Thông tin về Yichang Sanxia
Thông tin chi tiết về Yichang Sanxia: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: YIH
ICAO: ZHYC
Giờ địa phương:
UTC: 8
Yichang Sanxia trên bản đồ
Các chuyến bay từ Yichang Sanxia
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZH8541 | Nghi Xương — Lan Châu | chủ nhật | 10:00 | 12:20 | 2h 20m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm | |
MU9935 | Nghi Xương — Bắc Hải | Thứ Tư, thứ sáu | 10:20 | 12:05 | 1h 45m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
DZ6270 | Nghi Xương — Thâm Quyến | Thứ ba, thứ năm | 15:05 | 16:55 | 1h 50m | Donghai Airlines | từ 5.674.301 ₫ | tìm kiếm |
AQ1416 | Nghi Xương — Ôn Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:15 | 04:05 | 1h 50m | 9 Air | tìm kiếm | |
GX2029 | Nghi Xương — Tế Nam | Thứ ba | 08:50 | 10:50 | 2h 0m | GX Airlines | tìm kiếm | |
DZ6310 | Nghi Xương — Châu Hải | thứ hai, Thứ Tư | 16:40 | 18:30 | 1h 50m | Donghai Airlines | tìm kiếm | |
9H8328 | Nghi Xương — Tây An | Thứ ba, thứ năm | 14:45 | 16:15 | 1h 30m | Air Changan | từ 9.134.861 ₫ | tìm kiếm |
GX2035 | Nghi Xương — Hạ Môn | thứ hai | 09:55 | 11:55 | 2h 0m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
CA8975 | Nghi Xương — Quý Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:25 | 16:55 | 1h 30m | Air China | tìm kiếm | |
GX2041 | Nghi Xương — Huệ Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 12:30 | 1h 50m | GX Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Yichang Sanxia
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KN2817 | Ôn Châu — Nghi Xương | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:45 | 20:55 | 2h 10m | China United Airlines | từ 3.562.341 ₫ | tìm kiếm |
GX2030 | Tế Nam — Nghi Xương | Thứ ba, thứ năm | 11:50 | 13:50 | 2h 0m | GX Airlines | từ 7.582.698 ₫ | tìm kiếm |
GX2050 | Thẩm Dương — Nghi Xương | Thứ Tư, chủ nhật | 12:30 | 15:40 | 3h 10m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX2040 | Thạch Gia Trang — Nghi Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:45 | 23:55 | 2h 10m | GX Airlines | tìm kiếm | |
MU9935 | Thái Nguyên — Nghi Xương | hằng ngày | 13:35 | 15:30 | 1h 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9872 | Ninh Ba — Nghi Xương | thứ sáu | 19:15 | 21:05 | 1h 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
AQ1413 | Ôn Châu — Nghi Xương | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 03:00 | 05:00 | 2h 0m | 9 Air | từ 3.562.341 ₫ | tìm kiếm |
MU2519 | Thành Đô — Nghi Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:55 | 10:30 | 1h 35m | China Eastern Airlines | từ 8.142.494 ₫ | tìm kiếm |
8L9872 | Ninh Ba — Nghi Xương | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 19:00 | 20:50 | 1h 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
ZH8541 | Vô Tích — Nghi Xương | chủ nhật | 07:05 | 09:00 | 1h 55m | Shenzhen Airlines | từ 3.027.990 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Yichang Sanxia
- Shashi (77 km)
- Changde Taohuayuan (182 km)
- Zhangjiajie Hehua (189 km)
- Guanghua (192 km)
- Xiangyang Liuji (194 km)
- Enshi Xujiaping (194 km)
- Wuhan Tianhe International (263 km)
- Qianjiang Wulingshan (280 km)
- Nanyang Jiangying (292 km)
Các hãng hàng không bay đến Yichang Sanxia
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Yichang Sanxia: