Thông tin về Sân bay quốc tế Chennai
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Chennai: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.chennaiairport.com/
IATA: MAA
ICAO: VOMM
Giờ địa phương:
UTC: 5.5
Sân bay quốc tế Chennai trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Chennai
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6E7605 | Chennai — Thoothukkudi | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:05 | 14:35 | 1h 30m | IndiGo | từ 1.571.411 ₫ | tìm kiếm |
MH181 | Chennai — Kuala Lumpur | hằng ngày | 23:55 | 06:30 | 4h 5m | Malaysia Airlines | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
SG611 | Chennai — Port Blair | hằng ngày | 06:55 | 09:10 | 2h 15m | SpiceJet | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
UL128 | Chennai — Colombo | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 16:05 | 17:25 | 1h 20m | SriLankan Airlines | từ 1.470.030 ₫ | tìm kiếm |
UK832 | Chennai — New Delhi | hằng ngày | 06:50 | 09:40 | 2h 50m | Vistara | từ 1.774.174 ₫ | tìm kiếm |
6E881 | Chennai — Coimbatore | hằng ngày | 14:25 | 15:25 | 1h 0m | IndiGo | từ 1.216.576 ₫ | tìm kiếm |
3L142 | Chennai — Abu Dhabi | hằng ngày | 05:05 | 07:50 | 4h 15m | Air Arabia Abu Dhabi | từ 2.990.750 ₫ | tìm kiếm |
6E6216 | Chennai — Thiruvananthapuram | hằng ngày | 11:45 | 13:05 | 1h 20m | IndiGo | từ 988.468 ₫ | tìm kiếm |
6E288 | Chennai — Bhubaneswar | hằng ngày | 06:40 | 08:25 | 1h 45m | IndiGo | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
CX2044 | Chennai — Hồng Kông | thứ sáu | 20:00 | 04:00 | 5h 30m | Cathay Pacific | từ 8.338.617 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Chennai
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UL127 | Colombo — Chennai | thứ hai, Thứ ba | 13:40 | 15:05 | 1h 25m | FitsAir | từ 2.179.699 ₫ | tìm kiếm |
6E7365 | Tiruchirapally — Chennai | hằng ngày | 11:00 | 12:10 | 1h 10m | IndiGo | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
6E848 | Coimbatore — Chennai | hằng ngày | 16:00 | 17:00 | 1h 0m | IndiGo | từ 1.216.576 ₫ | tìm kiếm |
6E6123 | Thiruvananthapuram — Chennai | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 18:30 | 19:45 | 1h 15m | IndiGo | từ 988.468 ₫ | tìm kiếm |
AI785 | Kolkata — Chennai | thứ hai | 19:58 | 21:48 | 1h 49m | Air India | từ 2.103.663 ₫ | tìm kiếm |
6E1412 | Abu Dhabi — Chennai | hằng ngày | 02:55 | 08:40 | 4h 15m | IndiGo | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
6E625 | Pune — Chennai | thứ bảy | 10:50 | 12:35 | 1h 45m | IndiGo | từ 1.546.066 ₫ | tìm kiếm |
6E6539 | Ahmedabad — Chennai | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:55 | 17:15 | 2h 20m | IndiGo | từ 2.154.354 ₫ | tìm kiếm |
6E598 | Hyderabad — Chennai | hằng ngày | 17:45 | 18:55 | 1h 10m | IndiGo | từ 1.089.850 ₫ | tìm kiếm |
6E7287 | Kozhikode — Chennai | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:30 | 21:05 | 1h 35m | IndiGo | từ 3.269.549 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Chennai
- Tirupati (99 km)
- Pondicherry (115 km)
- Neyveli (174 km)
- Bengaluru Kempegowda International (268 km)
- Puttaprathe (288 km)
- Tiruchchirappalli (294 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Chennai
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Chennai:
- AIX Connect (I5)
- Air Arabia (G9)
- Air Arabia Abu Dhabi (3L)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air India Express (Patola-Shawl Livery) (IX)
- Air Mauritius (MK)
- AirAsia (AK)
- Akasa Air (QP)
- Alliance Air (9I)
- Batik Air (ID)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- Blue Dart Aviation (BZ)
- Bluebird Airways (BZ)
- British Airways (BA)
- Cathay Pacific (CX)
- Corendon Airlines (XC)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FitsAir (8D)
- Flexflight (W2)
- FlyDubai (FZ)
- Gulf Air (Retro 1976 Livery) (GF)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- IndiGo (6E)
- Jazeera Airways (J9)
- Kuwait Airways (KU)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- Oman Air (WY)
- Qatar Airways (QR)
- RFDS Australia (FD)