Khởi hành từ Blaise Diagne International Airport (DSS) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Blaise Diagne International Airport bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Bảy, 27 tháng 4
23:05 AF719 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France B772 (Boeing 777-228(ER)) Khởi hành dự kiến 23:20
Chủ Nhật, 28 tháng 4
00:20 HC403 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Senegal 330 Khởi hành dự kiến 02:00
00:20 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Senegal A339 (Airbus A330-941) Khởi hành dự kiến 00:30
00:25 HC427 Marseille (Marseille Provence) Air Senegal 319 Đã lên lịch
01:05 AH5011 Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) Air Algerie 736 Khởi hành dự kiến 01:05
01:10 TP1484 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) TAP Air Portugal A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 01:25
02:25 AT500 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Royal Air Maroc 788 Khởi hành dự kiến 02:25
03:00 TP1532 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) TAP Air Portugal A21N (Airbus A321-251N) Khởi hành dự kiến 03:10
04:00 HC407 Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) Air Senegal A332 Khởi hành dự kiến 05:10
07:00 KP51 Niamey (Sân bay quốc tế Diori Hamani) Asky Airlines 738 Đã lên lịch
07:20 TK502 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 333 Đã lên lịch
08:00 ET908 Bamako (Bamako Senou International) Ethiopian Airlines B77L (Boeing 777-260(LR)) Đã lên lịch
08:00 R27721 Praia (Praia International) Transair ER4 Đã lên lịch
08:00 W21394 Praia (Praia International) Flexflight ERJ Đã lên lịch
08:00 HC207 Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) Air Senegal 321 Đã lên lịch
08:10 KP55 Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) Asky Airlines 737 Đã lên lịch
08:45 L6146 Bamako (Bamako Senou International) Mauritania Airlines International 738 Đã lên lịch
10:10 TK6151 Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) Turkish Airlines 33X Đã lên lịch
10:55 TB2045 Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) TUI Airlines Belgium 7M8 Đã lên lịch
11:00 HC101 Cap Skirring (Cap Skirring) Air Senegal AT7 Đã lên lịch
12:00 7C5129 Nouakchott (Nouakchott) Jeju Air ATF Đã lên lịch
12:00 7C5329 Bamako (Bamako Senou International) Jeju Air ATF Đã lên lịch
13:40 2J528 Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) Air Burkina E90 Đã lên lịch
13:40 X37228 Düsseldorf (Duesseldorf International) TUI fly 738 Đã lên lịch
15:00 R22013 Cap Skirring (Cap Skirring) Transair ER4 Đã lên lịch
15:00 HC105 Cap Skirring (Cap Skirring) Air Senegal 320 Đã lên lịch
16:20 HC303 Abidjan (Sân bay Port Bouet) Air Senegal 320 Đã lên lịch
16:20 HF701 Abidjan (Sân bay Port Bouet) Air Cote d'Ivoire 320 Đã lên lịch
17:00 KP52 Bissau (Bissau Osvaldo Vieira International) Asky Airlines 737 Đã lên lịch
17:15 HC209 Conakry (Conakry International) Air Senegal 321 Đã lên lịch
17:20 SN203 Banjul (Banjul International) Brussels Airlines 333 Đã lên lịch
17:25 AT502 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Royal Air Maroc 73H Khởi hành dự kiến 17:25
18:25 EK795 Dubai (Dubai International) Emirates 77W Khởi hành dự kiến 18:25
18:30 HC205 Nouakchott (Nouakchott) Air Senegal 321 Đã lên lịch
18:30 HC303 Abidjan (Sân bay Port Bouet) Air Senegal 320 Đã lên lịch
21:15 SN204 Brussel (Brussels) Brussels Airlines A333 (Airbus A330-343) Đã lên lịch
21:40 IB3329 Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) Iberia 321 Đã lên lịch
21:45 HC205 Nouakchott (Nouakchott) Air Senegal 321 Đã lên lịch
22:00 HC203 Banjul (Banjul International) Air Senegal 319 Đã hủy
23:05 AF719 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air France 77W Đã lên lịch
23:30 L6147 Nouakchott (Nouakchott) Mauritania Airlines International 738 Đã lên lịch
23:40 P47660 Banjul (Banjul International) Air Peace E90 Đã lên lịch
Thứ Hai, 29 tháng 4
00:20 HC403 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Senegal 330 Đã lên lịch
01:05 AH5011 Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) Air Algerie 73H Đã lên lịch
01:10 TP1484 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) TAP Air Portugal A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
02:10 WT192 Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) Swiftair 73K Đã lên lịch
02:25 AT500 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Royal Air Maroc 788 Đã lên lịch
03:20 HC331 Casablanca (Casablanca Mohammed V) Air Senegal 320 Đã lên lịch
05:15 KQ515 Accra (Accra Kotoka International) Kenya Airways 73H Đã lên lịch
07:00 KP51 Niamey (Sân bay quốc tế Diori Hamani) Asky Airlines 738 Đã lên lịch
07:20 TK502 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 332 Đã lên lịch
08:00 ET908 Bamako (Bamako Senou International) Ethiopian Airlines A359 (Airbus A350-941) Đã lên lịch
08:10 KP53 Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) Asky Airlines 737 Đã lên lịch
09:00 R21013 Cap Skirring (Cap Skirring) Transair ER4 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Blaise Diagne International Airport (Ndiass) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Blaise Diagne International Airport.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.