Giờ địa phương:
Jining Qufu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
21:45 | EU2724 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 21:46 |
21:50 | GX8960 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | GX Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 01:25 |
22:05 | KN5352 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | 737 | Khởi hành dự kiến 22:50 |
22:10 | CZ8676 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 23:32 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:10 | GX7887 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
09:00 | GX7867 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
09:30 | GX8808 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | EU2709 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:35 | CZ3954 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 31N | Đã lên lịch |
12:40 | GX8962 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | GX2028 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
15:00 | GX7879 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
15:30 | GS6501 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
16:00 | EU2710 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | KN5351 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:20 | GX7870 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:10 | CZ5936 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | GS6502 | Du Lâm (Yulin Yuyang) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
21:20 | G54394 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Express Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | GX8960 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | GX7866 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:05 | KN5352 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:10 | CZ8676 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:00 | GX7877 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
08:00 | GX7885 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Jining Qufu (Tế Ninh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jining Qufu.