Thông tin về Daqing Sartu
Thông tin chi tiết về Daqing Sartu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: DQA
ICAO: ZYDQ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Daqing Sartu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Daqing Sartu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA1684 | Đại Khánh — Bắc Kinh | hằng ngày | 22:25 | 00:35 | 2h 10m | Air China | từ 3.998.472 ₫ | tìm kiếm |
CA8226 | Đại Khánh — Thiên Tân | Thứ Tư, thứ năm | 13:50 | 15:55 | 2h 5m | Air China | tìm kiếm | |
MU5510 | Đại Khánh — Yên Đài | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:30 | 16:35 | 2h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3612 | Đại Khánh — Thẩm Dương | Thứ ba, thứ bảy | 16:35 | 17:55 | 1h 20m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CA8226 | Đại Khánh — Thiên Tân | thứ hai | 13:50 | 16:00 | 2h 10m | Air China | tìm kiếm | |
CA8580 | Đại Khánh — Thượng Hải | Thứ ba | 19:33 | 22:04 | 2h 31m | Air China | từ 3.973.004 ₫ | tìm kiếm |
MU5510 | Đại Khánh — Yên Đài | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:45 | 17:00 | 2h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CA1684 | Đại Khánh — Bắc Kinh | hằng ngày | 22:50 | 00:50 | 2h 0m | Air China | từ 3.998.472 ₫ | tìm kiếm |
CA8580 | Đại Khánh — Thượng Hải | thứ năm | 19:40 | 22:50 | 3h 10m | Air China | từ 3.973.004 ₫ | tìm kiếm |
MU5530 | Đại Khánh — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:05 | 17:25 | 2h 20m | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Daqing Sartu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5529 | Thanh Đảo — Đại Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 14:20 | 2h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CA1695 | Bắc Kinh — Đại Khánh | thứ năm | 12:40 | 14:35 | 1h 55m | Air China | tìm kiếm | |
CA8615 | Bắc Kinh — Đại Khánh | hằng ngày | 12:30 | 14:30 | 2h 0m | Air China | tìm kiếm | |
CA1695 | Bắc Kinh — Đại Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 11:40 | 14:00 | 2h 20m | Air China | tìm kiếm | |
CA8579 | Thượng Hải — Đại Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:35 | 10:20 | 3h 45m | Air China | tìm kiếm | |
CA8615 | Bắc Kinh — Đại Khánh | thứ hai | 14:30 | 16:30 | 2h 0m | Air China | tìm kiếm | |
CA8579 | Thượng Hải — Đại Khánh | Thứ Tư | 15:40 | 18:55 | 3h 15m | Air China | tìm kiếm | |
MU5509 | Yên Đài — Đại Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:10 | 13:20 | 2h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CA8615 | Bắc Kinh — Đại Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:35 | 14:30 | 1h 55m | Air China | tìm kiếm | |
CA8579 | Thượng Hải — Đại Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 07:40 | 10:45 | 3h 5m | Air China | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Daqing Sartu
- Qiqihar Sanjiazi (129 km)
- Harbin Taiping International (133 km)
- Ulanhot (252 km)
- Changchun Longjia International (299 km)
- Yichun(Heilongjiang) Lindu (315 km)
- Jilin (323 km)
- Yilan (328 km)
- Jiamusi Dongjiao (400 km)
- Mudanjiang Hailang (409 km)
Các hãng hàng không bay đến Daqing Sartu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Daqing Sartu: