Thông tin về Kigali International
Thông tin chi tiết về Kigali International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KGL
ICAO: HRYR
Giờ địa phương:
UTC: 2
Kigali International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Kigali International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WB710 | Kigali — Luân Đôn | Thứ Tư | 00:45 | 09:00 | 9h 15m | RwandAir | từ 8.013.187 ₫ | tìm kiếm |
ET806 | Kigali — Addis Ababa | thứ năm, thứ sáu | 16:25 | 19:15 | 1h 50m | Ethiopian Airlines | từ 7.556.740 ₫ | tìm kiếm |
WB106 | Kigali — Lusaka | Thứ Tư | 09:40 | 12:00 | 2h 20m | RwandAir | từ 7.151.009 ₫ | tìm kiếm |
WB302 | Kigali — Doha | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:20 | 23:20 | 6h 0m | RwandAir | từ 9.889.693 ₫ | tìm kiếm |
ET338 | Kigali — Entebbe | Thứ ba | 01:35 | 03:12 | 36m | Ethiopian Airlines | từ 4.944.847 ₫ | tìm kiếm |
KQ478 | Kigali — Bujumbura | thứ sáu | 01:40 | 02:30 | 50m | Kenya Airways | từ 5.223.787 ₫ | tìm kiếm |
WB422 | Kigali — Entebbe | thứ hai | 19:40 | 21:30 | 50m | RwandAir | từ 4.944.847 ₫ | tìm kiếm |
TK569 | Kigali — Entebbe | thứ hai | 01:55 | 03:50 | 55m | Turkish Airlines | từ 4.944.847 ₫ | tìm kiếm |
WB601 | Kigali — Kamembe | hằng ngày | 07:00 | 07:40 | 40m | RwandAir | tìm kiếm | |
KQ473 | Kigali — Nairobi | thứ hai, thứ bảy | 14:30 | 17:00 | 1h 30m | Kenya Airways | từ 5.375.936 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Kigali International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QR8711 | Doha — Kigali | thứ sáu | 00:15 | 05:05 | 5h 50m | Qatar Airways | từ 9.813.619 ₫ | tìm kiếm |
TK569 | Istanbul — Kigali | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 19:05 | 01:25 | 7h 20m | Turkish Airlines | từ 9.154.306 ₫ | tìm kiếm |
WB219 | Douala — Kigali | Thứ ba | 17:00 | 21:30 | 3h 30m | RwandAir | từ 9.230.380 ₫ | tìm kiếm |
WB211 | Brazzaville — Kigali | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | 18:00 | 21:30 | 2h 30m | RwandAir | từ 12.603.019 ₫ | tìm kiếm |
ET3817 | Addis Ababa — Kigali | thứ bảy | 11:39 | 12:39 | 1h 59m | Ethiopian Airlines | từ 6.111.323 ₫ | tìm kiếm |
KQ470 | Nairobi — Kigali | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 07:40 | 08:10 | 1h 30m | Kenya Airways | từ 6.111.323 ₫ | tìm kiếm |
WB423 | Entebbe — Kigali | thứ hai | 22:00 | 21:30 | 30m | RwandAir | từ 4.463.041 ₫ | tìm kiếm |
KQ472 | Nairobi — Kigali | thứ hai, thứ bảy | 13:00 | 13:30 | 1h 30m | Kenya Airways | từ 6.111.323 ₫ | tìm kiếm |
WB220 | Accra — Kigali | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:25 | 21:25 | 5h 0m | RwandAir | từ 8.596.426 ₫ | tìm kiếm |
ET821 | Addis Ababa — Kigali | hằng ngày | 22:40 | 00:40 | 3h 0m | Ethiopian Airlines | từ 6.111.323 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Kigali International
- Goma International (106 km)
- Kamembe (147 km)
- Kavumu (152 km)
- Mbarara (161 km)
- Gitega (164 km)
- Bujumbura International (180 km)
Các hãng hàng không bay đến Kigali International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Kigali International: