Thông tin về Tajima
Thông tin chi tiết về Tajima: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TJH
ICAO: RJBT
Giờ địa phương:
UTC: 9
Tajima trên bản đồ
Các chuyến bay từ Tajima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2322 | Toyooka — Ōsaka | hằng ngày | 10:05 | 10:40 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL2322 | Toyooka — Ōsaka | thứ sáu, thứ bảy | 10:05 | 10:40 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL2326 | Toyooka — Ōsaka | hằng ngày | 18:00 | 18:35 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL2326 | Toyooka — Ōsaka | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 18:00 | 18:35 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL2326 | Toyooka — Ōsaka | hằng ngày | 18:00 | 18:35 | 35m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm | |
JL2322 | Toyooka — Ōsaka | hằng ngày | 10:05 | 10:40 | 35m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Tajima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2325 | Ōsaka — Toyooka | hằng ngày | 16:55 | 17:30 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL2321 | Ōsaka — Toyooka | hằng ngày | 09:00 | 09:35 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL2321 | Ōsaka — Toyooka | hằng ngày | 09:00 | 09:35 | 35m | Japan Air Commuter | tìm kiếm | |
JL2325 | Ōsaka — Toyooka | hằng ngày | 16:55 | 17:30 | 35m | Japan Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Tajima
- Tottori (57 km)
- Sân bay quốc tế Osaka (100 km)
- Kyoto (104 km)
- Osaka Kobe (105 km)
- Okayama (120 km)
- Osaka Kansai International (127 km)
- Sân bay Miho-Yonago (140 km)
- Fukui (148 km)
- Oki Island (152 km)
Các hãng hàng không bay đến Tajima
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Tajima: