Thông tin về Kumamoto
Thông tin chi tiết về Kumamoto: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KMJ
ICAO: RJFT
Giờ địa phương:
UTC: 9
Kumamoto trên bản đồ
Các chuyến bay từ Kumamoto
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL624 | Kumamoto — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:05 | 10:40 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
JL634 | Kumamoto — Tokyo | hằng ngày | 17:45 | 19:15 | 1h 30m | Japan Airlines | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
JL2386 | Kumamoto — Ōsaka | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 12:40 | 13:40 | 1h 0m | Jet Linx Aviation | từ 1.934.044 ₫ | tìm kiếm |
JL624 | Kumamoto — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 09:05 | 10:40 | 1h 35m | Jet Linx Aviation | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
6J14 | Kumamoto — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:50 | 11:25 | 1h 35m | Solaseed Air | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
JL638 | Kumamoto — Tokyo | Thứ Tư, thứ bảy | 20:25 | 22:00 | 1h 35m | Jet Linx Aviation | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
MZ801 | Kumamoto — Ōsaka | hằng ngày | 10:45 | 12:10 | 1h 25m | Amakusa Airlines | từ 1.934.044 ₫ | tìm kiếm |
NH332 | Kumamoto — Nagoya | hằng ngày | 09:40 | 10:50 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 2.330.771 ₫ | tìm kiếm |
JL2382 | Kumamoto — Ōsaka | thứ năm, thứ sáu | 09:15 | 10:20 | 1h 5m | Jet Linx Aviation | từ 1.934.044 ₫ | tìm kiếm |
6J18 | Kumamoto — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:40 | 16:20 | 1h 40m | Solaseed Air | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Kumamoto
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL625 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 08:05 | 09:55 | 1h 50m | Japan Airlines | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
JL623 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 06:35 | 08:25 | 1h 50m | Japan Airlines | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
JL633 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 15:05 | 16:55 | 1h 50m | Japan Airlines | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
NH1625 | Ōsaka — Kumamoto | hằng ngày | 10:35 | 11:55 | 1h 20m | All Nippon Airways | từ 1.810.067 ₫ | tìm kiếm |
JL2393 | Ōsaka — Kumamoto | hằng ngày | 19:30 | 20:45 | 1h 15m | Japan Airlines | từ 1.810.067 ₫ | tìm kiếm |
HX686 | Hồng Kông — Kumamoto | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:40 | 15:40 | 3h 0m | Hong Kong Airlines | tìm kiếm | |
NH649 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 18:55 | 20:50 | 1h 55m | All Nippon Airways | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
MZ802 | Ōsaka — Kumamoto | hằng ngày | 12:50 | 14:20 | 1h 30m | Amakusa Airlines | từ 1.810.067 ₫ | tìm kiếm |
NH645 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 14:55 | 16:50 | 1h 55m | All Nippon Airways | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
JL639 | Tokyo — Kumamoto | hằng ngày | 18:55 | 20:50 | 1h 55m | Japan Airlines | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Kumamoto
- Nagasaki (88 km)
- Fukuoka (92 km)
- Sân bay Oita (109 km)
- Kitakyushu (112 km)
- Kagoshima (116 km)
- Sân bay Miyazaki (121 km)
Các hãng hàng không bay đến Kumamoto
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Kumamoto: