Thông tin về Blaise Diagne International Airport
Thông tin chi tiết về Blaise Diagne International Airport: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Dịch vụ thông tin chuyến bay: +221338649400
Giờ mở cửa:
IATA: DSS
ICAO: GOBD
Giờ địa phương:
Blaise Diagne International Airport trên bản đồ
Các chuyến bay từ Blaise Diagne International Airport
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HF701 | Ndiass — Abidjan | hằng ngày | 16:20 | 19:10 | 2h 50m | Air Cote d'Ivoire | tìm kiếm | |
P47771 | Ndiass — Abidjan | thứ hai | 13:10 | 15:50 | 2h 40m | Air Peace | tìm kiếm | |
WT192 | Ndiass — Las Palmas de Gran Canaria | thứ hai | 02:10 | 05:40 | 2h 30m | Swiftair | tìm kiếm | |
NO2421 | Ndiass — Milan | Thứ ba, Thứ Tư | 19:30 | 02:00 | 5h 30m | Neos | tìm kiếm | |
P47773 | Ndiass — Abidjan | thứ năm | 01:40 | 04:20 | 2h 40m | Air Peace | tìm kiếm | |
HC205 | Ndiass — Nouakchott | thứ bảy | 22:00 | 22:50 | 50m | Air Senegal | tìm kiếm | |
HC403 | Ndiass — Paris | Thứ ba, Thứ Tư | 00:20 | 07:55 | 5h 35m | Hi Fly | tìm kiếm | |
TK504 | Ndiass — Istanbul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:00 | 06:55 | 6h 55m | Turkish Airlines | tìm kiếm | |
ET908 | Ndiass — Bamako | hằng ngày | 08:00 | 10:00 | 2h 0m | Ethiopian Airlines | tìm kiếm | |
HC407 | Ndiass — Thành phố New York | chủ nhật | 04:40 | 09:00 | 8h 20m | Hi Fly | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Blaise Diagne International Airport
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HC207 | Sal — Ndiass | thứ sáu | 10:30 | 12:45 | 1h 15m | Air Senegal | tìm kiếm | |
TP1483 | Lisbon — Ndiass | chủ nhật | 20:00 | 00:05 | 4h 5m | TAP Express | tìm kiếm | |
HC206 | Nouakchott — Ndiass | thứ hai | 20:10 | 00:10 | 4h 0m | Air Senegal | tìm kiếm | |
HC207 | Praia — Ndiass | chủ nhật | 20:10 | 22:25 | 1h 15m | One Air | tìm kiếm | |
L6105 | Conakry — Ndiass | Thứ Tư, thứ sáu | 13:45 | 15:05 | 1h 20m | Mauritania Airlines International | tìm kiếm | |
R25522 | Praia — Ndiass | thứ sáu | 19:25 | 21:40 | 1h 15m | Transair | tìm kiếm | |
HC332 | Casablanca — Ndiass | thứ bảy | 10:50 | 14:00 | 3h 10m | Air Senegal | tìm kiếm | |
R27722 | Praia — Ndiass | chủ nhật | 08:45 | 11:00 | 1h 15m | Transair | tìm kiếm | |
HC304 | Abidjan — Ndiass | Thứ ba | 20:05 | 23:50 | 3h 45m | Air Senegal | tìm kiếm | |
HC206 | Nouakchott — Ndiass | Thứ ba | 10:45 | 12:00 | 1h 15m | Air Senegal | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Blaise Diagne International Airport
- Sân bay quốc tế Dakar-Yoff-Léopold Sédar Senghor (42 km)
- Kaolack (93 km)
- Banjul International (156 km)
- St Louis (169 km)
- Richard Toll (251 km)
- Ziguinchor (252 km)
- Cap Skirring (256 km)
- Kolda (306 km)
- Podor (320 km)
Các hãng hàng không bay đến Blaise Diagne International Airport
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Blaise Diagne International Airport:
- Aerolineas Sosa (P4)
- Air Algerie (AH)
- Air Belgium (Hongyuan Group Livery) (KF)
- Air Burkina (2J)
- Air Cairo (SM)
- Air Cote d'Ivoire (HF)
- Air France (AF)
- Air Peace (P4)
- Air Senegal (HC)
- Air X Charter (AX)
- AirHub Airlines (RE)
- AlbaStar (AP)
- Asky Airlines (KP)
- Binter Canarias (NT)
- Brussels Airlines (SN)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- DAT (DX)
- DHL (D0)
- Delta Connection (DL)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- European Air Transport (QY)
- Flexflight (W2)
- Garuda Indonesia (GA)
- Hi Fly (5K)
- Iberia (IB)
- Iberia Express (I2)
- Jeju Air (7C)
- Kenya Airways (KQ)
- Luxair (LG)
- Maleth-Aero (DB)
- Mauritania Airlines International (L6)
- Neos (NO)
- Omni Air International (OY)
- One Air (HC)
- Phoenix Air (PH)
- Privilege Style (P6)
- Royal Air Maroc (AT)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Swiftair (WT)
- TAP Express (TP)
- TUI (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- TUI Airlines Netherlands (OR)
- TUI Airways (BY)
- Transair (R2)
- Transavia (Sunweb Livery) (HV)
- Transavia France (TO)
- Tunisair (TU)
- Turkish Airlines (TK)
- Vueling (VY)