30 | Thứ Tư | MU5368 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:50 | 09:45 | hằng ngày | MF8561 | Xiamen Air | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:50 | 09:45 | hằng ngày | MU5368 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:55 | 09:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5368 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:05 | 11:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5827 | China Southern Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87524 | Suparna Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:35 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87524 | Suparna Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:45 | 11:40 | hằng ngày | HO1124 | Juneyao Air | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:50 | 12:00 | Thứ ba | Y87524 | Suparna Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:55 | 12:00 | Thứ ba | Y87524 | Suparna Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 11:50 | hằng ngày | HO1124 | Juneyao Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:10 | 11:50 | hằng ngày | FM9392 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:15 | 11:50 | hằng ngày | MU5324 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:05 | 12:50 | hằng ngày | FM9396 | Shanghai Airlines | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | hằng ngày | FM9396 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | hằng ngày | FM9396 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | hằng ngày | CZ3967 | China Southern Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:50 | 15:55 | hằng ngày | HO1072 | Juneyao Air | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 15:50 | hằng ngày | HO1072 | Juneyao Air | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:10 | 16:15 | hằng ngày | FM9398 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:50 | 17:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3967 | China Southern Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:10 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3967 | China Southern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:20 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5547 | China Southern Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:05 | 17:50 | hằng ngày | HO1086 | Juneyao Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:05 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1086 | Juneyao Air | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:05 | 17:50 | hằng ngày | HO1126 | Juneyao Air | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:10 | 18:05 | hằng ngày | MU5272 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 18:05 | Thứ ba | MU5272 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:50 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ5547 | China Southern Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | hằng ngày | HO1126 | Juneyao Air | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | hằng ngày | MF8505 | Xiamen Air | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:15 | 19:00 | hằng ngày | MU5272 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:50 | 19:55 | hằng ngày | CZ3969 | China Southern Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:10 | 20:15 | hằng ngày | FM9400 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:20 | 20:20 | hằng ngày | CZ3969 | China Southern Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | hằng ngày | FM9400 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:55 | 21:05 | hằng ngày | FM9394 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:55 | 20:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9394 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | hằng ngày | MU5190 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:15 | 21:30 | hằng ngày | FM9394 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 21:25 | hằng ngày | MU5190 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5190 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | hằng ngày | MF8505 | Xiamen Air | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:45 | 22:05 | chủ nhật | HU7757 | Hainan Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | Thứ Tư | HU7757 | Hainan Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 22:00 | thứ hai, chủ nhật | HU7757 | Hainan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 21:50 | thứ sáu | HU7757 | Hainan Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU9300 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:00 | 21:45 | Thứ ba, thứ năm | MU9300 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:05 | 21:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3979 | China Southern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:15 | 21:45 | Thứ ba, thứ bảy | MU9300 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:20 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 9C8852 | Spring Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | thứ năm | MU9300 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:10 | 22:50 | hằng ngày | MU5364 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:10 | 23:00 | hằng ngày | FM9390 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Changsha Huanghua International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |