Thông tin về Tanegashima
Thông tin chi tiết về Tanegashima: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TNE
ICAO: RJFG
Giờ địa phương:
UTC: 9
Tanegashima trên bản đồ
Các chuyến bay từ Tanegashima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL3768 | Tanegashima — Kagoshima | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:40 | 15:15 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL3760 | Tanegashima — Kagoshima | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:20 | 09:55 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
NH4326 | Tanegashima — Kagoshima | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:45 | 15:20 | 35m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
NH4328 | Tanegashima — Kagoshima | hằng ngày | 18:00 | 18:35 | 35m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
NH4324 | Tanegashima — Kagoshima | thứ hai, Thứ ba | 12:20 | 12:55 | 35m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
JL3762 | Tanegashima — Kagoshima | hằng ngày | 12:20 | 12:55 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3762 | Tanegashima — Kagoshima | hằng ngày | 12:15 | 12:50 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3772 | Tanegashima — Kagoshima | hằng ngày | 18:00 | 18:35 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3768 | Tanegashima — Kagoshima | hằng ngày | 14:40 | 15:15 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3768 | Tanegashima — Kagoshima | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:35 | 17:10 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Tanegashima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH4327 | Kagoshima — Tanegashima | thứ hai, Thứ ba | 16:50 | 17:30 | 40m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
NH4321 | Kagoshima — Tanegashima | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 08:10 | 08:50 | 40m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
JL3763 | Kagoshima — Tanegashima | hằng ngày | 11:10 | 11:50 | 40m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3777 | Kagoshima — Tanegashima | hằng ngày | 16:50 | 17:30 | 40m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL3769 | Kagoshima — Tanegashima | Thứ ba | 13:35 | 14:15 | 40m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL3777 | Kagoshima — Tanegashima | hằng ngày | 16:50 | 17:30 | 40m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
NH4325 | Kagoshima — Tanegashima | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 13:35 | 14:15 | 40m | All Nippon Airways (ANA Future Promise Livery) | tìm kiếm | |
JL3471 | Kagoshima — Tanegashima | thứ sáu, chủ nhật | 11:55 | 12:35 | 40m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3769 | Kagoshima — Tanegashima | hằng ngày | 15:25 | 16:05 | 40m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3763 | Kagoshima — Tanegashima | Thứ ba | 11:10 | 11:50 | 40m | Japan Air Commuter | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Tanegashima
- Nishinoomote (20 km)
- Yakushima (34 km)
- Kagoshima (142 km)
- Sân bay Miyazaki (156 km)
- Kumamoto (256 km)
- Amami (264 km)
- Kikaiga Shima (267 km)
- Nagasaki (282 km)
- Omura (283 km)
Các hãng hàng không bay đến Tanegashima
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Tanegashima: