Lịch bay từ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EY980 | Hà Nội — Abu Dhabi | chủ nhật | 03:50 | 08:15 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY980 | Hà Nội — Abu Dhabi | chủ nhật | 04:05 | 09:00 | 7h 55m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | thứ sáu | 05:40 | 10:05 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | thứ bảy | 08:00 | 12:25 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | thứ bảy | 08:00 | 15:25 | 10h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | Thứ Tư | 09:10 | 13:35 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | Thứ Tư | 09:50 | 14:15 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
EY972 | Hà Nội — Abu Dhabi | thứ bảy | 10:30 | 14:55 | 7h 25m | Etihad Airways | từ 7.364.245 ₫ | tìm kiếm |
ET3729 | Hà Nội — Addis Ababa | chủ nhật | 17:08 | 22:10 | 9h 2m | Ethiopian Airlines | từ 17.183.239 ₫ | tìm kiếm |
ET3729 | Hà Nội — Addis Ababa | thứ bảy, chủ nhật | 21:10 | 02:10 | 9h 0m | Ethiopian Airlines | từ 17.183.239 ₫ | tìm kiếm |
VJ1925 | Hà Nội — Ahmedabad | hằng ngày | 19:55 | 00:05 | 5h 40m | VietJet Air | từ 3.099.430 ₫ | tìm kiếm |
CV7166 | Hà Nội — Anchorage | thứ bảy | 21:10 | 14:31 | 9h 21m | Cargolux | tìm kiếm | |
CV7166 | Hà Nội — Anchorage | thứ bảy | 21:10 | 14:41 | 9h 31m | Cargolux | tìm kiếm | |
T5698 | Hà Nội — Ashgabat | thứ sáu | 06:05 | 12:05 | 8h 0m | Turkmenistan Airlines | từ 24.770.644 ₫ | tìm kiếm |
VN611 | Hà Nội — Bangkok | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 08:50 | 10:50 | 2h 0m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
FD643 | Hà Nội — Bangkok | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:15 | 11:05 | 1h 50m | AirAsia | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
FD643 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 09:15 | 11:05 | 1h 50m | Thai AirAsia | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN611 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 09:15 | 11:20 | 2h 5m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
TG561 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 10:35 | 12:25 | 1h 50m | Thai Airways | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VJ901 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 11:50 | 14:05 | 2h 15m | VietJet Air | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VU137 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 11:50 | 13:50 | 2h 0m | Vietravel Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN615 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 12:40 | 14:45 | 2h 5m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN615 | Hà Nội — Bangkok | chủ nhật | 12:40 | 16:00 | 3h 20m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN615 | Hà Nội — Bangkok | chủ nhật | 13:55 | 16:00 | 2h 5m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VJ903 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 15:10 | 17:00 | 1h 50m | VietJet Air | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN619 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 15:50 | 17:55 | 2h 5m | Vietnam Airlines | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
TG565 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 20:25 | 22:15 | 1h 50m | Thai Airways | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
FD645 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 20:55 | 22:45 | 1h 50m | AirAsia | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
FD645 | Hà Nội — Bangkok | hằng ngày | 20:55 | 22:45 | 1h 50m | Thai AirAsia | từ 347.136 ₫ | tìm kiếm |
VN426 | Hà Nội — Busan | hằng ngày | 00:20 | 06:10 | 3h 50m | Vietnam Airlines | từ 3.892.884 ₫ | tìm kiếm |
VJ982 | Hà Nội — Busan | hằng ngày | 00:55 | 07:00 | 4h 5m | VietJet Air | từ 3.892.884 ₫ | tìm kiếm |
VJ982 | Hà Nội — Busan | hằng ngày | 01:00 | 07:00 | 4h 0m | VietJet Air | từ 3.892.884 ₫ | tìm kiếm |
VN426 | Hà Nội — Busan | hằng ngày | 01:05 | 07:05 | 4h 0m | Vietnam Airlines | từ 3.892.884 ₫ | tìm kiếm |
MU890 | Hà Nội — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 03:15 | 08:05 | 3h 50m | China Eastern Airlines | từ 3.669.725 ₫ | tìm kiếm |
VN512 | Hà Nội — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:05 | 14:30 | 3h 25m | Vietnam Airlines | từ 3.669.725 ₫ | tìm kiếm |
CA742 | Hà Nội — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ bảy | 13:10 | 17:45 | 3h 35m | Air China | từ 3.669.725 ₫ | tìm kiếm |
QH1433 | Hà Nội — Cantho | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 05:55 | 08:15 | 2h 20m | Bamboo Airways | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ463 | Hà Nội — Cantho | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:10 | 08:20 | 2h 10m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VN1201 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 06:35 | 08:55 | 2h 20m | Vietnam Airlines | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ461 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 08:30 | 10:35 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ461 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 08:45 | 10:50 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VN1203 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 11:15 | 13:30 | 2h 15m | Vietnam Airlines | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ465 | Hà Nội — Cantho | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:35 | 14:40 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ465 | Hà Nội — Cantho | thứ năm | 13:05 | 14:40 | 1h 35m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ467 | Hà Nội — Cantho | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:10 | 16:15 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ463 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 15:45 | 17:55 | 2h 10m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VN1207 | Hà Nội — Cantho | hằng ngày | 16:45 | 19:05 | 2h 20m | Vietnam Airlines | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ467 | Hà Nội — Cantho | thứ bảy | 17:05 | 19:10 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ467 | Hà Nội — Cantho | thứ bảy | 17:05 | 20:05 | 3h 0m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
VJ467 | Hà Nội — Cantho | thứ hai | 18:05 | 20:10 | 2h 5m | VietJet Air | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |