Thông tin về Bujumbura International
Thông tin chi tiết về Bujumbura International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: BJM
ICAO: HBBA
Giờ địa phương:
UTC: 2
Bujumbura International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Bujumbura International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KQ478 | Bujumbura — Nairobi | thứ sáu | 04:15 | 07:25 | 2h 10m | Kenya Airways | từ 5.343.517 ₫ | tìm kiếm |
SN455 | Bujumbura — Entebbe | Thứ Tư, chủ nhật | 20:05 | 22:20 | 1h 15m | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | từ 3.587.790 ₫ | tìm kiếm |
TC233 | Bujumbura — Dar es Salaam | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 14:30 | 17:50 | 2h 20m | Air Tanzania | từ 5.012.728 ₫ | tìm kiếm |
KQ465 | Bujumbura — Nairobi | thứ sáu | 15:20 | 18:00 | 1h 40m | Kenya Airways | từ 5.343.517 ₫ | tìm kiếm |
ET810 | Bujumbura — Addis Ababa | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 16:55 | 20:40 | 2h 45m | Ethiopian Airlines | từ 7.531.814 ₫ | tìm kiếm |
ET810 | Bujumbura — Addis Ababa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:50 | 18:35 | 2h 45m | Ethiopian Airlines | từ 7.531.814 ₫ | tìm kiếm |
UR361 | Bujumbura — Entebbe | Thứ ba, thứ năm | 09:15 | 11:30 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 3.587.790 ₫ | tìm kiếm |
KQ465 | Bujumbura — Nairobi | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 14:50 | 17:30 | 1h 40m | Kenya Airways | từ 5.343.517 ₫ | tìm kiếm |
KQ465 | Bujumbura — Nairobi | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:40 | 17:20 | 1h 40m | Kenya Airways | từ 5.343.517 ₫ | tìm kiếm |
UR361 | Bujumbura — Entebbe | thứ hai, thứ năm | 17:00 | 19:15 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 3.587.790 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Bujumbura International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TC218 | Kigoma — Bujumbura | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:30 | 13:00 | 30m | Air Tanzania | từ 5.699.751 ₫ | tìm kiếm |
TC233 | Goma — Bujumbura | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:15 | 14:00 | 45m | Air Tanzania | từ 8.396.955 ₫ | tìm kiếm |
TC218 | Kigoma — Bujumbura | thứ sáu | 16:05 | 15:35 | 30m | Air Tanzania | từ 5.699.751 ₫ | tìm kiếm |
UR360 | Entebbe — Bujumbura | thứ năm | 15:30 | 15:45 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 4.681.939 ₫ | tìm kiếm |
UR360 | Entebbe — Bujumbura | thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 16:45 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 4.681.939 ₫ | tìm kiếm |
UR360 | Entebbe — Bujumbura | Thứ ba | 08:40 | 08:55 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 4.681.939 ₫ | tìm kiếm |
UR360 | Entebbe — Bujumbura | thứ sáu | 18:00 | 18:15 | 1h 15m | Uganda Airlines | từ 4.681.939 ₫ | tìm kiếm |
TC218 | Kigoma — Bujumbura | thứ sáu | 13:30 | 15:35 | 3h 5m | Air Tanzania | từ 5.699.751 ₫ | tìm kiếm |
ET810 | Goma — Bujumbura | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:50 | 16:05 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 8.396.955 ₫ | tìm kiếm |
ET811 | Addis Ababa — Bujumbura | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:10 | 11:55 | 2h 45m | Ethiopian Airlines | từ 12.366.425 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Bujumbura International
- Kigali International (180 km)
- Gisenyi (190 km)
- Goma International (192 km)
Các hãng hàng không bay đến Bujumbura International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Bujumbura International: