Thông tin về Sân bay quốc tế Hurghada
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Hurghada: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HRG
ICAO: HEGN
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay quốc tế Hurghada trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hurghada
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MS45 | Hurghada — Cairo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 07:55 | 09:00 | 1h 5m | Egyptair | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
QS2543 | Hurghada — Praha | thứ hai, Thứ Tư | 05:10 | 09:45 | 4h 35m | Smartwings | từ 2.230.390 ₫ | tìm kiếm |
BY791 | Hurghada — Manchester | thứ sáu | 19:15 | 23:25 | 6h 10m | TUI | từ 2.686.606 ₫ | tìm kiếm |
W22165 | Hurghada — Zürich | thứ sáu | 12:20 | 16:10 | 4h 50m | Flexflight | từ 3.244.204 ₫ | tìm kiếm |
TB33 | Hurghada — Brussel | thứ năm | 17:40 | 21:44 | 5h 4m | TUI | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
QS2525 | Hurghada — Praha | thứ bảy | 17:05 | 21:40 | 4h 35m | Smartwings | từ 2.230.390 ₫ | tìm kiếm |
UF7 | Hurghada — Beirut | thứ bảy | 14:00 | 16:56 | 1h 56m | Petroleum Air Services | từ 8.516.034 ₫ | tìm kiếm |
XR7694 | Hurghada — Brussel | thứ hai | 14:50 | 19:55 | 5h 5m | Corendon Airlines Europe | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
QS2531 | Hurghada — Praha | thứ bảy | 07:55 | 11:14 | 4h 19m | Smartwings | từ 2.230.390 ₫ | tìm kiếm |
FB8774 | Hurghada — Sofia | thứ bảy | 17:25 | 20:25 | 3h 0m | Bul Air | từ 2.129.009 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Hurghada
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SM2943 | Frankfurt am Main — Hurghada | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 14:25 | 18:50 | 4h 25m | Air Cairo | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
RO3169 | Bucharest — Hurghada | thứ bảy | 15:40 | 17:36 | 2h 56m | Tarom | từ 10.467.626 ₫ | tìm kiếm |
SM1040 | Cairo — Hurghada | thứ sáu | 04:30 | 05:30 | 1h 0m | Air Cairo | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
LX2410 | Genève — Hurghada | chủ nhật | 06:40 | 12:00 | 4h 20m | Swiss | từ 5.423.903 ₫ | tìm kiếm |
2L718 | Zürich — Hurghada | thứ bảy | 09:55 | 15:15 | 4h 20m | Helvetic Airways | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
E47043 | Katowice — Hurghada | thứ năm | 03:55 | 07:45 | 3h 50m | Enter Air | từ 3.269.549 ₫ | tìm kiếm |
ZF965 | Perm' — Hurghada | thứ bảy | 03:20 | 06:50 | 6h 30m | Azur Air | từ 3.548.348 ₫ | tìm kiếm |
FT3116 | Ljubljana — Hurghada | thứ sáu | 18:00 | 21:27 | 3h 27m | SkyUp Airlines | từ 3.675.074 ₫ | tìm kiếm |
TT2514 | Göteborg — Hurghada | thứ sáu | 12:35 | 18:21 | 4h 46m | BRA | tìm kiếm | |
NE6306 | Düsseldorf — Hurghada | chủ nhật | 08:05 | 12:26 | 4h 21m | Nesma Airlines | từ 2.813.333 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Hurghada
- Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh (105 km)
- Tour Sinai City (116 km)
- Mount Sinai (147 km)
- Sân bay quốc tế Marsa Alam (198 km)
- Abu Rudeis (200 km)
- Sân bay quốc tế Luxor (202 km)
- Sohag International (227 km)
- Asyut (279 km)
- Taba International (285 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Hurghada
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Hurghada:
- Aeroflot (SU)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air Cairo (SM)
- Air Class
- AirHub Airlines (RE)
- AirSERBIA (JU)
- Airnorth (TL)
- AlMasria Universal Airlines (UJ)
- AlbaStar (AP)
- Animawings (A2)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- Azur Air (ZF)
- BH Air (8H)
- BRA (TF)
- Bees Airlines (BS)
- Belavia (B2)
- Brussels Airlines (Star Alliance Livery) (SN)
- Bul Air (LB)
- Bulgaria Air (FB)
- Chair Airlines (GM)
- Condor (DE)
- Corendon Airlines (XC)
- Corendon Airlines Europe (XR)
- Corendon Dutch Airlines (CD)
- Czech Airlines (100 Years Livery) (OK)
- DAT (DX)
- Dan Air (DN)
- Discover Airlines (4Y)
- Edelweiss Air (WK)
- Egyptair (MS)
- Enter Air (E4)
- European Air Charter (H6)
- Eurowings (EW)
- Flexflight (W2)
- Fly2Sky (F6)
- FlyEgypt (FT)
- Flylili (FL)
- Freebird Airlines (FH)
- Freebird Airlines Europe (MI)
- Getjet Airlines (GW)
- Go2Sky (6G)
- Helvetic Airways (2L)
- Heston Airlines (HN)
- HiSky (H7)
- HiSky Europe (H4)
- Humo Air (HJ)
- IndiGo (6E)
- Jazeera Airways (J9)
- Jettime (JP)
- LOT (LO)
- Leav Aviation (KK)
- Luxair (LG)
- MHS Aviation (M2)
- Magnicharters (UJ)
- Manta Air (NR)
- Marabu (DI)
- MyWings (C3)
- Neos (NO)
- Nesma Airlines (NE)
- Nile Air (NP)
- Pegasus (PC)
- Petroleum Air Services (UF)
- Red Wings (WZ)
- Ryanair (FR)
- SAS (SK)
- Sapsan Airline (S2)
- SkyUp Airlines (PQ)
- SkyUp MT (U5)
- Skyline Express Airline (QU)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Smartwings Hungary (7O)
- Smartwings Poland (3Z)
- Smartwings Slovakia (6D)
- Sunclass Airlines (DK)
- Sundair (SR)
- Sunwing Airlines (WG)
- Swiss (LX)
- TUI (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- TUI Airlines Netherlands (OR)
- TUI Airways (BY)
- TUI fly Nordic (6B)
- Tarom (RO)
- Trade Air (C3)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Turkish Airlines (TK)
- UR Airlines (UD)
- USC (XG)
- Ural Airlines (U6)
- VistaJet (H5)
- VistaJet
- Windrose Airlines (7W)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Malta (W4)
- Wizz Air UK (W9)
- Zimex Aviation (XM)
- easyJet (U2)
- flynas (XY)