Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
12:15 | WK130 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 12:08 |
12:20 | XR7693 | Brussel (Brussels) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-85R) | Bị hoãn 12:38 |
12:23 | H6171 | Varna (Sân bay Varna) | European Air Charter | A320 (Airbus A320-231) | Ước đoán 12:14 |
12:30 | SM22 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo Link | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 12:40 |
12:45 | UJ717 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | AlMasria Universal Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:25 | SM2975 | Leipzig (Leipzig/Halle) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 13:20 |
13:30 | SM382 | Sarajevo (Sarajevo International) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 12:38 |
13:30 | X36122 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | TUI | B738 (Boeing 737-8K5) | Ước đoán 13:27 |
14:05 | XR124 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Bị hoãn 15:05 |
14:20 | SM2951 | Stuttgart (Stuttgart) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 14:05 |
14:45 | SU422 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot (Skyteam Livery) | B77W (Boeing 777-3M0(ER)) | Ước đoán 14:22 |
14:45 | XR2083 | Hannover (Hannover) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-8KN) | Bị hoãn 15:37 |
15:10 | OR3423 | Eindhoven (Eindhoven) | TUI | B738 (Boeing 737-86J) | Ước đoán 14:39 |
15:30 | DE2 | Hamburg (Hamburg) | Condor | A320 (Airbus A320-212) | Ước đoán 15:28 |
15:40 | MS256 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 223 | Đã lên lịch |
16:00 | BY450 | Manchester (Manchester) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 16:17 |
16:30 | CD168 | Mitilini (Mytilini Odysseas Elytis) | Corendon Dutch Airlines | 739 | Đã lên lịch |
16:50 | BY770 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 16:41 |
17:10 | DE30 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Condor (Wir Lieben Fliegen Livery) | B753 (Boeing 757-330) | Đã lên lịch |
17:10 | LG921 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Luxair | B737 (Boeing 737-7C9) | Đã lên lịch |
17:25 | DE68 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Condor | B753 (Boeing 757-330) | Đã lên lịch |
17:25 | SM24 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
17:28 | QS3247 | Ostrava (Ostrava Leos Janacek) | Smartwings | B738 (Boeing 737-8CX) | Đã lên lịch |
17:45 | 4Y206 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Discover Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:46 | DI6216 | Stuttgart (Stuttgart) | Marabu | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:00 | DE24 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Condor | A320 (Airbus A320-212) | Đã lên lịch |
18:30 | BY698 | Bristol (Bristol) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:35 | DE238 | Leipzig (Leipzig/Halle) | Condor | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:15 | X36954 | Hannover (Hannover) | TUI | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
19:50 | SM2943 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:15 | TB3011 | Brussel (Brussels) | TUI | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch |
20:20 | XR1015 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
20:45 | ZF965 | Perm' (Sân bay Bolshoye Savino) | Azur Air | 75W | Đã lên lịch |
21:10 | U28743 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:20 | SM2937 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:40 | QU7221 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Skyline Express Airline | B753 (Boeing 757-330) | Đã lên lịch |
21:50 | MS48 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 73H | Đã lên lịch |
22:00 | U23165 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:45 | U22251 | Manchester (Manchester) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:45 | SM1804 | Luxor (Sân bay quốc tế Luxor) | Air Cairo | E90 | Đã lên lịch |
22:55 | SM26 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
23:05 | SM2981 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Flylili | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:50 | SM2961 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:50 | MS42 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
01:15 | SM1726 | Luxor (Sân bay quốc tế Luxor) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
01:45 | PC620 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
01:55 | SM2911 | Basel (EuroAirport Swiss) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
02:30 | PC622 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
03:40 | WZ3011 | Adler (Sochi International) | Red Wings | SU9 | Đã lên lịch |
04:50 | TK702 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
05:30 | QU9121 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | Skyline Express | 75T | Đã lên lịch |
05:50 | QS1234 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings | 7M8 | Đã lên lịch |
06:05 | QS1240 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings | 73H | Đã lên lịch |
07:35 | SM20 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
08:00 | SU424 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
08:30 | MS44 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
08:35 | SM28 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
08:55 | SM2913 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Air Cairo | 32N | Đã lên lịch |
09:50 | SM2933 | Hannover (Hannover) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
10:15 | U58911 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | SkyUp MT | 320 | Đã lên lịch |
10:40 | SM2969 | Paderborn (Paderborn/Lippstadt) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | SM388 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | MS46 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | W42973 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Wizz Air Malta | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | U21579 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | easyJet | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | 6Y375 | Leipzig (Leipzig/Halle) | SmartLynx | 7M8 | Đã lên lịch |
11:40 | DE238 | Leipzig (Leipzig/Halle) | Condor | 32B | Đã lên lịch |
11:55 | W22164 | Zürich (Sân bay Zürich) | Flexflight | 320 | Đã lên lịch |
11:55 | GM444 | Zürich (Sân bay Zürich) | Chair Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | SM202 | Skopje (Skopje Alexander the Great) | Air Cairo | E90 | Đã lên lịch |
12:00 | 6Y305 | Berlin (Berlin Brandenburg) | SmartLynx | 7M8 | Đã lên lịch |
12:05 | WK130 | Zürich (Sân bay Zürich) | Edelweiss Air | 320 | Đã lên lịch |
12:30 | SM22 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
12:40 | XR4027 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Đã lên lịch |
12:45 | DE2 | Hamburg (Hamburg) | Condor | 32B | Đã lên lịch |
13:00 | SM2927 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | X36122 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | TUI fly | 738 | Đã lên lịch |
13:30 | SM390 | Banja Luka (Banja Luka International) | Air Cairo | E90 | Đã lên lịch |
13:35 | SM2951 | Stuttgart (Stuttgart) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
14:10 | TB3051 | Marsa Alam (Sân bay quốc tế Marsa Alam) | TUI Airlines Belgium | 7M8 | Đã lên lịch |
14:45 | SM31 | Alexandria (Sân bay Borg El Arab) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
14:45 | SU422 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 77W | Đã lên lịch |
15:00 | WK134 | Zürich (Sân bay Zürich) | Edelweiss Air | 32A | Đã lên lịch |
15:15 | SR6522 | Dresden (Sân bay Dresden) | Sundair | 320 | Đã lên lịch |
15:40 | MS256 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 223 | Đã lên lịch |
16:00 | BY436 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
16:30 | X36954 | Hannover (Hannover) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
16:45 | SM224 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Cairo | E90 | Đã lên lịch |
17:00 | DE24 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Condor | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | EW4392 | Salzburg (Salzburg W.A. Mozart) | Eurowings | 32A | Đã lên lịch |
17:15 | QU2225 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Skyline Express | 75T | Đã lên lịch |
17:20 | OR3455 | Marsa Alam (Sân bay quốc tế Marsa Alam) | TUI Airlines Netherlands | 7M8 | Đã lên lịch |
17:25 | DE68 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Condor | 753 | Đã lên lịch |
17:25 | SM24 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
17:35 | DE30 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Condor | 753 | Đã lên lịch |
17:40 | X36102 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
18:00 | BY788 | Manchester (Manchester) | TUI Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
18:15 | U25369 | Berlin (Berlin Brandenburg) | easyJet | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | B28141 | Minsk (Sân bay quốc tế Minsk) | Belavia | 738 | Đã lên lịch |
18:25 | WZ3013 | Mineralnye Vody (Sân bay Mineralnye Vody) | Red Wings | SU9 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Hurghada (Hurghada) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Hurghada.