Thông tin về Sân bay Miyazaki
Thông tin chi tiết về Sân bay Miyazaki: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.miyazaki-airport.co.jp/
IATA: KMI
ICAO: RJFM
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay Miyazaki trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Miyazaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OC68 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 15:15 | 16:05 | 50m | Oriental Air Bridge | từ 1.145.621 ₫ | tìm kiếm |
JL688 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 07:40 | 09:20 | 1h 40m | Japan Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
NH510 | Miyazaki — Ōsaka | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:55 | 18:00 | 1h 5m | All Nippon Airways | từ 1.069.247 ₫ | tìm kiếm |
6J62 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 16:55 | 18:30 | 1h 35m | Solaseed Air | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
JL2442 | Miyazaki — Ōsaka | hằng ngày | 19:20 | 20:30 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 1.069.247 ₫ | tìm kiếm |
6J110 | Miyazaki — Nagoya | hằng ngày | 17:50 | 19:05 | 1h 15m | Solaseed Air | từ 2.927.699 ₫ | tìm kiếm |
6J62 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 16:50 | 18:35 | 1h 45m | Solaseed Air | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
JL3626 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 11:45 | 12:40 | 55m | Japan Airlines | từ 1.145.621 ₫ | tìm kiếm |
JL696 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 16:50 | 18:35 | 1h 45m | Japan Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
JL688 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 07:50 | 09:25 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Miyazaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH501 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 07:45 | 09:00 | 1h 15m | All Nippon Airways | từ 1.043.788 ₫ | tìm kiếm |
6J55 | Tokyo — Miyazaki | hằng ngày | 09:55 | 11:50 | 1h 55m | Solaseed Air | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
NH505 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 11:00 | 12:15 | 1h 15m | All Nippon Airways | từ 1.043.788 ₫ | tìm kiếm |
NH505 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 11:00 | 12:10 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 1.043.788 ₫ | tìm kiếm |
JL689 | Tokyo — Miyazaki | hằng ngày | 09:55 | 11:40 | 1h 45m | Japan Airlines | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
JL695 | Tokyo — Miyazaki | hằng ngày | 16:25 | 18:10 | 1h 45m | Japan Airlines | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
JL693 | Tokyo — Miyazaki | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 14:30 | 16:25 | 1h 55m | Japan Airlines | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
OC65 | Fukuoka — Miyazaki | Thứ ba, thứ bảy | 11:20 | 12:00 | 40m | All Nippon Airways | từ 1.476.579 ₫ | tìm kiếm |
OZ158 | Seoul — Miyazaki | chủ nhật | 16:25 | 18:05 | 1h 40m | Asiana Airlines | tìm kiếm | |
NH605 | Tokyo — Miyazaki | hằng ngày | 10:55 | 12:40 | 1h 45m | All Nippon Airways | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Miyazaki
- Kagoshima (69 km)
- Kumamoto (121 km)
- Nishinoomote (136 km)
- Beppu (154 km)
- Tanegashima (156 km)
- Saga (179 km)
- Sân bay Oita (181 km)
- Yakushima (182 km)
- Nagasaki (184 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Miyazaki
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Miyazaki: