Thông tin về Nagoya Chubu Centrair International
Thông tin chi tiết về Nagoya Chubu Centrair International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.centrair.jp/en/
IATA: NGO
ICAO: RJGG
Giờ địa phương:
UTC: 9
Nagoya Chubu Centrair International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nagoya Chubu Centrair International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH4827 | Nagoya — Hakodate | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:25 | 12:55 | 1h 30m | All Nippon Airways | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
QR8043 | Nagoya — Thành phố Mexico | thứ năm | 11:35 | 09:05 | 12h 30m | Qatar Airways | tìm kiếm | |
SQ7404 | Nagoya — Los Angeles | thứ sáu | 06:45 | 00:18 | 9h 33m | DHL | từ 25.497.412 ₫ | tìm kiếm |
OC89 | Nagoya — Miyazaki | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 13:15 | 14:45 | 1h 30m | Oriental Air Bridge | từ 7.400.839 ₫ | tìm kiếm |
HX665 | Nagoya — Hồng Kông | hằng ngày | 15:10 | 18:20 | 4h 10m | Hong Kong Airlines | từ 3.751.110 ₫ | tìm kiếm |
SQ7412 | Nagoya — Los Angeles | thứ sáu, chủ nhật | 06:35 | 01:20 | 10h 45m | Singapore Airlines | từ 25.497.412 ₫ | tìm kiếm |
CI5314 | Nagoya — Chicago | thứ bảy | 16:00 | 12:51 | 10h 51m | China Airlines | tìm kiếm | |
NU43 | Nagoya — Okinawa | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:35 | 10:00 | 2h 25m | Japan Transocean Air | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
UO685 | Nagoya — Hồng Kông | Thứ Tư | 19:40 | 22:55 | 4h 15m | HK express | từ 3.751.110 ₫ | tìm kiếm |
BC637 | Nagoya — Kagoshima | hằng ngày | 15:05 | 16:35 | 1h 30m | Skymark Airlines | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nagoya Chubu Centrair International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CI5313 | Chicago — Nagoya | Thứ Tư | 16:30 | 19:04 | 12h 34m | China Airlines | tìm kiếm | |
CI5313 | Chicago — Nagoya | chủ nhật | 17:40 | 20:11 | 12h 31m | China Airlines | tìm kiếm | |
D04 | Cincinnati — Nagoya | thứ sáu | 05:50 | 08:24 | 13h 34m | DHL | tìm kiếm | |
6J110 | Miyazaki — Nagoya | hằng ngày | 17:50 | 19:05 | 1h 15m | Solaseed Air | từ 2.914.714 ₫ | tìm kiếm |
NH493 | Tokyo — Nagoya | hằng ngày | 17:25 | 18:35 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
FW24 | Sendai — Nagoya | hằng ngày | 15:25 | 16:35 | 1h 10m | Ibex Airlines | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
NH374 | Nagasaki — Nagoya | hằng ngày | 20:05 | 21:20 | 1h 15m | All Nippon Airways | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
CI5313 | Chicago — Nagoya | Thứ Tư | 18:40 | 21:03 | 12h 23m | China Airlines | tìm kiếm | |
6J110 | Miyazaki — Nagoya | hằng ngày | 17:50 | 19:00 | 1h 10m | Solaseed Air | từ 2.914.714 ₫ | tìm kiếm |
KE741 | Seoul — Nagoya | hằng ngày | 10:45 | 12:40 | 1h 55m | Korean Air | từ 1.926.246 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Nagoya Chubu Centrair International
- Nagoya (Komaki) (46 km)
- Kyoto (98 km)
- Sân bay quốc tế Osaka (125 km)
- Shizuoka Mount Fuji (127 km)
- Osaka Kobe (147 km)
- Osaka Kansai International (151 km)
Các hãng hàng không bay đến Nagoya Chubu Centrair International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nagoya Chubu Centrair International:
- Air China (CA)
- Air Do (HD)
- Air Hong Kong (LD)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- Fuji Dream Airlines (JH)
- HK express (UO)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Ibex Airlines (FW)
- Japan Airlines (JL)
- Japan Transocean Air (NU)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Japan (GK)
- Jin Air (LJ)
- Juneyao Air (HO)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- National Airlines (N8)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- Oriental Air Bridge (OC)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Polar Air Cargo (PO)