Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Hàng Châu
356 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:25 | 03:05 | thứ hai | O36865 | SF Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:20 | 05:20 | hằng ngày | Y87991 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:50 | 05:50 | thứ hai | AQ1071 | 9 Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:50 | 06:55 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CF9082 | China Postal Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
06:20 | 08:30 | hằng ngày | GJ8990 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
06:25 | 08:35 | hằng ngày | CF9044 | China Postal Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:05 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | HU7161 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | JD5269 | Capital Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:50 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | FM9352 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:10 | 10:15 | hằng ngày | CZ3521 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:10 | 11:10 | hằng ngày | CZ3803 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:10 | 11:15 | hằng ngày | CZ3803 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:10 | 12:15 | hằng ngày | CZ3863 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:10 | 12:10 | hằng ngày | CZ3863 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | hằng ngày | CZ3863 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 12:45 | hằng ngày | CA1790 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:50 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7261 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 13:20 | hằng ngày | CZ6567 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:25 | 13:15 | hằng ngày | MU5212 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 13:35 | hằng ngày | MU5212 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:40 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3154 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 13:50 | thứ sáu | GJ8608 | Loong Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:10 | 14:10 | hằng ngày | CZ3869 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:10 | 14:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3869 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 14:45 | hằng ngày | CA1792 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:10 | 15:20 | hằng ngày | CZ3511 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:10 | 16:00 | hằng ngày | MF8320 | Xiamen Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:35 | 16:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1603 | 9 Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:40 | 16:50 | hằng ngày | GJ8700 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:45 | 16:45 | hằng ngày | MF8320 | Xiamen Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:10 | 17:10 | hằng ngày | CZ3501 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:10 | 17:15 | hằng ngày | CZ3501 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:10 | 19:10 | hằng ngày | CZ3829 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:10 | 19:15 | hằng ngày | CZ3829 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1794 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1794 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 19:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37299 | SF Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:50 | 19:50 | hằng ngày | MU5216 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 19:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5216 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | thứ hai | MU5216 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5216 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1794 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1794 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7261 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 19:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7261 | Hainan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:15 | hằng ngày | ZH9981 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 20:15 | hằng ngày | ZH9981 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7361 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 20:35 | Thứ ba | HU7361 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CZ3801 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 20:30 | hằng ngày | MF8382 | Xiamen Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 21:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1603 | 9 Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:55 | 21:15 | hằng ngày | CA1796 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:10 | 21:15 | hằng ngày | CZ3849 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:10 | 21:20 | hằng ngày | CZ3819 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:25 | 21:50 | hằng ngày | GJ8860 | Loong Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:45 | 21:40 | thứ hai, chủ nhật | AQ1603 | 9 Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:50 | 21:40 | Thứ Tư | AQ1603 | 9 Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:50 | 21:50 | thứ hai, chủ nhật | AQ1071 | 9 Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 22:25 | hằng ngày | CZ3849 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 22:15 | hằng ngày | MU5218 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | hằng ngày | MU5218 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:10 | 23:05 | chủ nhật | CF9082 | China Postal Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:25 | 23:40 | hằng ngày | MF8312 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:40 | 00:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GJ8996 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:05 | 00:50 | hằng ngày | 3U3156 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:10 | 01:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8996 | Loong Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:15 | 00:50 | thứ hai, chủ nhật | 3U3156 | Sichuan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |